Danh mục: Chưa phân loại

  • 20 năm trước, người phụ nữ bỏ chồng và 4 đứa con bơ vơ, lên thành phố đ;ẻ th;uê cho đại gia

    Trời miền Tây tháng Sáu oi nồng, hơi đất quyện mùi rơm khét. Căn nhà nhỏ lợp tôn nằm nép bên con lộ đất đỏ, nơi đó, từng có tiếng trẻ con ríu rít mỗi chiều. Bây giờ chỉ còn người đàn ông gầy, đôi mắt thâm sâu và bốn đứa con đã lớn, ít nói như nhau. Người ta nói, đàn ông mà bị vợ bỏ thì khổ gấp đôi người đàn bà, nhất là khi trong tay chẳng có gì ngoài mấy đứa nhỏ.

    Hai mươi năm trước, bà Hạnh bỏ đi.

    Bà khi ấy mới ngoài ba mươi, tóc dài, da trắng, có nét sắc sảo hiếm thấy ở làng nghèo. Ông Dũng, chồng bà, chỉ là thợ hồ. Cuộc sống chật vật, bữa cơm quanh quẩn với cá khô và canh chua bần. Bà Hạnh hay thở dài, rồi một ngày người ta thấy bà mặc bộ đầm đỏ, lên xe hơi đi mất, để lại bốn đứa con, đứa lớn mới mười tuổi, đứa út còn bú.

    Người ta đồn: bà theo ông Phát — một đại gia ở Sài Gòn, góa vợ, có mấy công ty bất động sản.
    Có người bảo bà làm thế để “đổi đời”, có người bảo bà bị mê hoặc bởi tiền.
    Riêng ông Dũng, ông chỉ im lặng.
    Tối đó, ông đốt hết mấy tấm hình cưới, rồi đi làm gấp đôi ca. Ông vừa làm thợ hồ, vừa chạy xe ôm, miễn sao mấy đứa nhỏ được ăn học.


    Cuộc đời bà Hạnh sau đó là một chuỗi ngày vàng son. Ở Sài Gòn, bà sống trong căn biệt thự trắng, có người giúp việc, có tài xế riêng. Bà sinh cho ông Phát hai đứa con — một trai một gái. Ông Phát vui vẻ, thưởng cho bà ba tỷ và sang tên một căn nhà đứng tên bà.
    Bà cười nhiều, đi spa, mua túi hàng hiệu, uống rượu vang mỗi tối. Mấy năm đầu, bà còn nằm mơ thấy mấy đứa con ở quê, tóc cháy nắng, chạy theo tiếng gọi “má ơi!”. Nhưng rồi thời gian và nhung lụa làm mờ dần ký ức. Bà dặn lòng: “Quá khứ chỉ làm khổ mình.”

    Rồi ông Phát bệnh. Người ta phát hiện ông ung thư gan giai đoạn cuối. Sau khi ông mất, vợ con của ông ở nước ngoài về, không chấp nhận bà Hạnh. Họ kiện, kéo nhau ra tòa, tranh chấp tài sản. Bà Hạnh chỉ giữ được số tiền nhỏ và bị đuổi khỏi biệt thự.
    Hai đứa con với ông Phát được gửi cho họ hàng bên nội nuôi, vì bà không có tên trong hộ khẩu nhà ông. Bà quay lại căn nhà nhỏ thuê ở quận ven, lặng lẽ sống một mình.


    Thời gian cứ thế trôi. Hai mươi năm kể từ ngày bà rời quê. Một sáng, bà nhận được tin nhắn lạ:

    “Má có muốn biết con của má bây giờ ra sao không?”

    Bà giật mình. Tim đập dồn dập như thời trẻ. Số lạ, không tên. Bà nhắn lại:

    “Con là ai?”

    Phía bên kia không trả lời. Nhưng mấy ngày sau, bà nhận được một bức ảnh: một người đàn ông đang đứng trước căn nhà cũ ở quê, tay cầm cây gỗ, phía sau là biển hiệu “Dũng – thợ xây”.
    Người đó là chồng cũ bà.
    Bên cạnh ông, là ba thanh niên và một cô gái, gương mặt có nét giống bà đến lạ.

    Bà ngồi lặng. Mọi ký ức như sống lại.
    Bà từng bỏ rơi họ, bỏ cả tuổi thơ của con, chỉ để đổi lấy ba tỷ.
    Bây giờ, họ vẫn sống, có vẻ không giàu nhưng bình yên.
    Bà Hạnh bỗng thấy mình cô độc đến lạnh người.


    Bà quyết định về quê.
    Chuyến xe đò từ bến Miền Tây chạy suốt đêm. Sáng ra, bà bước xuống, chân run run. Con lộ đất năm nào giờ đã thành đường nhựa. Căn nhà cũ vẫn đó, chỉ khác là cổng sắt mới sơn, giàn bông giấy nở đỏ rực.

    Bà đứng ngoài cổng, không dám bấm chuông.
    Một người phụ nữ trẻ đi qua, nhìn bà một lát rồi hỏi:
    – Cô tìm ai vậy?
    – Cô… cô tìm anh Dũng.

    Người kia mỉm cười:
    – Ba con hả? Ba con mất rồi, năm ngoái.

    Bà Hạnh như bị ai đó tát. Mắt hoa lên, tay bấu vào cột cổng. Cô gái nhìn bà, ngờ ngợ:
    – Cô… là má con sao?

    Bà gật. Nước mắt trào ra.
    Nhưng cô gái chỉ đứng im, ánh mắt lạnh lẽo.
    – Ba con bệnh mấy năm, chưa bao giờ nhắc đến má. Ổng nói má chết rồi.

    Cô nói xong, quay vào nhà, đóng cổng lại.

    Bà Hạnh đứng đó, nắng chang chang, tiếng ve rền bên tai. Bà ngồi sụp xuống, nhớ lại ngày mình bỏ đi, cũng giữa mùa hè như thế này. Khi ấy, bà còn son, còn tin rằng tiền có thể mua lại hạnh phúc.


    Từ đó, bà sống vật vờ ở quê, thuê phòng nhỏ gần chợ. Bà thỉnh thoảng thấy mấy đứa con đi qua mà không dám gọi. Một lần, bà lén bỏ vào giỏ xe của con trai cả một phong bì, trong đó có mấy tờ tiền và một tờ giấy viết nguệch ngoạc:

    “Má xin lỗi. Nếu có thể, cho má một cơ hội được nhìn các con.”

    Phong bì bị trả lại, kèm theo dòng chữ nguệch ngoạc khác:

    “Không có má nào bỏ con vì tiền. Bà cứ sống đời bà đi.”

    Từ hôm đó, bà không ra chợ nữa.


    Mùa nước nổi năm sau, có người thấy bà ngồi một mình bên bờ sông, nhìn về phía xa. Trời đổ mưa. Khi người ta quay lại, bà đã không còn.
    Công an tìm thấy chiếc ví trong túi áo: chỉ có vài chục ngàn, một tấm hình cũ chụp ông Dũng và bốn đứa nhỏ năm xưa, đã nhòe màu.

    Cô con gái út khi nghe tin, về đứng trước nơi người ta vớt xác, lặng lẽ thắp nén nhang. Cô nói khẽ:
    – Má… nếu má ở lại, chắc con không ghét má đâu.

    Người ta kể rằng, hôm đó trời mưa rất lâu. Dòng sông đục ngầu nhưng phẳng lặng đến lạ.
    Ai đó nói, đó là cơn mưa cuối mùa — cũng là cơn mưa tiễn một kiếp người đã lạc đường.


    Mấy năm sau, người ta thấy trên mộ vô danh ở cuối làng có khắc thêm một dòng chữ nhỏ, do ai đó mới khắc:

    “Một người mẹ từng đi lạc trong giấc mộng giàu sang.”

    Không ai biết ai làm điều đó.
    Chỉ biết rằng mỗi chiều, khi nắng tắt, có cô gái trẻ vẫn mang hoa ra mộ, ngồi rất lâu, nhìn về phía bầu trời tím nhạt.
    Có lẽ cô đã tha thứ.
    Nhưng người đã ra đi — chẳng còn nghe thấy nữa.

  • Đêm tân hôn mẹ chồng đưa cho tôi 10 cây vàng và bảo hãy trốn khỏi đây ngay

    Trời đã khuya. Kim đồng hồ chỉ đúng 1 giờ sáng.
    Tôi ngồi bất động trong căn phòng mới cưới, nghe tim mình đập như tiếng gõ cửa. Ngoài kia, gió thổi ràn rạt qua vườn chuối, tiếng chó sủa xa xa khiến cả ngôi nhà như run lên theo từng cơn.

    Đáng lẽ giờ này, tôi đang là cô dâu hạnh phúc nhất.
    Đáng lẽ, đây phải là đêm đầu tiên của một cuộc hôn nhân ấm áp, chứ không phải một đêm lạnh lẽo đến mức khiến tôi muốn biến mất.

    Chiếc đèn ngủ hắt ánh sáng vàng yếu ớt lên vách tường loang lổ. Trên giường, người chồng mới cưới của tôi — anh Huy — nằm quay lưng lại, hơi thở nặng và gấp, như đang mơ một giấc mộng đầy bực dọc. Tôi nhìn bóng lưng anh mà tim quặn thắt. Chúng tôi mới cưới được nửa ngày, vậy mà giữa hai người đã là cả một khoảng cách không thể bước qua.

    Tôi không biết có phải mình đã quá vội vàng.
    Chúng tôi chỉ quen nhau năm tháng. Anh hiền lành, ít nói, hay giúp người, lại có công việc ổn định. Khi anh ngỏ lời cầu hôn, bố mẹ tôi mừng lắm. “Con gái ba mươi rồi, gặp được người tử tế là phước,” mẹ tôi nói thế. Tôi cũng nghĩ vậy. Tôi không dám mơ cao sang, chỉ cần một mái nhà bình yên.

    Nhưng ngay ngày cưới, tôi đã thấy vài điều lạ.
    Lúc trao nhẫn, tay anh run run, mồ hôi rịn đầy trán. Khi khách khứa về hết, anh đột nhiên trở nên nóng nảy, gằn giọng vì những chuyện rất nhỏ. Mẹ chồng tôi — bà Lành — chỉ lặng im, mắt đỏ hoe, như người đang giữ một điều gì không dám nói.

    Tôi cứ cho rằng đó chỉ là mệt mỏi.
    Cho đến khi đêm xuống, mọi thứ bắt đầu trở nên khác thường.

    Anh Huy không nói gì, chỉ im lặng hút thuốc ngoài hiên rất lâu. Mùi khói len vào tận phòng, nồng nặc, hắc đến khó thở. Tôi gọi anh vài lần mà anh không trả lời. Mẹ chồng gõ cửa, giọng run run:

    – Hai đứa nghỉ sớm đi con… Khuya rồi.

    Tôi vâng khẽ, nhưng anh chỉ im. Khi bà vừa đi khỏi, anh quay vào, ánh mắt lạnh và khó đoán.

    – Cô ngủ trước đi. – Anh nói, giọng lạ lắm, khàn và trượt dài như người khác.

    Tôi không ngủ được. Cảm giác bất an cứ len lỏi trong từng nhịp thở. Ngoài cửa sổ, trăng lấp ló sau mây, bóng cây in lên tường như những bàn tay mảnh khảnh đang bò đến gần.

    Rồi đột nhiên, cánh cửa sổ khẽ rung.
    Một tiếng “cạch” rất khẽ. Ai đó đang gõ.

    Tôi giật mình, tim muốn nhảy khỏi lồng ngực. Ánh sáng yếu hắt qua khe cửa, soi rõ khuôn mặt người phụ nữ đang thò đầu vào.

    Mẹ chồng tôi.
    Bà mặc áo nâu, tóc xõa, mắt ngấn nước.
    Giọng bà run rẩy, thì thào:
    – Con ơi… dậy đi. Mau mở cửa sổ.

    Tôi kinh ngạc:

    – Mẹ? Có chuyện gì vậy?
    – Nhỏ thôi… đừng để nó nghe thấy. Mau lên, con… trốn đi.

    Bà nói, tay run run cầm theo một túi vải cũ. Tôi nghe tiếng vàng va vào nhau leng keng.

    Không khí trong phòng lạnh đi một cách rùng rợn. Tôi nhìn sang chồng — anh vẫn nằm im, lưng quay về phía chúng tôi.

    Mẹ chồng đưa túi vải cho tôi, giọng nghẹn lại:

    – Cầm lấy… rồi đi đi, trước khi quá muộn.

    Tôi chết lặng.
    “Đi ư? Vì sao phải đi? Đêm tân hôn của tôi… tại sao lại thế này?”

    Nhưng ánh mắt của bà – vừa sợ hãi, vừa thương xót – khiến tôi hiểu: có điều gì đó khủng khiếp đang bị che giấu trong căn nhà này.

    Tôi run rẩy thu dọn vài món đồ. Mỗi tiếng động đều khiến tôi thót tim. Anh Huy vẫn nằm mê man, hơi thở nặng nề. Tôi lấy chiếc vali nhỏ, nhét túi vàng vào giữa.

    Bà Lành mở hé cửa sổ. Ngoài kia, ánh trăng bạc rải xuống sân, thang tre dựng sẵn sát tường.

    – Đi đi, con. – bà thì thầm, giọng nghẹn. – Mẹ xin lỗi.
    Tôi quay lại nhìn, thấy nước mắt bà rơi lặng lẽ trên má.

    Tôi trèo xuống thang, tim đập dồn. Mỗi bậc thang kẽo kẹt như tiếng gãy trong lòng. Khi chân vừa chạm đất, tôi nghe tiếng mẹ chồng nấc khẽ:
    – Con nhớ sống cho tốt… đừng quên, mẹ thương con như con gái ruột.

