Danh mục: Chưa phân loại

  • NÓ:NG: R:ơ:i máy bay khiến nhiều người thi:ệt m:ạng, cả gia đình của vận động viên nổi tiếng được xác nhận đã qu:a đ:ời

    Giới chức Mỹ xác nhận nhiều người, trong đó có cựu tay đua NASCAR Greg Biffle cùng gia đình, đã thiệt mạng sau khi một chiếc máy bay phản lực Cessna C550 gặp nạn vào khoảng 10h20 ngày 18/12 (giờ địa phương).

    Theo báo Đời sống pháp luật có bài NÓNG: Rơi máy bay tại Mỹ khiến nhiều người thiệt mạng, cả gia đình của vận động viên nổi tiếng được xác nhận đã qua đời. Nội dung như sau:

    Theo các báo cáo ban đầu, có tổng cộng 7 nạn nhân trong vụ tai nạn. Trên chuyến bay xấu số có ông Greg Biffle, vợ là bà Cristina Grossu, con gái Emma (14 tuổi) và con trai Ryder (5 tuổi). Ngoài ra, các hành khách khác được xác định gồm ông Dennis Dutton và con trai Jack, cùng ông Craig Wadsworth, một thành viên gắn bó lâu năm với cộng đồng NASCAR. Thông tin này được nêu trong thông cáo chung do các gia đình nạn nhân phát đi.

    Trong tuyên bố, các gia đình cho biết họ “vô cùng đau buồn trước mất mát to lớn” và đề nghị được tôn trọng quyền riêng tư trong thời gian đối mặt với thảm kịch.

    Hiện trường vụ tai nạn thảm khốc (Ảnh: X)

    Chiếc máy bay gặp nạn thuộc sở hữu của ông Greg Biffle. Theo CNN, máy bay rời sân bay khu vực Statesville, cách thành phố Charlotte khoảng 45 dặm về phía Bắc, vào khoảng 10h sáng. Những hình ảnh tại hiện trường cho thấy ngọn lửa bao trùm thân máy bay, cột khói đen dày đặc bốc cao lên bầu trời, khiến công tác cứu hộ khẩn trương được triển khai.

    Sân bay khu vực Statesville xác nhận sự việc trong một thông báo chính thức: “Chúng tôi có thể xác nhận đã xảy ra một sự cố hàng không tại sân bay khu vực Statesville. Vào khoảng 10h15 sáng, một máy bay đã rơi trong quá trình hạ cánh. Cục Hàng không Liên bang Mỹ đang trên đường tới hiện trường để tiến hành điều tra”.

    Greg Biffle và gia đình (Ảnh: Getty)

    Một phát ngôn viên của Cục Hàng không Liên bang Mỹ (FAA) cũng cho biết với báo The Express rằng chiếc Cessna C550 đã rơi khi đang hạ cánh tại sân bay Statesville vào khoảng 10h20 sáng ngày 18/12 theo giờ địa phương. FAA và Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ (NTSB) sẽ phối hợp điều tra vụ việc, trong đó NTSB giữ vai trò chủ trì và sẽ công bố các cập nhật khi có thông tin mới.

    Hiện nguyên nhân dẫn đến vụ tai nạn thảm khốc vẫn đang được các cơ quan chức năng khẩn trương làm rõ.

    Theo báo Đời sống pháp luật có bài Vụ rơi máy bay rúng động Mỹ: Danh tính ngôi sao thể thao thiệt mạng cùng vợ và 2 con nhỏ chỉ vài ngày trước sinh nhật. Nội dung như sau:

    Thảm kịch hàng không gây rúng động nước Mỹ xảy ra vào khoảng 10h20 sáng ngày 18/12 (giờ địa phương) khi một chiếc máy bay phản lực riêng Cessna C550 rơi trong lúc hạ cánh, bốc cháy dữ dội. Vụ tai nạn khiến toàn bộ hành khách trên khoang thiệt mạng, trong đó có cựu tay đua NASCAR Greg Biffle cùng vợ và hai con nhỏ, biến chuyến bay tưởng chừng bình thường thành bi kịch đau lòng.

    Được biết, Greg Biffle là một trong những tay đua nổi bật của làng đua xe NASCAR, được người hâm mộ biết đến với biệt danh “The Biff”. Ông sinh năm 1969. Vụ rơi máy bay đã khiến ông qua đời ở tuổi 55, chỉ ít ngày trước sinh nhật lần thứ 56 vào ngày 23/12.

    Vụ rơi máy bay rúng động Mỹ: Danh tính ngôi sao thể thao thiệt mạng cùng vợ và 2 con nhỏ chỉ vài ngày trước sinh nhật- Ảnh 1.

    Ảnh: James Gilbert/Getty Images

    Greg Biffle kết hôn với vợ là Cristina vào tháng 1/2023. Gia đình ông có hai người con, gồm con gái Emma, 14 tuổi, là con riêng của Greg từ cuộc hôn nhân trước, và con trai Ryder, 4 tuổi.

    Trong sự nghiệp đua xe, Greg Biffle tạo dấu ấn mạnh mẽ ngay từ những ngày đầu bước vào NASCAR. Ông thi đấu tại NASCAR CRAFTSMAN Truck Series và được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất năm 1998. Hai năm sau, Biffle giành chức vô địch toàn mùa giải Truck Series năm 2000, khẳng định tên tuổi trong giới đua xe chuyên nghiệp.

    Sau thành công ở Truck Series, Greg Biffle tiếp tục chuyển sang NASCAR Xfinity Series và nhanh chóng gặt hái thêm nhiều thành tựu. Ông được trao danh hiệu Tân binh xuất sắc nhất năm 2001 và đến năm 2002 đã giành chức vô địch toàn mùa giải. Thành tích này giúp Biffle trở thành tay đua đầu tiên trong lịch sử NASCAR vô địch cả Xfinity Series lẫn Truck Series.

    Trong suốt sự nghiệp thi