    Tôi quay lên, muốn nói lời cảm ơn, nhưng bà đã khép cửa, bóng dáng khuất sau tấm rèm.


    Xe tải nổ máy. Tôi ngồi trong cabin, nhìn qua gương thấy ngôi nhà nhỏ lùi dần sau lưng. Đèn phòng vẫn sáng. Tôi thấy bóng bà Lành đứng nơi hiên, nhỏ bé giữa bóng đêm.
    Tôi úp mặt vào hai tay, bật khóc.

    Sáng hôm sau, tôi về tới nhà bố mẹ đẻ. Vừa bước vào, mẹ tôi hoảng hốt:
    – Sao con… ăn mặc thế này? Còn lễ cưới?

    Tôi gục xuống nền gạch, nức nở kể lại mọi chuyện. Bố tôi im lặng, ngồi rít thuốc liên hồi. Khi nghe đến đoạn mẹ chồng cho vàng và thang, ông buông tiếng thở dài nặng nề:
    – Đời đúng là oái oăm.

    Mẹ tôi thì chỉ biết khóc:
    – Nhà mình bạc phước, con ơi…

    May thay, tôi và Huy chưa kịp đăng ký kết hôn. Lễ cưới chỉ mới xong phần nghi thức. Tôi sẽ từ hôn, sẽ bắt đầu lại.


    Vài tuần sau, tôi nhận được một bức thư tay gửi từ làng chồng.
    Chữ viết run run, nhoè nước:

    “Con à, mẹ xin lỗi vì để con vướng vào gia đình này. Huy đã bị bắt vì tàng trữ ma túy. Mẹ không trách con. Cảm ơn con đã không oán mẹ.
    Chúc con hạnh phúc,
    Mẹ Lành.”

    Tôi đọc đến dòng cuối, nước mắt rơi xuống trang giấy.
    Người đàn bà ấy — một người mẹ không có quyền lựa chọn hạnh phúc cho mình — đã chọn cứu tôi, như cứu lại phần đời đã mất của bà.


    Nhiều năm sau, tôi đã có cuộc sống khác, công việc ổn định, có người thương. Nhưng đêm nào mưa to, tôi lại nhớ đến căn nhà nhỏ, đến tiếng thang tre cọt kẹt lúc nửa đêm, và ánh mắt người mẹ chồng năm xưa, lặng lẽ đẩy con dâu trốn khỏi bể khổ.

    Nếu ngày ấy bà không gõ cửa lúc một giờ sáng… có lẽ đời tôi đã chấm dứt trong bóng tối.
    Và tôi luôn tin, có những người mẹ không sinh ra ta, nhưng đã cứu ta bằng cả phần đời còn lại của họ.

  • 2 vợ chồng chuẩn bị mua nhà thì chồng vét hết sạch 1 tỷ tiền tiết kiệm để xây nhà cho mẹ chồng, tôi sang tận nhà làm ầm lên thì bà thản nhiên nói “tiền con trai cũng là tiền của mẹ”

    Vợ chồng Mai và Tuấn lấy nhau được 6 năm, sống ở một căn hộ thuê nhỏ ở Hà Đông (Hà Nội).
    Hai người chắt chiu từng đồng, gom góp suốt bao năm mới để dành được hơn 1 tỷ — dự tính cuối năm mua căn chung cư nho nhỏ để ổn định cuộc sống.

    Vậy mà một buổi tối, Tuấn đột nhiên thông báo:

    “Anh rút tiền rồi, mẹ bảo nhà ở quê xuống cấp, anh phải về xây lại cho bà.”

    Mai chết lặng.
    Cô cố giữ bình tĩnh hỏi:

    “Anh rút hết à? Không giữ lại đồng nào à?”
    Tuấn gãi đầu:
    “Ừ, mẹ nói nhà nứt tường, dột mái… Anh con trai duy nhất, không giúp thì ai giúp?”

    Cơn tức nghẹn trong cổ.
    Hôm sau, Mai bắt xe thẳng về quê chồng ở Nam Định, xông thẳng vào nhà.
    Bà Hường – mẹ Tuấn – đang ngồi tỉa rau, ngẩng lên nhìn con dâu rồi nói tỉnh queo:

    “Tiền con trai tao thì cũng là tiền của tao, mày có quyền gì mà sang đây om sòm?”

    Cả xóm kéo ra xem, Mai vừa khóc vừa nói:

    “Bọn con dành dụm mấy năm, giờ nhà tan cửa nát hết rồi!”
    Nhưng bà Hường chỉ phẩy tay, thản nhiên:
    “Nhà này là do nó hiếu thảo. Mày không thích thì thôi.”

    Mai quay về, lòng nguội lạnh.
    Ngay hôm sau, cô lặng lẽ làm thủ tục sang tên toàn bộ mảnh đất bố mẹ cho hồi cưới về tên mẹ đẻ, rồi âm thầm nộp đơn ly hôn.
    Cô không muốn dính dáng gì đến người đàn ông đặt mẹ lên trên vợ nữa.

    Đến ngày ra tòa, Tuấn vẫn ăn mặc chỉnh tề, gương mặt mệt mỏi.
    Anh chẳng nói gì ngoài một câu:

    “Anh chỉ mong em bình an.”

    Khi phiên tòa kết thúc, thẩm phán đưa cho Mai một phong bì niêm phong — nói là giấy tờ liên quan đến tài sản của chồng.
    Mai mở ra, bên trong là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất căn nhà mới xây – ghi tên cô làm chủ sở hữu.

    Bên dưới là dòng chữ nguệch ngoạc mà Tuấn viết tay:

    “Mẹ chỉ đứng tên hộ, giờ anh chuyển lại cho em. Tiền đó cũng là của chúng ta, anh chỉ muốn em có nhà tử tế trước khi sinh con.”

    Mai chết lặng.
    Ngoài cửa sổ, gió thổi qua mấy nhành phượng muộn.
    Cô ôm xấp giấy, nước mắt rơi lã chã, không rõ là hối hận hay thương xót cho chính mình.

  • Góa chồng được 5 năm, tôi lại bất ngờ sa vào vòng tay một chàng trai trẻ chỉ mới 25 tuổi. Dù đã 65, tôi cảm thấy như mình được sống lại những ngày thanh xuân. Trước hôm về ra mắt bố mẹ anh ấy, anh hỏi mượn tôi 10 cây vàng để xoay xở chuyện làm ăn. Sau nhiều lần đắn đo, tôi cũng gật đầu, nhưng rồi ngay sau đó, tôi nhận được một tin khiến tôi sững sờ…

    Năm nay tôi sáu mươi lăm tuổi. Nhiều người nói tuổi này đã bước vào đoạn cuối của đời người, chỉ nên sống lặng lẽ, bình yên, không mong cầu điều gì nữa. Tôi từng nghĩ như thế. Nhưng cuộc đời, vốn dĩ chẳng ai lường trước được chữ “duyên”.

    Tôi góa chồng được năm năm. Chồng tôi mất vì bệnh sau nhiều tháng nằm viện. Nhiều người nói thời gian sẽ xoa dịu mọi vết thương, nhưng thật ra nỗi trống vắng chỉ biết cách ngủ yên chứ không biến mất. Sau đám tang, tôi trở về căn nhà rộng thênh thang, nhìn đâu cũng thấy bóng dáng của ông ấy: bộ ấm trà chúng tôi hay uống mỗi sáng, chiếc ghế ông thích ngồi xem tivi, và góc vườn đầy hoa cúc mà ông từng tỉ mỉ chăm sóc.

    Ngày ông mất, tôi ngồi bên giường bệnh, nắm tay ông lần cuối. Những ngón tay khô héo của ông cố siết lấy tay tôi, đến tận khi tim ông ngừng đập. Tôi không khóc nức lên, chỉ ngồi lặng đi như một khúc gỗ, vì biết rằng nếu tôi khóc, tôi sẽ không còn đủ sức để tồn tại.

    Năm năm trôi qua, tôi học cách sống một mình. Mỗi buổi sáng tôi đi chợ sớm, mua ít rau củ về nấu ăn, chăm sóc mấy chậu cây trước sân. Đôi khi tôi tham gia câu lạc bộ dưỡng sinh trong xóm để bớt cô độc. Người hàng xóm vẫn hay nhìn tôi bằng ánh mắt thương cảm, bảo rằng: “Bà sống vậy không buồn sao?” Tôi chỉ cười. Buồn thì làm được gì?

    Một năm trước, tôi bán quán ăn nhỏ trước nhà vì sức khỏe yếu dần. Tôi dành số tiền tiết kiệm và một phần tích cóp từ nhiều năm làm việc gửi ngân hàng, phòng khi tuổi già đau bệnh.

    Tôi từng nghĩ đời mình sẽ cứ thế trôi qua, bình lặng và tẻ nhạt.

    Cho đến ngày gặp cậu ấy.

    Buổi sáng hôm đó trời mưa lất phất. Tôi ra công viên gần nhà tập thể dục như thói quen. Đang đi bộ thì bất ngờ trượt chân vì vũng nước đọng. Tôi choáng váng, chuẩn bị ngã xuống thì một bàn tay mạnh mẽ giữ lấy khuỷu tay tôi.

    “Cô cẩn thận chứ, đường trơn lắm.” — giọng một chàng trai vang lên.

    Tôi ngẩng lên. Đó là một cậu trai trạc tuổi đôi mươi, dáng cao, da ngăm, nụ cười sáng như nắng sau cơn mưa. Cậu mặc bộ đồ thể thao và mang tai nghe. Cậu cúi xuống nhặt chiếc khăn tập tôi đánh rơi.

    “Tôi… tôi cảm ơn.” — tôi bối rối.

    “Trời mưa nên trơn lắm. Cô đi chậm thôi. Mỗi sáng cô đều tập ở đây à?”

    Tôi gật đầu, không biết nói gì hơn. Đã lâu rồi tôi mới nói chuyện với một người trẻ như vậy.

    “Con tên Dũng. Con chạy bộ ở công viên này mỗi sáng. Nếu cô hay tập ở đây, hôm nào con chạy ngang gặp cô, con sẽ chào nha.”

    Tôi bật cười. Chỉ là một câu nói đơn giản, nhưng khiến lòng tôi ấm lạ. Tôi nhìn cậu chạy đi, bóng dáng nhanh nhẹn trong màn mưa loãng.

    Từ hôm đó, sáng nào tôi cũng gặp cậu. Cậu luôn cười, luôn bắt chuyện, luôn hỏi những câu quan tâm rất nhỏ:

    “Hôm nay cô có ngủ ngon không?”

    “Cô uống nước ấm trước khi ra ngoài chưa?”
    “Cô thử thay giày thể thao đế mềm xem, đỡ đau chân hơn đấy.”

    Tôi ngỡ chỉ vài câu chào hỏi xã giao, ai ngờ càng nói chuyện, khoảng cách giữa chúng tôi càng rút ngắn. Dũng kể rằng cậu từ tỉnh khác lên thành phố lập nghiệp, hiện đang làm việc liên quan đến mảng sáng tạo nội dung online, đang cố gắng tích lũy để mở một studio riêng. Cậu sống một mình trong căn hộ nhỏ thuê gần công viên.

    Tôi nghe và chỉ mỉm cười, chẳng hỏi sâu. Nhưng tôi thích cảm giác đó.

    Có ai hiểu được niềm vui của một người già khi được lắng nghe và được quan tâm đâu?

    Hai tuần sau, chúng tôi ngồi uống nước dừa trong quán nhỏ gần công viên. Trời nắng đẹp, gió thổi nhẹ qua những tán cây. Cậu gọi hai ly nước dừa, một ly ít đường cho tôi, bảo uống ít đường tốt cho sức khỏe.

    Tôi hỏi:

    “Sao cậu lại hay trò chuyện với tôi? Người trẻ thường không thích nói chuyện với người già đâu.”

    Cậu cười, khoanh tay lên bàn:

    “Vì cô dễ thương.”

    Tôi bật cười thành tiếng, tim đập lạc nhịp như thiếu nữ mới lớn. Tôi sáu mươi lăm tuổi rồi, đâu còn trẻ để ai khen dễ thương nữa.

    Cậu nói tiếp:

    “Con thấy cô giống mẹ con. Mẹ con mất sớm, con chẳng kịp làm gì để báo hiếu.”

    Tôi lặng người. Tôi không biết nói gì, chỉ thấy lòng mình rung lên một cảm giác khó gọi tên.

    Từ hôm đó, Dũng gọi tôi bằng “cô”, tôi cũng gọi cậu là “con”. Nhưng càng về sau, không hiểu sao, hai chữ “cô — con” ấy lại dần biến mất, thay bằng những xưng hô thân thiết và ngọt ngào hơn.

    Một buổi chiều, Dũng chạy xe đến nhà tôi. Cậu mặc áo sơ mi trắng, tay ôm một bó hoa ly màu hồng nhạt.

    “Tặng cô. À… không, tặng bà.” — cậu sửa lại, vừa cười vừa đưa bó hoa.

    “Bà?” — tôi tròn mắt vì cách xưng hô.

    Cậu ngập ngừng: “Nếu gọi bà, con sợ cô buồn. Còn gọi cô, con lại thấy xa lạ. Hay là… con gọi cô là Mỹ Hạnh, tên cô đẹp mà.”

    Tim tôi chợt loạn nhịp. Đã bao lâu rồi chẳng ai gọi tên tôi một cách dịu dàng như vậy?

    Từ hôm ấy, Dũng hay ghé nhà giúp tôi thay bóng đèn, sửa vòi nước, hoặc chỉ đơn giản là mang theo vài món ăn vặt và ngồi trò chuyện. Hàng xóm nhìn thấy, xì xào:

    “Thằng nhỏ quen bà ấy làm gì?”
    “Bà ấy mất chồng rồi, coi chừng bị lừa đó.”

    Tôi nghe hết, nghe rõ, nhưng lại không dám tin vào điều xấu. Tôi muốn tin rằng Dũng thật lòng. Ánh mắt cậu sóng sánh như nước, giọng nói dịu nhẹ, sự quan tâm không cầu lợi. Tất cả khiến tôi quên đi những lời cảnh báo ấy.

    Rồi một hôm, tôi bị sốt. Cậu đến nhà ngay trong đêm.

    “Bà không được ra gió, bà run quá rồi này.”

    Cậu an ủi, đắp khăn ấm lên trán tôi, nấu cháo, pha nước gừng. Trong ánh đèn vàng nhạt, tôi thấy gương mặt cậu mệt nhưng vẫn cố chăm sóc tôi đến tận sáng.

    Đó là lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi không thấy mình cô đơn nữa.

    Sau khi tôi khỏi bệnh, cậu đưa tôi ra công viên dạo một vòng.

    “Bà Hạnh, bà có tin vào duyên số không?”

    “Tôi không chắc.”

    “Nếu con nói, con thích bà thì sao?”

    Câu nói ấy khiến cả người tôi sững lại. Tôi tưởng mình nghe nhầm, nhưng ánh mắt cậu nhìn tôi nghiêm túc và ấm áp.

    Tôi lắc đầu, run run:

    “Bà… bà già rồi.”

    “Tuổi đâu quan trọng. Bà làm con cảm thấy bình yên, chưa từng ai khiến con có cảm giác như vậy.”

    Tôi muốn rút tay lại nhưng cậu nắm lấy, rồi siết nhẹ.

    Chưa ai từng nhìn tôi với ánh mắt như thế, kể từ sau khi chồng mất. Tôi cảm giác như trái tim già cỗi của mình vừa được tưới một dòng nước mát. Tôi sáu mươi lăm tuổi, nhưng bên cạnh cậu, tôi cảm giác mình trẻ lại, như cô gái đôi mươi biết rung động lần đầu.

    Cậu đưa tôi đi dạo phố, chỉ cho tôi ngắm những địa điểm lung linh ánh đèn. Cậu chụp hình cho tôi, chỉnh màu cho đẹp, rồi cười:

    “Bà nhìn giống người mẫu đó.”

    Tôi đỏ mặt. Ở tuổi này, tôi làm gì còn nghĩ đến việc được ai khen đẹp.

    Có một buổi tối, cậu chở tôi lên đồi gió gần ngoại ô. Hai người ngồi ăn bánh mì, uống trà nóng trong ánh đèn vàng từ xe máy hắt ra. Gió se lạnh, còn cậu ngồi sát bên, khoác áo khoác của cậu lên vai tôi.

    “Con thích ở cạnh bà.” — tiếng cậu trầm ấm.

    Tôi khẽ đáp: “Tôi tưởng chỉ có người trẻ mới thích được người ta chăm sóc, yêu thương. Không ngờ người già như tôi cũng có ngày như vậy.”

    Dũng cười, bàn tay cậu khẽ chạm vào bàn tay tôi. Một cái chạm nhẹ, nhưng tim tôi như muốn bay ra khỏi lồng ngực.

    “Không ai già khi yêu cả.” — cậu nói.

    Tôi nhìn đôi mắt trong veo ấy và nhận ra điều đáng sợ nhất không phải là chênh lệch tuổi tác, mà là… tôi đang rung động thật sự.

    Những ngày sau, Dũng càng quan tâm tôi nhiều hơn. Cậu mời tôi đi ăn tối ở nhà hàng sang trọng. Cậu kéo ghế cho tôi, gắp đồ ăn cho tôi, hỏi tôi có lạnh không, có mệt không, có hài lòng không.

    Tôi tự hỏi liệu mình có xứng đáng nhận được sự tử tế đó hay không.

    Một tối, Dũng cầm tay tôi thật chặt:

    “Nếu con nói con muốn bà trở thành một phần trong cuộc đời con… bà có tin không?”

    Tôi chỉ biết im lặng, mắt cay xè.

    Tôi tưởng trái tim mình đã đóng băng từ ngày chồng mất. Tôi tưởng mình sẽ sống phần đời còn lại trong sự cô độc. Nhưng cậu xuất hiện như một tia sáng, thắp lên trong tôi hy vọng mà đã lâu tôi quên mất cảm giác của nó.

    Tôi biết người ta sẽ cười nhạo. Tôi biết thiên hạ sẽ nói tôi dại, tôi già rồi còn đòi mơ mộng.

    Nhưng một người phụ nữ, dù bao nhiêu tuổi, vẫn có quyền được yêu thương.

    Và tôi — lần đầu tiên sau năm năm — cảm thấy mình được sống.

    CHƯƠNG 2

    Buổi sáng hôm đó, bầu trời trong và xanh đến lạ. Tôi dậy sớm, mở cửa sổ để đón ánh nắng đầu ngày. Trước sân, chậu hoa mười giờ tôi mới trồng gần đây đang nở đỏ hồng. Đôi khi tôi nghĩ mình như những bông hoa ấy — tưởng như đã hết mùa nở, vậy mà chỉ cần chút nắng ấm là lại rực lên một lần nữa.

    Điện thoại reo. Là Dũng.

    “Bà dậy chưa? Hôm nay con qua chở bà đi thay bộ đồ mới nhé. Mình phải chuẩn bị đẹp để ngày mai về ra mắt bố mẹ con.”

    Tôi nghe câu đó mà tay run nhẹ, tim đập hối hả như cô gái lần đầu được đưa về nhà ra mắt. Tôi còn nhớ khi còn trẻ, lần đầu ra mắt nhà chồng tương lai, tôi hồi hộp đến mức mất ngủ cả đêm. Không ngờ sáu mươi lăm tuổi rồi, cảm giác đó lại quay về.

    “Không cần đâu. Bà còn bộ áo dài cưới ngày xưa, ủi lại là được.”

    “Noooo.” — Dũng kéo dài, giọng nũng nịu như trẻ con — “Bà phải mặc đồ mới. Con muốn người ta nhìn vào biết bà là người đặc biệt.”

    Tôi bật cười. Chưa bao giờ có ai nói với tôi như vậy.

    Cậu nói tiếp: “Bà chuẩn bị xong đi, con chạy qua liền.”

    Tôi cúp máy, nhìn mình trong gương. Khuôn mặt có nếp nhăn, vài đốm tàn nhang tuổi già. Nhưng ánh mắt tôi hôm nay sáng lạ. Cuộc đời tưởng đóng lại, vậy mà cánh cửa ấy lại mở ra một cách bất ngờ.

    Dũng chở tôi đến cửa hàng thời trang dành cho trung niên. Nhân viên thấy chúng tôi thì niềm nở hỏi:

    “Bà muốn mua đồ đi tiệc hay đi đâu đặc biệt ạ?”

    Tôi còn chưa kịp trả lời, Dũng đã nói nhanh:

    “Bà ấy đi ra mắt gia đình bên chồng tương lai.”

    Tôi trợn tròn mắt, thúc nhẹ vào tay cậu: “Nói gì kỳ vậy?”

    Cậu cười khì: “Sự thật thôi mà.”

    Nhân viên nghe thế thì mắt sáng lên, chạy đi chọn cho tôi rất nhiều bộ áo dài hiện đại. Dũng ngồi trước gương, chống cằm ngắm tôi thử từng bộ.

    Bộ đầu tiên là màu xanh ngọc nhạt, hoa văn thêu sang trọng. Cậu gật đầu:

    “Đẹp… nhưng chưa đủ.”

    Bộ thứ hai là màu đỏ rượu, cổ đứng, tay ren nhẹ. Tôi mặc vào bước ra thì Dũng nhìn tôi đến ngẩn người.

    “Trời ơi… xinh thật sự. Bà đẹp làm con choáng luôn.”

    Tôi bật cười che miệng:

    “Ăn nói quá lời.”

    “Con nói thật đấy. Mai mà bố mẹ con gặp bà, chắc sẽ quý bà ngay.”

    Tôi nghe mà lòng ấm lên như đang uống một ly trà nóng giữa ngày đông.

    Chúng tôi mua áo dài, giày, túi nhỏ, kèm một ít mỹ phẩm dưỡng da. Lúc thanh toán, Dũng giành trả hết.

    “Từ nay bà là người của con.” — cậu cười — “Để con lo.”

    Tôi hơi ngại, nhưng cảm giác được quan tâm khiến tim tôi mềm lại.

    Buổi chiều, Dũng đưa tôi về nhà. Trước cổng, cậu đứng chần chừ như đang suy nghĩ điều gì. Tôi thấy lạ:

    “Sao nhìn con căng thẳng vậy?”

    Cậu nhìn tôi, do dự vài giây rồi nói:

    “Bà Hạnh… con có chuyện này muốn nhờ bà.”

    Tôi nhìn ánh mắt cậu. Lần đầu tiên tôi cảm nhận một chút bất an trong giọng nói ấy.

    “Chuyện gì vậy?”

    “Bà vào nhà đi. Con nói chuyện trong nhà cho tiện.”

    Chúng tôi ngồi xuống bàn trà. Cậu nhìn quanh nhà, ánh mắt dừng lại trên những bức ảnh cũ của gia đình tôi trên kệ. Tôi rót cho cậu ly nước ấm, đặt trước mặt.

    “Con nói đi.”

    Cậu hít sâu, giọng chậm rãi:

    “Công việc của con sắp có cơ hội lớn. Con đã tìm được mặt bằng để mở studio. Giá thuê cũng ổn. Con chỉ thiếu một chút vốn nữa để hoàn thiện thiết bị. Chỉ cần thêm chút thôi, con có thể bắt đầu.”

    Tôi lắng nghe, không chen ngang.

    Dũng nói tiếp, giọng chân thành:

    “Con biết nói điều này bà sẽ khó xử, nhưng… bà có thể cho con mượn tạm 10 cây vàng được không?”

    Tôi chết lặng.

    Mười cây vàng.

    Không phải số nhỏ.

    Cậu nhìn thẳng vào mắt tôi:

    “Khi studio hoạt động ổn định, con sẽ trả lại. Con chỉ mượn, con không lấy. Bà biết con không phải người xấu.”

    Tôi không nói được gì. Trong đầu tôi vang lên những lời hàng xóm xì xào: “Coi chừng bị lừa đó.”

    Nhưng… ánh mắt cậu lúc này không giống người lừa dối.

    “Bà biết chuyện này lớn.” — cậu nói khẽ — “Nếu không giúp được thì thôi. Con không ép. Con chỉ muốn bà tin con.”

    Tin.

    Hai chữ ấy khiến tôi áy náy. Suốt năm năm qua, không ai khiến tôi cảm thấy mình được trân trọng như cậu. Cậu đã bên tôi những ngày bệnh, những lúc tôi cô đơn. Cậu chăm sóc tôi, chở tôi đi đây đó, giúp tôi nhận ra mình vẫn là một người phụ nữ đáng được yêu thương.

    Tôi hỏi, giọng liên tục run:

    “Sao con không vay ngân hàng?”

    “Họ yêu cầu giấy tờ và thời gian thẩm định lâu. Cơ hội studio chỉ đến trong tuần này.”

    Tôi nhìn xuống đôi bàn tay mình. Bàn tay từng giữ tiền tích góp cả đời. Vàng ấy tôi để dành phòng khi tuổi già đau bệnh. Tôi vẫn nhớ những ngày bán hàng ngoài chợ, đứng dưới nắng chang chang, gom từng đồng lãi nhỏ. Tôi chắt chiu từng chút một để có được số vàng ấy.

    Dũng nhẹ nhàng nắm tay tôi:

    “Con biết số tiền đó quan trọng. Nhưng bà cũng quan trọng với con.”

    Tôi ngẩng lên, thấy ánh mắt cậu ấm áp đến mức tôi không thể nghi ngờ.

    Một giọt nước mắt rơi xuống tay tôi. Tôi sợ mất cậu. Sợ nếu tôi từ chối, cậu sẽ rời xa tôi.

    Tôi hỏi lại lần nữa, giọng nhỏ như gió:

    “Nếu bà đưa… con sẽ về ra mắt bố mẹ thật chứ?”

    Cậu nắm tay tôi chắc nịch:

    “Thật. Bà là người đầu tiên con muốn đưa về.”

    Tôi nhắm mắt, như đứa trẻ bước chân đến ranh giới giữa lý trí và cảm xúc. Tôi đấu tranh nội tâm rất lâu. Cuối cùng, tôi nói:

    “Để mai bà đi rút.”

    Dũng nở nụ cười — nụ cười khiến cả tôi cũng quên đi những lo lắng trong lòng.

    Cậu ôm tôi vào lòng. Một cái ôm dịu dàng và ấm áp. Một cái ôm khiến mọi nghi ngờ trong tôi tan biến.

    “Bà tin con là con hạnh phúc lắm rồi.”

    Tối hôm đó, tôi nằm dài trên giường mà không sao chợp mắt. Bao nhiêu suy nghĩ dồn dập kéo đến.

    Bà ơi, lỡ con bị lừa thì sao?

    Không, Dũng không phải người như vậy.

    Nhưng… mười cây vàng đấy.

    Tôi trở mình liên tục, tim bất an.

    Tôi mở tủ, lấy hộp đựng vàng ra. Những miếng vàng xếp cẩn thận, phản chiếu ánh đèn vàng lên tường. Vàng ấy là tuổi xuân của tôi. Mồ hôi, nước mắt, nỗi cực nhọc của bao năm làm việc.

    Tôi thở dài.

    Tình yêu khiến người ta dễ mềm lòng.

    Tôi chạm vào hộp vàng, khẽ nói một mình:

    “Có thể nào… đây là lần cuối cùng bà yêu?”

    Sáng hôm sau, tôi ăn mặc chỉnh tề, cẩn thận bỏ vàng vào túi xách. Dũng đến đón tôi bằng chiếc xe máy quen thuộc. Cậu vui vẻ, ánh mắt tràn đầy quyết tâm.

    “Bà yên tâm, ngày mai về quê con ra mắt bố mẹ. Con hứa.”

    Chúng tôi đến ngân hàng để làm giấy tờ chuyển đổi và xác nhận việc đưa vàng cho cậu mượn. Tôi đưa vàng, tay hơi run.

    Dũng nhận rất cẩn trọng, đặt vào túi chống sốc, rồi cầm hai tay tôi:

    “Cám ơn bà đã tin con.”

    Cậu hôn nhẹ lên trán tôi. Đó là cái hôn khiến tôi cảm động đến bật khóc.

    Tôi chưa từng nghĩ, ở tuổi sáu mươi lăm, mình còn có thể cảm nhận được một tình cảm tha thiết như vậy.

    Cậu nói:

    “Tối nay con bận chuẩn bị studio. Bà về nghỉ sớm nhé. Mai mình đi ra mắt ba mẹ.”

    Tôi gật đầu, trái tim đầy hy vọng.

    Tôi trở về nhà, lòng lâng lâng. Tôi cất áo dài mới vào tủ, chải tóc trước gương nhiều lần. Tôi tự tập cười, tập nói lời chào ba mẹ tương lai của cậu.

    Tôi đã tin rằng ngày mai sẽ là dấu mốc mới của cuộc đời mình.

    Tối hôm đó, tôi nhắn tin cho Dũng:

    Con về đến nhà chưa?

    Không trả lời.

    Tôi tiếp tục nhắn:

    Nhớ ngủ sớm để mai còn đi sớm.

    Không trả lời.

    Tôi gọi.

    Thuê bao.

    Tôi tự trấn an: Chắc điện thoại hết pin.

    Tôi chờ.

    Mười phút. Ba mươi phút. Một giờ. Hai giờ.

    Tôi gọi tiếp. Vẫn là tiếng thông báo trống rỗng.

    “Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…”

    Tôi ngồi bất động trên chiếc ghế trước sân. Trong lòng, một nỗi lo lắng mơ hồ âm ỉ nổi lên như cơn sóng ngầm.

    CHƯƠNG 3

    Sáng hôm sau, tôi thức dậy từ rất sớm. Chỉ mới hơn bốn giờ, nhưng tôi đã không thể ngủ. Trái tim tôi như có ai bóp chặt suốt cả đêm. Tôi đứng trước gương, chỉnh lại mái tóc, lấy bộ áo dài mới treo trong tủ ra ngắm. Màu đỏ rượu của áo dài khiến gương mặt tôi hồng hào và trẻ trung hơn hẳn. Tôi chưa mặc, chỉ đặt nó lên giường, nhìn như thể đó là một phần tương lai đang chờ đợi.

    Tôi pha một ấm trà sen, bộ ấm mà chồng tôi khi còn sống rất thích. Đã lâu lắm rồi, tôi mới pha trà vào buổi sáng với tâm trạng hồi hộp. Tôi rót một tách, ngồi vào bàn chờ Dũng đến đón.

    Trời hôm đó trong xanh, ánh nắng chiếu vào khoảng sân nhỏ trước nhà, lấp lánh như một lời chúc phúc.

    Bảy giờ.

    Tôi nhắn tin:

    “Con đến chưa? Bà sửa soạn xong rồi.”

    Không trả lời.

    Tôi gọi.

    Vẫn thuê bao.

    Tám giờ.

    Chẳng ai đến. Tôi bắt đầu đi đi lại lại trong phòng khách như một con chim bị nhốt trong lồng. Cảm giác bất an cứ lớn lên từng phút. Tôi bấm số gọi lại. Một lần. Hai lần. Mười lần.

    Vẫn chỉ là giọng nữ máy móc:
    “Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…”

    Đến mười giờ, tôi quyết định đi xuống công viên — nơi chúng tôi vẫn hay gặp nhau. Biết đâu điện thoại cậu hỏng, biết đâu cậu chờ tôi ở đó?

    Tôi mặc bộ áo dài mới, đi đôi giày mới, cầm túi xách nhỏ. Tôi tin rằng chỉ cần gặp được cậu, mọi điều lo lắng sẽ biến mất.

    Tôi đứng chờ dưới gốc cây bằng lăng. Lá rơi lác đác trên vai tôi. Những người tập thể dục nhìn tôi, có người mỉm cười, có người hỏi:

    “Bà mặc đẹp vậy, đi đám cưới à?”

    Tôi cười, gượng gạo: “Tôi đi ra mắt gia đình người ta.”

    Họ trầm trồ, khen tôi trẻ và hạnh phúc. Tôi cúi đầu cảm ơn, nhưng lòng không thể yên.

    Tôi ngồi xuống ghế đá. Chờ.

    Mười lăm phút. Ba mươi phút. Một giờ.

    Không thấy Dũng.

    Gió thổi làm vạt áo dài tôi bay nhẹ. Tôi nhìn vào màn hình điện thoại — trống trơn. Chỉ có những tin nhắn tôi gửi, không có bất kỳ hồi âm nào.

    Tôi bắt đầu thấy sợ.

    Một nỗi sợ mà tôi không dám gọi thành tên.

    Lỡ đâu… không phải vì sự cố?

    Lỡ đâu… tôi đã quá tin người?

    Trưa, tôi trở về nhà. Vừa mở cửa, điện thoại báo có tin nhắn từ số lạ. Tôi vội mở ra.

    “Cô là người quen của Dũng đúng không? Nếu phải… thì xin chia buồn với cô.”

    Tôi chết lặng. Tay tôi run lên khi bấm gọi lại thì bên kia không bắt máy. Một phút sau, số đó gọi lại.

    Một giọng nam lạ vang lên:

    “Cô biết Dũng bao lâu rồi?”

    “Tôi…” — tôi nghẹn giọng — “Tôi quen nó một thời gian.”

    Người đàn ông thở dài:

    “Cô ơi, Dũng chuyên tiếp cận những phụ nữ lớn tuổi cô đơn để vay tiền rồi biến mất. Nó lừa nhiều người rồi.”

    Tim tôi thắt lại. Tôi đứng không vững, phải vịn vào cạnh bàn.

    “Tôi không tin. Nó tốt lắm… nó…”

    Người đàn ông cắt ngang:

    “Nếu cô không tin, cô lên mạng xã hội tìm tên nó. Tôi gửi link… cô xem.”

    Tin nhắn đến. Tôi bấm vào.

    Một bài viết kèm hình Dũng. Hàng chục bình luận bên dưới:

    “Nó vay tiền rồi chặn liên lạc của tôi.”
    “Dũng chuyên tiếp cận mấy chị trung niên.”
    “Ai bị lừa thì inbox tôi để lấy thêm thông tin.”

    Tôi như bị ai tát thẳng vào mặt.

    Bàn tay tôi run đến mức điện thoại suýt rơi xuống đất.

    Tôi nhắn lại:

    “Không phải đâu. Nó chuẩn bị đưa tôi về ra mắt bố mẹ.”

    Người đàn ông gọi lại ngay:

    “Cô còn hy vọng à? Nó chưa từng có ý định đó đâu. Bố mẹ nó mất mấy năm rồi.”

    Mọi âm thanh như biến mất.

    Xung quanh tôi chỉ còn lại tiếng đập loạn nhịp của trái tim và hơi thở đứt quãng.

    Tôi nói nhỏ:

    “Tôi đưa vàng cho nó rồi. Mười cây vàng.”

    Đầu dây bên kia im lặng vài giây, rồi người đàn ông thở dài rất dài:

    “Cô nên báo công an. Nhưng… thường thì những người như nó không để lại dấu vết đâu.”

    Tôi thả người xuống ghế.

    Bàn tay vuốt nhẹ bộ áo dài mới đang mặc. Bộ áo dài mà tôi tưởng sẽ là khởi đầu cho một hành trình mới của đời mình.

    Tôi nhìn vào gương. Người phụ nữ trong gương không phải là người phụ nữ sáu mươi lăm tuổi tràn đầy hy vọng như hôm qua nữa. Tôi thấy trong mắt mình chỉ còn lại sự hoang mang và nhục nhã.

    Bà già rồi mà còn mơ mộng.

    Bà bị lừa rồi.

    Buổi chiều, tôi đến địa chỉ căn hộ mà Dũng từng cho biết. Tôi đứng trước tòa nhà, hỏi bảo vệ:

    “Cháu trai tên Dũng ở phòng 504 có nhà không?”

    Người bảo vệ nhìn tôi, rồi hỏi:

    “Dũng nào? Ở đây không có ai tên đó hết. Phòng 504 người ta cho thuê lại từ tuần trước rồi.”

    Tôi chết lặng:

    “Cậu ấy… đã dọn đi?”

    “Bà muốn tìm người thì hỏi văn phòng quản lý trên lầu.”

    Tôi chạy lên văn phòng. Cô nhân viên tra danh sách, rồi lắc đầu xác nhận:

    “Người thuê phòng đó rời đi ba ngày trước. Không để lại số liên lạc. Cũng không cung cấp chứng minh thư thật.”

    Tôi khụy xuống ghế bên cạnh.

    Tôi như đang rơi xuống vực sâu không đáy.

    Tôi trở về nhà khi trời sậm tối. Ánh đèn đường vàng vọt chiếu xuống con hẻm vắng. Căn nhà của tôi nằm im lìm trong bóng đêm — giống như chính sự lặng thinh trong lòng tôi.

    Tôi ngồi trước bàn trà. Ấm trà từ sáng vẫn còn nguội lạnh.

    Tôi lấy điện thoại, bấm số Dũng.

    Thuê bao không liên lạc được…

    Tôi tiếp tục nhắn:

    “Con ơi, nếu con gặp chuyện gì thì nói cho bà biết nhé…”

    “Bà không cần vàng nữa, chỉ cần con giải thích cho bà.”

    “Con đừng biến mất như vậy.”

    Tin nhắn gửi đi. Không ai trả lời.

    Màn hình điện thoại cứ sáng lên rồi tắt, sáng lên rồi tắt, chìm trong im lặng.

    Tôi ngồi chờ.

    Một giờ…
    Hai giờ…
    Cả đêm.

    Không có hồi âm.

    Ba ngày sau, tôi mang toàn bộ chứng từ giao vàng ra trình báo. Nhưng công an chỉ ghi nhận, họ nói trường hợp này rất khó xử lý vì người đó dùng danh tính giả, số điện thoại đăng ký bằng sim rác, thông tin căn hộ cũng không có thật.

    Một anh công an nói khẽ:

    “Bà Hạnh, những người làm nghề này rất chuyên nghiệp. Họ biết đánh vào cảm xúc của những người cô đơn.”

    Tôi cúi đầu. Tôi không khóc. Tôi thấy mình trống rỗng như một cái vỏ rỗng.

    Khi bước ra khỏi trụ sở công an, trời đổ mưa. Tôi không mang theo áo mưa, cứ thế đi dưới làn mưa lạnh buốt. Mưa trộn lẫn với nước mắt, tôi cũng không biết đâu là mưa, đâu là đau.

    Tối hôm đó, tôi mở tủ. Bộ áo dài đỏ mà tôi mua để về ra mắt bố mẹ cậu vẫn còn nguyên trong túi, chưa một lần được mặc đúng dịp. Tôi nhẹ nhàng đặt nó vào hộp, gói lại.

    Tôi nhìn vào gương một lần nữa.

    “Tôi đúng là ngu ngốc.” — tôi thì thầm.

    Nhưng rồi, một suy nghĩ lặng lẽ vang lên:

    Yêu không bao giờ là sai.

    Sai là tôi đã tin nhầm người.

    Tôi ngồi bên bàn, viết vào cuốn sổ tay:

    “Bà đã từng tin vào một điều đẹp đẽ.
    Nhưng người ta không trân trọng.
    Bà mất vàng, nhưng bà không mất khả năng yêu thương.”

    Tôi đóng sổ lại.

    Tôi tự pha cho mình một ấm trà mới.

    Tôi uống một ngụm, nhắm mắt.

    Lòng đau… nhưng bình thản.

    Dũng đã biến mất khỏi cuộc đời tôi như chưa từng xuất hiện. Số vàng không biết khi nào mới có thể tìm lại. Còn tôi, chỉ còn lại một khoảng trống mênh mông trong tim.

    Tôi đặt điện thoại xuống bàn.

    Không nhắn nữa.

    Không gọi nữa.

    Tôi đứng dậy, mở cửa sổ, nhìn ra khoảng sân đêm.

    Gió thổi nhẹ.

    Hoa trước sân lay động.

    Tôi nói khẽ — nhưng chắc chắn:

    “Cuộc đời này, bà sẽ vẫn sống tiếp.
    Chỉ khác là… từ nay bà không tin dễ dàng nữa.”

    — HẾT —

    LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

    Đại gia chứng khoán về tận quê hỏi vợ, nhưng anh lại chọn cô gái có nhan sắc bình thường nhất làng. Một bí mật nào đó đã được giấu, khiến anh phải đưa ra một quyết định bất ngờ.

    Đoạn đường làng uốn lượn như một dải lụa mềm vắt qua những cánh đồng lúa xanh rì. Chiếc Mercedes đen bóng chầm chậm lăn bánh, phá vỡ sự yên bình vốn có. Hùng, người đàn ông đã bao năm xa quê, giờ đây trở về. Anh vẫn vậy, vẻ ngoài điềm tĩnh, ánh mắt sâu thẳm ẩn chứa sự từng trải của một đại gia chứng khoán. Nhưng mục đích anh trở về lần này không phải là để khoe khoang sự giàu có, mà để tìm một người vợ.

    Cả làng xôn xao. Hàng loạt cô gái trẻ, xinh đẹp, gia đình khá giả đều đến tìm gặp anh. Nhưng Hùng chỉ lắc đầu. Anh nói anh muốn tìm một người phụ nữ có tâm hồn đẹp, một người anh đã từng gặp gỡ. Anh không nói rõ là ai. Mọi người đều đoán già đoán non, chẳng ai biết người phụ nữ Hùng muốn tìm là ai.

    Rồi một ngày, anh đến tìm Thắm, người phụ nữ không mấy nổi bật trong làng. Thắm không xinh đẹp, chỉ có nụ cười hiền hậu, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người. Cô đã ngoài ba mươi tuổi, vẫn lẻ bóng. Khi Hùng ngỏ lời, cả làng đều bất ngờ, thậm chí có người còn cười thầm vì sự lựa chọn kỳ lạ của anh.

    Nhưng Thắm không quan tâm. Cô thấy ở Hùng sự chân thành, một vẻ ấm áp lạ thường. Cô chấp nhận. Đám cưới diễn ra đơn giản, không phô trương. Hùng và Thắm bắt đầu cuộc sống hôn nhân trong sự ngỡ ngàng của mọi người.

    Họ sống giản dị, bình yên. Hùng vẫn điều hành công việc từ xa, nhưng anh dành phần lớn thời gian cho Thắm. Anh cùng cô chăm sóc vườn rau, cùng cô đi chợ, cùng cô dạo chơi trên con đường làng rợp bóng tre. Họ không cần những thứ xa hoa, chỉ cần một mái nhà nhỏ, một cuộc sống đủ đầy tình yêu thương. Thắm yêu sự chân thật, bình dị của Hùng. Hùng yêu sự nhân hậu, lòng tốt của Thắm.

    Hai mươi năm trôi qua, họ vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Thắm không sinh được con, nhưng Hùng chưa bao giờ phiền lòng. Anh luôn nói với cô: “Chỉ cần có em, cuộc đời anh đã đủ đầy rồi.” Làng xóm không còn bàn tán, họ ngưỡng mộ tình yêu của Hùng và Thắm. Nó giản dị mà sâu sắc, không bị chi phối bởi vật chất hay vẻ bề ngoài.

    Rồi một ngày, Hùng ra đi. Anh ra đi nhẹ nhàng trong giấc ngủ. Thắm đau đớn, mất mát. Nhưng cô biết, Hùng đã sống một cuộc đời trọn vẹn.

    Sau khi Hùng qua đời, Thắm bất ngờ nhận được di chúc. Toàn bộ tài sản của Hùng được để lại cho cô. Kèm theo đó là một bức thư.

    Thắm run run mở bức thư. Nét chữ quen thuộc của Hùng hiện ra, những dòng tâm sự chân thành khiến nước mắt cô tuôn rơi.

    “Thắm của anh,” thư viết. “Nếu em đọc được bức thư này, nghĩa là anh đã không còn trên cõi đời này nữa. Anh muốn em biết lý do anh đã chọn em.

    Hai mươi lăm năm trước, anh là một cậu bé nghèo, phải bỏ quê lên thành phố kiếm sống. Một đêm, anh đói lả người. Anh ngồi co ro bên vệ đường, tuyệt vọng. Em đã đi qua, và em đã cho anh một bát cơm trắng, một bát cơm mà anh vẫn nhớ mãi. Đó không chỉ là bát cơm, mà còn là lòng tốt, là sự nhân hậu. Bát cơm ấy đã cứu sống anh, đã tiếp thêm cho anh sức mạnh để vượt qua khó khăn. Từ lúc đó, anh đã tự nhủ, nếu có ngày anh thành công, anh sẽ trở lại tìm em.

    Cuộc sống xô bồ, anh mải mê với công việc, với tiền bạc, với những mối quan hệ xã giao. Nhưng hình ảnh của em, của cô gái với nụ cười hiền hậu, chưa bao giờ phai mờ trong tâm trí anh. Đến khi anh cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống phù phiếm, anh quyết định trở về. Anh muốn tìm lại sự bình yên, muốn tìm lại người con gái đã cho anh niềm tin vào cuộc sống. Và anh đã tìm thấy em.

    Em không xinh đẹp, không giàu có, nhưng em có một trái tim nhân hậu, một tâm hồn cao đẹp. Đó mới là điều quý giá nhất. Em là người đã cùng anh trải qua những năm tháng bình yên nhất của cuộc đời. Anh đã tìm thấy hạnh phúc bên em.

    Toàn bộ tài sản này, anh để lại cho em. Hãy dùng nó để làm những việc có ý nghĩa. Hãy giúp đỡ những người khó khăn, hãy lan tỏa lòng tốt của em ra khắp nơi. Em là người xứng đáng với tất cả.

    Anh yêu em. Mãi mãi.”

    Thắm sụp xuống, ôm chặt bức thư vào lòng, nước mắt lăn dài trên má. Hóa ra, Hùng đã chọn cô không phải vì vẻ bề ngoài, mà vì tâm hồn. Tình yêu của anh không chỉ là sự chân thành, mà còn là sự biết ơn.

    Sau này, Thắm dùng toàn bộ số tài sản ấy để xây dựng trường học, trạm xá, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Cô vẫn sống giản dị, vẫn là người phụ nữ hiền hậu của làng. Nhưng giờ đây, cô trở thành một tấm gương sống đẹp, một biểu tượng của lòng nhân ái.

    Tình yêu của Hùng và Thắm đã đi vào huyền thoại của làng. Một tình yêu vượt lên trên vật chất, trên vẻ bề ngoài. Một tình yêu được xây dựng bằng lòng biết ơn và sự trân trọng tâm hồn.

  • Nửa đêm, con rể gọi điện bảo bố vợ mang con gái về dạy lại, 15 phút sau ông có mặt và mang theo một thứ khiến con rể ch//ết lặng…


    Nửa đêm, con rể gọi điện bảo bố vợ mang con gái về dạy lại, 15 phút sau ông có mặt và mang theo một thứ khiến con rể ch//ết lặ//ng…

    Có thể là hình ảnh về 2 người và đồ ngủ

    Gần nửa đêm, mưa phùn lất phất bên ngoài. Trong căn phòng khách lạnh lẽo, không khí căng như dây đàn. Huy – con rể ông Minh – đứng giữa nhà với gương mặt hầm hầm, còn vợ anh, Linh, đang ngồi bệt dưới đất, mắt hoe đỏ vì khóc.

    – Em không có sai! Em gửi tiền cho mẹ ruột em, đó là chuyện bình thường! – Linh nghẹn giọng.

    Huy gằn lên:
    – Bình thường? Làm vợ mà dám qua mặt chồng? Nhà này ai kiếm tiền, ai có tiếng nói? Cô giỏi quá rồi, gọi bố cô đến mà dạy lại con gái ông ấy đi!

    Không suy nghĩ thêm, Huy rút điện thoại, bấm số ông Minh.
    – Bố à, con xin lỗi gọi muộn, nhưng nhờ bố sang đón Linh về. Con thấy bố cần dạy lại con gái mình trước khi gả người ta đi làm vợ.

    Đầu dây bên kia im lặng vài giây. Giọng ông Minh trầm và ngắn gọn:
    – Ừ, mười lăm phút nữa bố sang.

    Đúng 15 phút sau, tiếng xe hơi dừng trước cổng. Huy bước ra, trên môi vẫn là nụ cười nhạt pha chút đắc thắng. Anh đang tưởng tượng cảnh ông Minh lôi Linh về nhà, răn dạy một trận nên thân.

    Nhưng vừa mở cửa, Huy sững người.

    Ông Minh đứng đó, áo sơ mi ướt mưa, tay cầm một tập hồ sơ đựng trong bìa nhựa, ánh mắt lạnh lùng không giống dáng vẻ thường ngày. Không có quát mắng, không có ồn ào.

    Ông bước thẳng vào nhà, nhìn Linh đang ngồi co ro ở góc sofa, rồi quay sang Huy, đặt hồ sơ lên bàn.

    – Đây là đơn ly hôn. Tao đã chuẩn bị sẵn. Chữ của Linh chưa có, nhưng của tao – với tư cách là người cha – đã ký.

    Huy choáng váng, lùi lại nửa bước:
    – Bố… bố nói cái gì?

    – Mày bảo tao sang đón con gái tao về để dạy lại? Tao không cần. Nhưng tao thấy mày cần học lại cách làm chồng.

    Giọng ông Minh rắn như thép, từng lời đanh lại:
    – Tao gả con gái đi không phải để nó bị kiểm soát từng đồng bạc, từng hơi thở. Mày kiếm tiền thì giỏi, nhưng giỏi mà cư xử như kẻ gia trưởng, thì tao không coi là đàn ông.

    Huy bối rối:
    – Con chỉ muốn Linh tôn trọng con, chứ không có ý…

    – Tôn trọng không phải là sợ hãi. Mày không cho nó nói, không cho nó làm gì ngoài ý mày, rồi bắt tao dạy lại nó như món đồ sai chương trình? Xin lỗi, tao chỉ dạy con gái tao làm người, chứ không dạy nó làm nô lệ cho chồng.

    Không khí lặng như tờ. Tiếng kim đồng hồ tích tắc trở nên rõ ràng đến rợn người.

    Ông Minh quay sang con gái, giọng dịu lại:
    – Linh, con có quyền quyết định. Con tha thứ thì về ở lại. Còn nếu không, bố chờ ngoài xe. Chúng ta ký vào đơn, và bố sẽ đưa con về nhà, nơi ít nhất con được tôn trọng.

    Linh ngồi im, nước mắt lăn dài. Cô nhìn chồng – người từng dịu dàng, người từng hứa sẽ bảo vệ cô cả đời. Nhưng đêm nay, anh đã lột bỏ hết vỏ bọc.

    Huy đứng đó, chết lặng. Tờ giấy ly hôn vẫn nằm trên bàn. Mỗi dòng chữ là một cái tát vào cái tôi kiêu ngạo của anh.

    Không ai nói gì thêm. Ông Minh bước ra cửa, không nhìn lại.

    Linh đứng dậy, lặng lẽ đi theo cha. Trước khi rời đi, cô quay lại, nói khẽ:
    – Em không cần được dạy lại, em chỉ cần được yêu và tôn trọng.

    Giỏ quà tặng

     

    Cánh cửa khép lại. Căn nhà trở nên lạnh tanh.

    Và Huy thì ngồi sụp xuống ghế, tay run run mở tập hồ sơ, đọc lại những dòng chữ đậm nét của ông Minh. Không một lời chửi rủa, không một cái tát, nhưng từng chữ như dao cắt vào lòng.

    Đêm đó, lần đầu tiên trong đời, anh hiểu thế nào là mất thật sự. Và cái giá cho sự kiêu ngạo đôi khi đến… trong im lặng.

  • Ông bà ta dặn chẳng sai: ‘Nghèo không sửa cửa, giàu không dời mộ’, con cháu không nghe chỉ thiệt

    Liên quan đến vấn đề giàu nghèo, cổ nhân từng dạy “nghèo không sửa cửa, giàu không dời mộ”. Câu nói này có ý nghĩa gì?

    Vì sao “nghèo không sửa cửa”?

    Câu tục ngữ “nghèo không sửa cửa” phản ánh một quan niệm truyền thống về tình trạng tài chính và cách quản lý tài sản trong xã hội xưa. Câu này mang ý nghĩa

    rằng những người nghèo thường không có khả năng đầu tư vào việc sửa chữa hoặc nâng cấp nhà cửa của mình. Đối với họ, việc sửa cửa, một công việc cần tốn kém chi phí và công sức, có thể không phải là ưu tiên hàng đầu khi nguồn lực tài chính hạn hẹp.

    Nghèo không sửa cửa, giàu không dời mộ
    Thay vào đó, họ thường tập trung vào việc đáp ứng những nhu cầu cơ bản hơn, như mua sắm thực phẩm, trang trải học phí cho con cái, hoặc chi trả cho các khoản

    chi thiết yếu khác. Câu tục ngữ này cũng nhấn mạnh sự khan hiếm tài chính có thể dẫn đến việc các vấn đề nhỏ trong nhà như cửa hỏng không được quan tâm kịp thời, vì không phải lúc nào cũng có đủ tiền để đầu tư vào các công việc bảo trì và sửa chữa.

    Thêm vào đó, câu tục ngữ cũng phản ánh một khía cạnh của tâm lý và thực tiễn sống trong điều kiện nghèo khó. Khi người ta sống trong cảnh nghèo, họ thường phải chắt chiu từng đồng, vì vậy việc chi tiêu cho việc sửa chữa cửa – một công việc có vẻ như không quá cấp thiết – có thể bị coi là xa xỉ. Họ có thể lo lắng về việc

    làm thế nào để kiếm đủ tiền trang trải các nhu cầu cơ bản hơn là việc cải thiện điều kiện sống. Đây là một cách để biểu thị rằng trong những tình huống khó khăn về tài chính, mọi nguồn lực đều cần được sử dụng một cách hợp lý và ưu tiên cho những điều thiết yếu trước tiên.

    Từ góc độ phong thủy mà nói, rất nhiều người cho rằng sở dĩ nhà mình nghèo là vì phong thủy không tốt, vì thế mới muốn thông qua việc sửa “mặt tiền” để đổi vận.

    Khi xây nhà, người ta thường rất chú ý về vị trí cửa, hướng của ngôi nhà, hướng của cửa, độ lớn, tất cả đều được xác định bởi những kinh nghiệm phong thủy. Thậm chí không chỉ là việc xây nhà bình thường, ngay cả trong xây dựng các tòa cao ốc, những tòa nhà văn phòng cao cấp với trình độ cao cũng không ngoại lệ. Vì thế, cửa nhà là thứ không được tùy tiện sửa đổi, nếu không thì sẽ gây họa cho gia đình. Vì thế mới có câu “nghèo không sửa cửa”.

    Tại sao “giàu không dời mộ”?

    Câu tục ngữ “giàu không dời mộ” phản ánh một quan niệm sâu sắc trong phong thủy và tâm linh liên quan đến việc chăm sóc và bảo vệ các yếu tố liên quan đến âm phần (mộ phần) của tổ tiên. Trong quan niệm phong thủy, vị trí của mộ không chỉ liên quan đến sự an nghỉ của người đã khuất mà còn ảnh hưởng lớn đến vận mệnh và tài lộc của những người sống, đặc biệt là con cháu trong gia đình.

    Nghèo không sửa cửa, giàu không dời mộ
    Theo phong thủy, mộ phần được coi là một yếu tố rất quan trọng trong việc cân bằng năng lượng của môi trường xung quanh. Việc dời mộ có thể làm thay đổi vị trí của các yếu tố năng lượng trong khu vực đó, ảnh hưởng đến sự hài hòa và cân bằng của đất đai, từ đó tác động đến sức khỏe, tài lộc và vận may của thế hệ tiếp theo. Những người giàu có, theo quan niệm phong thủy, thường sẽ không dời mộ vì họ tin rằng việc làm này có thể gây ra sự xáo trộn nghiêm trọng trong hệ thống phong thủy của gia đình, dẫn đến những rủi ro không mong muốn về tài chính và sự nghiệp. Họ coi trọng việc duy trì sự ổn định và cân bằng trong môi trường xung quanh mình, và việc dời mộ có thể gây ra sự mất cân bằng đó.

    Thêm vào đó, trong phong thủy, việc giữ nguyên vị trí của mộ phần là cách để tôn trọng và duy trì sự kết nối với tổ tiên. Việc này không chỉ thể hiện sự kính trọng mà còn đảm bảo rằng năng lượng của tổ tiên không bị xáo trộn, giúp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của gia đình. Người giàu thường có ý thức cao về việc gìn giữ các yếu tố phong thủy và tôn trọng các truyền thống tâm linh, nên họ tránh xa việc dời mộ để bảo vệ sự thịnh vượng và an lành của mình và thế hệ kế tiếp.

    (Bài viết chỉ mang tính tham khảo)

    Theo:
    giaitri.thoibaovhnt.com.vn
    Link bài gốc
    https://www.giaitri.thoibaovhnt.com.vn/ong-ba-ta-dan-chang-sai-ngheo-khong-sua-cua-giau-khong-doi-mo-con-chau-khong-nghe-chi-thiet-847914.html
    Tác giả:Mộc

    Ngày đưa 3 bố con anh ra đồng xong, cả nhà anh xúm vào nói em ℓăиg инăиg đi theo người khác nên anh ở nhà không chịu nổi

    Ba nấm mộ xếp cạnh nhau để lại nỗi đau khôn nguôi cho người ở lại

    Theo thông tin từ lãnh đạo UBND phường Trường Vinh (tỉnh Nghệ An) cho biết: Đến khoảng 16h30 ngày 15/10, các lực lượng cứu hộ đã tìm thấy thi thể anh V.V.D (SN 1993, trú xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An) – người bị cho là đã ôm 2 con nhỏ nhảy cầu Bến Thủy tối 13/10. Trước đó ít giờ, lực lượng chức năng cũng đã tìm thấy thi thể hai cháu bé V.H.B (SN 2020) và V.G.T (SN 2021).

    Sau đó, gia đình đã làm thủ tục để đưa thi thể anh D. và hai bé gái về quê an táng.

    Ảnh: Dũng Nguyễn Quân

    Ảnh: Dũng Nguyễn Quân

    Ảnh: Fanpage Nghệ An

    Những hình ảnh tang lễ của 3 bố con vào được tổ chức vào ngày 16/10 đã khiến nhiều người không khỏi xót xa. Ba chiếc quan tài được đặt cạnh nhau, tiếng khóc nghẹn của người thân, đặc biệt là người mẹ trẻ…cảnh tượng ngập trong bi thương.

    Theo thông tin từ báo Tiền phong Online, được biết, anh D. và chị B.T.Y (SN 1999) quen biết nhau trong thời gian làm việc ở nước ngoài. Về nước, hai người tổ chức đám cưới và sinh lần lượt 2 bé gái.

    Cách đây hơn 2 tháng, do mâu thuẫn, chị Y. đưa các con về nhà ngoại tại tỉnh Hưng Yên. Sau đó, anh D. đã đón hai bé về Nghệ An.

    Báo Người lao động cũng cho biết thêm, buổi chiều xảy ra vụ việc, anh D. đến trường mầm non đón 2 con về sớm hơn và gọi cho vợ thông báo về việc ôm 2 con nhảy cầu.

    Anh D. gửi định vị cho vợ báo vị trí mình nhảy. Sau khi người thân theo định vị đến cầu Bến Thủy thì phát hiện chiếc xe máy cùng 2 cặp sách của 2 con anh D. và chị Y. trên cầu.

  • Cô gái ngồi cạnh tôi là hành khách 14A — khoảng ba tuổi, tóc đen, mặc áo khoác nâu dài

    Tôi ngồi ở ghế 14B — giữa, bên trong cửa sổ. Chuyến bay 207 từ Denver đến Chicago khởi hành lúc 9:45 sáng, trời trong, gió nhẹ. Tôi nhớ rất rõ, vì đó là ngày tôi vừa được thăng chức, và có lẽ… là ngày tôi đã chết — ít nhất, trong tâm trí của chính mình.

    Cô gái ngồi cạnh tôi là hành khách 14A — khoảng ba tuổi, tóc đen, mặc áo khoác nâu dài. Cô ấy mỉm cười khi tôi giúp cô thiết lập hành động trong khoảng. “Cảm ơn,” cô nói, giọng nhẹ nhàng và có chút chạy, “tôi sợ bay lắm.” Tôi cười, nói rằng máy bay là tiện ích an toàn nhất thế giới, rồi cô gật đầu, mím môi như cố gắng tin điều đó. Tôi không biết tên cô ấy, nhưng cả đời tôi sẽ cân nhắc quên mặt ấy — nhất có thể là ánh mắt cô, trong khoảnh khắc khắc cuối cùng.

    Khoảng 40 phút sau khi cửa hàng cánh, máy bay bắt đầu rung chuyển nhẹ. Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ — bầu trời vẫn quang. Cơ trưởng trấn an: “Chỉ là nhiễu loạn nhẹ, quý khách vui lòng dây an toàn.” Nhưng chỉ vài phút sau, tiếng động cơ bên trái phát ra âm thanh lạ, rồi ánh đèn cảnh báo trong khoảng chớp đỏ liên hồi.

    Cô gái bên cạnh nắm chặt tay tôi. Tôi nghe thấy tiếng kim loại thở, tiếng hét, tiếng trẻ con Khóc. Một ngọn lửa như cao su cháy lan ra. Cơ trưởng hét qua loa phóng thanh: “Chuẩn bị va khẩn cấp!” — rồi mọi thứ thuận lợi sang một bên.

    Tôi thấy mây trắng đang lướt ngang trên cửa sổ bị vỡ. Cô gái ghì tay tôi, đôi mắt mở to, môi run run. “Nếu chúng ta không qua khỏi…” — cô gấp gấp, “xin hãy nói với con gái tôi rằng tôi xin lỗi.” Tôi chưa kịp hỏi tên cô, chưa kịp hiểu câu nói đó có nghĩa là gì, thì một luồng sáng trắng sẽ được xóa vào.

    Sau đó — tất cả màu đen.

    Khi tôi tỉnh lại, xung quanh là tiếng nòi xe tình thương, mùi nhiên liệu, và khói. Tôi nằm giữa một bãi tuyết cháy sém, Yên 14B vẫn lễ dây an toàn xung quanh người tôi. Máy mỏng tràn khắp nơi như những cây thánh giá. Người kéo tôi ra bằng cáng, và trong lúc tôi đi, tôi chỉ đáp ứng nhìn thấy thứ gì đó nạm tuyết — một tấm vé lên máy bay bị cháy cắt, ở số 14A.

    Ba ngày sau, tôi tỉnh trong bệnh viện. Họ nói tôi là người sống sót duy nhất. Không ai hiểu được vì sao tôi vẫn còn nguyên vẹn trong khi phần thân máy bay nơi tôi ngồi bị nổ tung. Tôi nói chuyện với họ về người phụ nữ ở ghế 14A — người đã nắm tay tôi, người đã nói về con gái mình. Nhưng danh sách hành khách không có ai ngồi cả.

    Tôi sẵn sàng: “Có!Cô ấy có thật!”
    Nhưng điều tra viên chỉ im lặng, rồi đưa tôi xem bản trong danh sách: Yên 14A bị bỏ trống.

    Nhiều tuần sau, tôi không thể ngủ suốt. Trong đầu luôn vang lại tiếng cô ấy nói: “Hãy nói với con gái tôi rằng tôi xin lỗi.” Tôi tìm mọi cách để chứng minh rằng cô ấy tồn tại. Tôi nhờ FBI kiểm tra dữ liệu hành lý, camera an ninh, danh sách hành khách đút chuyến — nhưng không ai tìm thấy người phụ nữ đó bước lên máy bay.

    Thế rồi, một buổi tối, trong cơn mộng mơ, tôi bật dậy, nhớ lại chi tiết cuối cùng: Chiếc vòng cổ bạc hình chim én đeo trên cổ cô ấy. Tôi lên mạng, tìm mọi bài viết liên quan đến những dịch vụ mất tích có dấu hiệu tương tự. Và rồi tôi tìm thấy — một bài báo cách đây 7 năm: “Người mẹ đơn thân mất tích sau khi lái xe đến sân bay Denver để đón chuyến bay 207. Cảnh báo không tìm thấy điều này, chỉ phát hiện ra chiếc vòng cổ chim én bên đường băng.”

    Tôi như chết lặng.

    Tôi tìm đến địa chỉ trong bài báo — một ngôi nhà nhỏ ở vùng ngoại ô Fort Collins. Cửa mở ra là một cô bé nhẹ 10 tuổi, tóc xoăn, đôi mắt xanh nhạt. Tôi đứng yên, không có lời nói nổi bật nào. Trên cổ cô bé — là chiếc vòng cổ y cốt.

    Tôi run run hỏi:
    “Bé… có biết mẹ con là ai không?”
    Cô bé gật đầu: “Mẹ con tên là Lydia . Nhưng mọi người nói mẹ mất rồi. Sao chú biết mẹ con?”

    Tôi không thể trả lời. Tôi chỉ đưa cô bé Chiếc vé máy bay phun lửa, nói: “Mẹ nhờ chú gửi lại.”
    Cô bé nhìn tờ giấy, đôi mắt ngân ngấn: “Chú ơi… vé này là của con.”

    Tôi chết lặng. “Của con?”
    Cô bé gõ đầu. “Năm con ba tuổi, mẹ mua hai vé để đưa con đi Chicago, nhưng con thất bại nên mẹ để con ở nhà với bà. Mẹ bảo sẽ bay trước, mai đón con. Nhưng rồi mẹ không bao giờ quay lại.”

    Cô đưa tôi xem bức ảnh cũ: mẹ và con, trên nền chiếc máy bay 207. Tôi nhìn kỹ, và tránh rơi điện thoại — người phụ nữ trong ảnh chính là cô gái ở yên 14A.

    Tôi trở về căn hộ, ngồi hàng giờ trong bóng tối. Tôi biết mình không điên. Cô ấy đã ở đó, đã nắm tay tôi, đã nói lời cuối cùng. Nhưng bằng cách nào?

    Một vài tháng sau, khi cuộc điều tra chính thức kết thúc, kỹ thuật viên phân tích hộp đen liên lạc với tôi. Anh ta nói giọng run run: “Chúng tôi tìm thấy điều này… anh nên nghe.”

    Tôi đeo tai nghe. Tiếng trong băng là của cơ trưởng, rồi tạp âm, rồi… một giọng nữ thì thầm rất gần mic:
    “14B… hãy sống thay tôi.”

    Tôi rơi tai nghe, tim đập như muốn gãy.

    Kỹ thuật viên nói thêm: “Điều kỳ lạ là tín hiệu âm thanh được ghi bốn phút sau khi máy bay rơi xuống. Không thể có ai còn sống để nói lúc đó.”

    Tôi không bao giờ đi máy bay nữa. Nhưng mỗi năm, vào ngày 15 tháng Ba — ngày chuyến bay 207 rơi — tôi lại nhận được một bưu phẩm nhỏ không đề tên người gửi. Mỗi lần, trong hộp là một chiếc vé máy bay , và trên tấm vé, số luôn là 14B.

    Năm nay, lần đầu tiên, có thêm một tờ giấy nhỏ bên trong. Tôi mở ra và nhận được chữ viết rõ ràng ngay lập tức — chữ của Lydia:

    “Anh không phải người duy nhất sống sót. Chỉ là… anh là người duy nhất nhớ.”

    Tôi ngồi bất động, nhìn chiếc vé trong tay — và nhận ra dãy số bên dưới: 207-14A.
    Nó chưa bao giờ là ổn định của tôi.

    Nó là ghế của cô ấy.

    Con dâu bận đi công tác, để cháu cho bà nội trông, trở về thấy nhà cửa vẫn ngăn n ắ p, cháu ngủ ngon, nhưng mở tủ lạnh ra thì mẹ trẻ bỗng gào khóc ng ấ t lịm

    chị Hạnh lấy chồng muộn, 6 năm chạy chữa khắp nơi mới sinh được cậu con trai đầu lòng.

    Bởi vậy, đứa bé là “báu vật” của cả gia đình, đặc biệt là với vợ chồng chị.

    Một lần, công ty cử chị đi công tác đột xuất 3 ngày. Ban đầu chị định đưa con đi cùng, nhưng chồng khuyên:

    “Có bà nội ở nhà, để bà trông cho, em yên tâm đi làm.”

    Thấy mẹ chồng tỏ vẻ vui vẻ, nhiệt tình nhận trông cháu, chị cũng xuôi lòng.

    Ba ngày công tác trôi qua, chị trở về. Căn nhà quen thuộc vẫn ngăn nắp, gọn gàng. Trong phòng, con trai đang ngủ ngoan trong nôi, hơi thở đều đều, khuôn mặt hồng hào.

    Mẹ chồng ngồi cạnh, vừa quạt vừa khe khẽ hát ru.

    Nhìn cảnh tượng ấy, tim chị như tan chảy vì hạnh phúc, nghĩ bụng “may mắn có bà”.

    Chị Hạnh bước xuống bếp dọn đồ, mở tủ lạnh để cất thực phẩm mang về. Và rồi…

    Cánh cửa tủ vừa bật ra, chị sững sờ, cả người run lên bần bật. Bên trong, ngăn trên cùng là hàng chục hộp thủy tinh được xếp ngay ngắn.

    Mỗi hộp đều dán nhãn ghi ngày tháng cẩn thận. Trên nắp, nét chữ của mẹ chồng hiện rõ: “Sữa của H…”, “Sữa của M…” – đó là tên đứa con trai chị.

    Chị hoảng hốt, mở nắp một hộp ra, mùi tanh nồng xộc thẳng vào mũi.

    Tim chị nghẹt thở, mọi thứ trước mắt tối sầm lại. Chị gào khóc, ôm ngực rồi ngã quỵ ngay dưới nền gạch lạnh ngắt.

    Trong phòng, con trai vẫn ngủ say, không hề biết sóng gió khủng khiếp vừa ập xuống gia đình nhỏ của mình.

    Câu hỏi rợn người dội lên trong đầu chị:


    “Mẹ chồng đã làm gì với chính giọt máu của con đây trời ơi…?”

    Vợ tôi bán xôi đêm. Tối nào tôi cũng chở cô ấy ra góc phố quen thuộc, phụ dọn hàng rồi quay về ngủ trước để sáng hôm sau còn đi làm sớm. Lạ một điều — khách lúc nào cũng đông, đứng xếp hàng dài, vậy mà mỗi lần tính sổ cuối ngày lại chẳng dư được bao nhiêu. Vợ thì thường than mỏi lưng, nhức vai, có hôm về không buồn nói câu nào. Linh cảm có điều gì đó bất thường, một đêm nọ tôi giả vờ mệt, không đi phụ. Đợi vợ đi khỏi, tôi lặng lẽ thay quần áo, trùm khẩu trang, giả làm khách đến mua xôi. Khi gần đến lượt mình, tôi chết sững… tim thắt lại khi nhìn thấy vợ đang…

    Linh cảm có điều gì đó bất thường, một đêm nọ tôi giả vờ mệt, không đi phụ. Đợi vợ đi khỏi, tôi lặng lẽ thay quần áo, trùm khẩu trang, giả làm khách đến mua xôi. Khi gần đến lượt mình, tôi chết sững… tim thắt lại khi nhìn thấy vợ đang…

    Tôi vẫn nhớ rõ cái cảm giác lạnh dọc sống lưng đêm hôm đó — khi tôi đứng giữa hàng dài khách chờ mua xôi, tim đập thình thịch như trống làng, và nhìn thấy điều không tưởng từ người vợ đầu ấp tay gối suốt 8 năm qua. Người phụ nữ tôi yêu thương, tận tụy, chăm chỉ, đang làm một việc khiến tôi chết lặng — không phải vì giận, mà vì đau, vì xót, và vì cảm giác bất lực không thể bảo vệ được cô ấy suốt chừng ấy năm…

    Tôi tên là Dũng, 35 tuổi, công nhân làm ca sáng tại một xưởng cơ khí nhỏ ở quận Bình Tân, TP.HCM. Vợ tôi – Nhàn, nhỏ hơn tôi ba tuổi, gốc người Quảng Ngãi. Chúng tôi gặp nhau khi tôi còn ở trọ trong một xóm nhỏ gần bến xe miền Tây. Nhàn là người hiền, ít nói, sống nội tâm nhưng lại rất giỏi lo toan.

    Cuộc sống ở thành phố vốn không dễ dàng, nhất là khi vợ chồng tôi có thêm hai đứa con nhỏ đang tuổi ăn học. Lương công nhân của tôi chỉ vừa đủ trả tiền thuê nhà, điện nước, và phần học phí của con. Nhàn không thể xin được việc làm theo giờ hành chính vì còn phải đưa đón con, chăm nhà cửa. Thế là sau một thời gian đắn đo, cô ấy quyết định bán xôi đêm.

    Ban đầu tôi phản đối. Đêm khuya khuất vắng, phụ nữ ra đường buôn bán không an toàn. Nhưng cô ấy kiên quyết: “Anh đi làm ban ngày, em không muốn ngồi không. Có thêm đồng nào đỡ đồng đó.”

    Chúng tôi vay mượn chút ít để mua xửng hấp, thúng gạo nếp, bắp, lá chuối, thịt kho, trứng muối… Mỗi đêm, khoảng 10 giờ, tôi sẽ chở cô ấy ra góc ngã ba gần bệnh viện, nơi có nhiều người bán hàng đêm, xe ôm, tài xế Grab, bảo vệ, sinh viên đi học về trễ. Tôi phụ Nhàn dọn hàng, sắp xếp đồ đạc rồi quay về ngủ sớm để sáng mai đi làm.

    Ban đầu, việc buôn bán có vẻ ổn. Mỗi tối vợ tôi bán hết sạch. Người ta còn khen “xôi ngon, rẻ, sạch sẽ, chị bán dễ thương.” Nhưng dần dà, tôi bắt đầu thấy bất thường. Mỗi lần kiểm tiền, trừ chi phí nguyên liệu, chỉ còn lại lời lèo tèo vài chục nghìn. Có hôm còn lỗ. Vợ thì thường xuyên về nhà với bộ dạng mệt mỏi, đau vai, nhức đầu, có hôm lặng im cả buổi.

    Tôi hỏi, Nhàn chỉ lắc đầu: “Không sao đâu anh, chắc nay em mệt.”

    Nhưng tôi không thể nào yên tâm. Tại sao có hàng chục người xếp hàng mua xôi mỗi đêm, mà tiền lời lại chẳng có? Có điều gì đó không ổn… Tôi linh cảm được. Một đêm thứ Sáu, tôi nói dối vợ là bị cảm, không phụ đi dọn hàng được. Đợi cô ấy đi khỏi, tôi thay đồ, trùm khẩu trang, đội nón lưỡi trai và bí mật theo sau.

    Tôi đến nơi, đứng khuất sau một chiếc xe đẩy trái cây gần đó. Đúng như mọi hôm, Nhàn ngồi ngay bên vỉa hè, cái bàn nhỏ kê thấp với vài cái ghế nhựa xanh. Đèn xe máy và ánh đèn vàng đường phố hắt vào khuôn mặt vợ tôi — vẫn là nụ cười hiền đó, dáng vẻ tảo tần, chịu khó.

    Nhưng khi tôi nhập vào dòng người xếp hàng, càng tiến gần đến chiếc bàn, tôi càng thấy lạ. Những vị khách trước tôi – toàn là đàn ông. Tài xế xe tải, xe ôm công nghệ, cả những người mặc đồ lịch sự. Một vài người nhìn vợ tôi chằm chằm, nói những câu nửa đùa nửa thật:

    “Xôi hôm nay có thêm gì đặc biệt không em?”
    “Cho anh gói xôi mặn – mà em thêm chút ‘ngọt’ nha.”

    Vợ tôi cười nhạt, trả lời lấp lửng: “Có gì thì khách quen tự biết.”

    Tôi rùng mình. Phải chăng tôi đã hiểu sai? Hay đây chỉ là cách buôn bán bắt chuyện? Nhưng rồi… tôi chết lặng khi thấy điều đó.

    Một người đàn ông bước tới, dúi vào tay vợ tôi một tờ 100 nghìn. Cô ấy không thối lại, chỉ đưa gói xôi, rồi kín đáo đẩy kèm theo một… vật nhỏ được bọc trong khăn giấy.

    Tôi không nhìn rõ đó là gì, nhưng ánh mắt của gã đàn ông đó, và cách vợ tôi lén lút như vậy — nó không giống một cuộc mua bán bình thường. Ngực tôi như bị đè nặng. Tôi đã nghi ngờ đúng. Vợ tôi đang làm điều gì đó sau lưng tôi — nhưng vì sao? Vì tiền? Vì bị ép buộc?

    Tôi quay người bỏ đi, tim đập loạn. Không dám nghĩ tiếp nữa. Vợ tôi – người phụ nữ tôi tin tưởng nhất, phải chăng đang dấn thân vào một thế giới mà tôi không bao giờ ngờ tới?

  • Chồng đã mất 15 năm sau, một lần bà nhìn thấy ông đi nghỉ ở Sầm Sơn cùng gia đình mới của ông, sự thật được h-é l-ộ

    Mười lăm năm sau ngày chồng qua đời, bà Lan bất ngờ nhìn thấy ông – dáng người quen thuộc, mái tóc điểm bạc, nụ cười hiền – đang đi nghỉ mát ở Sầm Sơn cùng một gia đình khác. Bà chết lặng, tay run run níu chặt chiếc nón. Người đàn ông ấy chẳng thể lẫn đi đâu được, chính là chồng bà – ông Minh. Người đã được chôn cất, đã có tấm bia mộ đàng hoàng, người mà suốt bao năm nay bà vẫn hương khói mỗi ngày rằm mùng một.

    Mười lăm năm trước, ông Minh được thông báo gặp tai nạn trên công trình. Cơ thể ông không tìm thấy nguyên vẹn, chỉ còn lại vài dấu vết để người ta xác nhận. Bà Lan đau đớn tột cùng, ôm hai con thơ dại. Từ ấy, bà vừa làm mẹ, vừa làm cha. Cả cuộc đời bà thu gọn lại trong gánh hàng rau ở chợ, từng đồng lời gửi gắm thành học phí cho các con.

    Nỗi nhớ chồng chưa bao giờ nguôi. Đêm nào bà cũng thắp đèn dầu, thì thầm kể với di ảnh ông những chuyện trong ngày. Có khi bà tự hỏi: “Nếu ngày ấy ông còn sống, chắc mình đâu khổ đến thế?”. Nhưng rồi bà lại tự an ủi, rằng số phận đã an bài, bà phải sống thay cả phần của ông.

    Vậy mà hôm nay, trong tiếng sóng biển rì rào và ánh nắng chiều trải dài, người đàn ông ấy xuất hiện. Ông đang cười nói với một người phụ nữ trẻ hơn bà, bên cạnh là hai đứa nhỏ gọi ông bằng “bố”. Hình ảnh ấy như nhát dao xoáy vào lòng bà Lan. Bà muốn lao đến hỏi cho ra lẽ, nhưng đôi chân như bị đóng chặt xuống cát.

    Bà chỉ biết đứng lặng, để nước mắt lăn dài, trong đầu cuộn lên hàng nghìn câu hỏi:

    • Tại sao ông lại còn sống?

    • Vì sao ông bỏ mặc vợ con mà sống với gia đình mới?

    • Mười lăm năm qua, ông ở đâu?

    Đêm ấy, bà không sao ngủ được. Trong đầu cứ vang vọng tiếng sóng, cùng gương mặt chồng. Sự thật như một tảng đá đè nặng lên tim. Bà biết, cuộc đời mình sắp phải đối diện với một biến cố khác.

    Hôm sau, bà Lan tìm cách tiếp cận. Bà đi quanh khu nghỉ dưỡng, quan sát gia đình kia. Ông Minh vẫn vậy: dáng đi chậm rãi, ánh mắt hiền lành, chỉ khác là đôi vai trông có vẻ nặng nề hơn.

    Bà không thể kìm nén, quyết định đối diện. Khi ông Minh đi một mình ra bãi biển, bà bước đến, giọng run run:
    – Ông… Minh…

    Ông sững người, quay lại. Ánh mắt ngỡ ngàng, miệng lắp bắp:
    – Lan… Là… em sao?

    Hai người đứng trước nhau, im lặng, chỉ có tiếng sóng biển vỗ bờ. Rồi ông Minh ngồi xuống ghế đá, thở dài như trút cả núi trong lòng.

    Ông kể: tai nạn năm xưa đúng là nghiêm trọng. Ông bị thương nặng, trôi dạt sang một vùng ven biển xa. Người ta cứu sống ông nhưng ông mất trí nhớ, không nhớ nổi tên tuổi hay quê quán. Một gia đình ngư dân tốt bụng cưu mang, chữa trị. Nhiều năm sau ông mới hồi phục, nhưng ký ức vẫn mờ mịt. Ông chỉ nhớ mình tên Minh, còn lại thì quên sạch.

    Người phụ nữ bên cạnh ông – bà Hạnh – là người đã tận tình chăm sóc ông suốt những ngày khốn khó. Họ nên duyên vợ chồng, có với nhau hai con. Chỉ đến vài năm gần đây, ông mới bắt đầu mơ thấy những hình ảnh lạ lẫm: bóng dáng người phụ nữ tóc dài ngồi bên ngọn đèn dầu, hai đứa trẻ gọi “ba ơi”. Nhưng ông không dám tin đó là ký ức thật.

    Nghe xong, bà Lan ngồi lặng. Nỗi đau vì bị bỏ rơi dần nhường chỗ cho sự xót xa. Hóa ra, ông cũng là nạn nhân của số phận. Ông không phản bội, mà chỉ bị trói buộc bởi trí nhớ đứt gãy.

    Bà khóc, nhưng lần này nước mắt không còn chát mặn như hôm trước. Bà nhìn ông, giọng nghẹn ngào:
    – Bao năm nay, mẹ con tôi sống trong nỗi đau mất ông. Nhưng giờ biết ông còn sống, tôi không oán trách nữa…

    Ông Minh nắm lấy tay bà, đôi mắt ngấn lệ. Ông vừa vui mừng, vừa hổ thẹn. Hai cuộc đời, hai gia đình – tất cả chồng chéo lên nhau, khiến ông day dứt khôn nguôi.

    Những ngày sau đó, hai gia đình gặp mặt. Ban đầu, bà Hạnh khá bất ngờ, thậm chí lo lắng. Nhưng khi nghe ông Minh thú nhận toàn bộ sự thật, bà chỉ lặng người rồi khóc. Bà biết, tình nghĩa mười lăm năm qua không thể xóa bỏ, nhưng bà cũng không muốn níu kéo ông trong dằn vặt.

    Hai người phụ nữ – bà Lan và bà Hạnh – nhìn nhau. Cả hai đều là nạn nhân của số phận, đều là người mẹ tận tụy. Họ không còn coi nhau là đối thủ, mà là những người đàn bà cùng chia sẻ một phần đời với một người đàn ông.

    Thời trang nữ

     

    Cuối cùng, họ quyết định chọn cách nhân văn nhất: để ông Minh có trách nhiệm với cả hai gia đình. Ông trở về thăm quê, nhận lại hai đứa con đầu đã trưởng thành. Những năm tháng mất mát được bù đắp bằng sự đoàn tụ muộn màng. Đồng thời, ông vẫn ở bên chăm sóc bà Hạnh và hai con nhỏ, vì đó là gia đình đã cưu mang ông trong lúc khốn khó.

    Thời gian dần trôi, vết thương lòng khép lại. Hai bên gia đình xem nhau như người thân. Lễ tết quây quần, tiếng cười vang lên bên mâm cơm. Bà Lan không còn lẻ loi, bà Hạnh cũng không mất đi người chồng. Ông Minh, từ chỗ day dứt, cuối cùng đã tìm lại được sự bình yên khi sống trọn tình, trọn nghĩa.

    Câu chuyện khép lại không bằng sự tan vỡ, mà bằng tình người, sự tha thứ và sẻ chia. Biển Sầm Sơn, nơi từng là nơi bắt đầu cú sốc, giờ trở thành chứng nhân cho một cuộc đoàn tụ lạ kỳ – nơi quá khứ và hiện tại hòa quyện, để tất cả cùng hướng về tương lai.

  • Tôi đã ng/ủ với một người đàn ông lạ ở tuổi 60,và sáng hôm sau, sự thật khiến tôi bàng hoàng…

    Tôi chưa bao giờ nghĩ, ở tuổi 60, cuộc đời mình lại trải qua một biến cố kỳ lạ đến thế. Một người phụ nữ vốn cẩn trọng, sống trong khuôn phép, cả đời gắn bó với gia đình, chồng con, bỗng chốc một đêm lại đánh mất lý trí và… ngủ cùng một người đàn ông xa lạ. Ngay khi mở mắt sáng hôm sau, cảm giác hoảng hốt và bàng hoàng dội đến khiến tôi tưởng tim mình ngừng đập. Người đàn ông đó nằm ngay bên cạnh tôi, mái tóc hoa râm, gương mặt lạ lẫm nhưng lại thấp thoáng sự quen thuộc đến rùng mình.

    Đêm qua, tôi đã uống hơi nhiều trong buổi tiệc sinh nhật bạn cũ. Từ sau ngày chồng mất, bạn bè thường khuyên tôi đi ra ngoài nhiều hơn, để bớt cô đơn. Tôi vốn định chỉ ghé một chút cho vui, nào ngờ rượu vang và tiếng nhạc đã kéo tôi vào một vòng xoáy cảm xúc. Người đàn ông ấy – ông Dũng, xuất hiện trong buổi tiệc với dáng vẻ điềm đạm, lịch thiệp. Chúng tôi nói chuyện khá hợp, và khi rời tiệc, tôi chỉ nhớ mang máng rằng mình đã nhận lời ông đưa về.

    Mọi chuyện xảy ra sau đó như một khoảng trống mờ mịt. Tôi chỉ còn nhớ cái nắm tay bất ngờ, cái nhìn đầy cuốn hút và sự cô độc dồn nén bao năm trong tôi đã khiến lý trí nhòe đi. Khi tỉnh dậy, tôi thấy mình trong căn hộ lạ, bên cạnh một người đàn ông xa lạ. Toàn thân tôi run lên, vừa sợ hãi, vừa thấy có gì đó không đúng. Tôi hoảng loạn tìm điện thoại, đồng hồ… thì đúng lúc ấy, ông ta khẽ trở mình và mỉm cười.

    “Chào buổi sáng… em vẫn ổn chứ?” – giọng ông trầm, nhẹ mà như có điều gì giấu kín.

    Tim tôi đập thình thịch. Tôi chưa kịp trả lời thì ánh mắt ông lướt qua, rồi dừng lại trên một bức ảnh đặt ngay đầu giường. Bức ảnh ấy làm tôi như rơi xuống vực thẳm – trong ảnh là ông Dũng, cùng một người đàn ông khác mà tôi biết rất rõ: người chồng quá cố của tôi.

    Tôi sững người. Tại sao chồng tôi – người đã mất cách đây 5 năm – lại có mặt trong bức ảnh này cùng với ông Dũng? Mối quan hệ giữa họ là gì? Từng lớp ký ức ùa về, tôi nhớ lại rằng chồng mình hiếm khi nhắc đến bạn bè thời trẻ. Ông ít nói về quá khứ, và tôi cũng chẳng bao giờ nghi ngờ. Nhưng giờ đây, rõ ràng họ từng thân thiết – ít nhất là đủ để có chung một tấm hình, trong khung ảnh đặt nơi riêng tư nhất.

    Tôi hỏi dồn:
    “Ông… ông là ai? Tại sao lại có hình chồng tôi ở đây?”

    Ông Dũng thoáng lặng im, rồi thở dài. “Anh và chồng em… là bạn học, cũng là đồng đội một thời. Nhưng chúng tôi xa nhau từ lâu rồi. Anh không ngờ sẽ gặp lại em trong hoàn cảnh này.”

    Câu nói ấy khiến tôi vừa run rẩy, vừa thấy lạnh buốt trong lòng. Tại sao một người bạn thân của chồng lại chưa từng xuất hiện trong suốt cuộc hôn nhân kéo dài mấy chục năm của tôi? Tại sao đến tận bây giờ, trong tình huống đầy trớ trêu này, tôi mới biết sự tồn tại của ông?

    Ông Dũng nhìn tôi rất lâu, rồi nhẹ giọng:
    “Thật ra, còn một chuyện… mà anh nghĩ em nên biết. Chồng em trước khi mất đã gửi gắm cho anh một điều.”

    Tôi thẫn thờ. Bao nhiêu năm qua, tôi vẫn sống trong ám ảnh mất mát, luôn cho rằng chồng mình ra đi đột ngột, không kịp dặn dò. Vậy mà… còn có bí mật gì đó chưa từng được tiết lộ?

    Trong căn phòng sáng sớm, ánh nắng xuyên qua rèm, tôi bỗng cảm thấy ngột ngạt. Đêm qua, sự yếu lòng của tôi đã kéo mình vào một vòng xoáy bất định. Nhưng sáng nay, sự thật hé mở càng khiến tôi hoảng loạn hơn.

    Tôi muốn rời khỏi đây ngay lập tức, nhưng đôi chân lại như bị níu chặt bởi nỗi tò mò, sợ hãi và cả một linh cảm kỳ lạ rằng cuộc đời mình sắp sang một trang khác.

    Ông Dũng đưa tôi tách trà nóng, ánh mắt vẫn bình thản nhưng ẩn chứa nhiều uẩn khúc. Ông bắt đầu kể: ngày còn trẻ, ông và chồng tôi từng thân thiết đến mức “sống chết có nhau”. Họ cùng trải qua những năm tháng gian khổ, cùng chia sẻ những giấc mơ, cả những bí mật mà không ai ngoài họ biết.

    Rồi ông ngập ngừng, nói chậm rãi từng chữ:
    “Chồng em… trước khi mất, đã gửi anh một lá thư. Trong thư, anh ấy nhờ anh nếu có cơ hội, hãy tìm cách chăm sóc em. Anh ấy biết, một ngày nào đó, em sẽ rất cô đơn.”

    Nước mắt tôi bất giác trào ra. Hóa ra, người đàn ông tôi gắn bó cả đời đã nghĩ cho tôi đến tận hơi thở cuối cùng. Nhưng vì sao ông Dũng lại xuất hiện bây giờ, bằng cách đầy trớ trêu như thế này?

    Ông nhìn tôi, ánh mắt thoáng buồn:
    “Anh không định để mọi chuyện xảy ra như hôm qua. Nhưng có lẽ số phận đã sắp đặt. Anh vẫn luôn dằn vặt vì không giữ trọn lời hứa với bạn. Giờ, anh chỉ muốn nói thật tất cả.”

    Tim tôi thắt lại. Một phần tôi cảm thấy được an ủi – hóa ra chồng tôi vẫn luôn lo lắng cho tôi. Nhưng một phần khác, tôi thấy mình bị cuốn vào mối quan hệ đầy mâu thuẫn: tôi đã yếu lòng ngã vào vòng tay một người đàn ông, mà lại chính là bạn thân của chồng mình.

    Sự thật ấy khiến tôi choáng váng. Tôi vừa thấy biết ơn, vừa thấy tội lỗi, vừa không biết phải bước tiếp thế nào. Mọi thứ đến quá bất ngờ, để lại trong lòng tôi một câu hỏi day dứt: liệu đây là định mệnh, hay là một sai lầm không thể cứu vãn?

  • Con gái út mất tích từ năm 1995, cả nhà lập bàn thờ cú-ng gi;/ỗ hàng năm, vậy mà 28 năm sau nó trở về, mang theo vali toàn là tiền

    Con gái út mất tích từ năm 1995, cả nhà lập bàn thờ cú-ng gi;/ỗ hàng năm, vậy mà 28 năm sau nó trở về, mang theo vali toàn là tiền


    Năm 1995, con gái út mới 16 tuổi, một buổi sáng đạp xe đi học rồi biệt tích không tung tích. Cả gia đình đổ xô đi tìm, dán ảnh khắp nơi, báo công an nhưng tuyệt nhiên không có tin tức. Sau nhiều năm vô vọng, cha mẹ đành lập bàn thờ, hằng năm đến ngày mất tích lại làm giỗ, nước mắt chan cơm.

    Hai mươi tám năm trôi qua… Cha tóc bạc trắng, mẹ lưng còng, con gái lớn đã có cháu bồng. Cả họ ai cũng tin rằng con gái út đã thành người thiên cổ.

    Ấy vậy mà một chiều mưa, cả nhà choáng váng khi thấy một chiếc taxi dừng trước cổng, bước xuống là một người phụ nữ trung niên, dáng dấp hao hao… Chính là con gái út!

    Thời trang nữ

     

    Trên tay chị là chiếc vali nặng trĩu, vừa mở ra đã thấy toàn là tiền mặt và giấy tờ bất động sản. Mẹ òa khóc, cha run rẩy tưởng như gặp lại người từ cõi chết trở về. Cả xóm ùa đến xem, ai cũng mừng rỡ.

    Nhưng ngay khi mọi người còn chưa hết xúc động, chị lạnh lùng buông câu đầu tiên:

    – “Con không về để đoàn tụ. Con về… để đòi lại tất cả những gì của con, mà cha mẹ đã cúng giỗ suốt 28 năm qua cho người chết.”

    Cả nhà điếng người. Không khí tang thương phút chốc hóa thành nghẹt thở. Người mẹ khuỵu xuống, nước mắt ràn rụa, còn người cha run bần bật không nói nên lời.

    Người con gái mở vali, trút từng xấp tiền xuống bàn, giọng rắn rỏi:

    – “Bao năm qua, con đã sống trong bóng tối, chịu đủ tủi nhục để có ngày hôm nay. Cha mẹ tưởng mất con, nhưng thật ra… chính cha mẹ đã bỏ rơi con từ ngày ấy. Hôm nay con về, không phải để làm con út hiếu thảo, mà là để tính lại mọi món nợ.”

    Tiếng sấm ngoài trời ầm ầm như xé toạc không gian. Niềm vui đoàn tụ biến thành cơn ác mộng, để lại trong căn nhà cũ kỹ chỉ còn lại sự bàng hoàng, đớn đau, và một vết thương không gì bù đắp nổi.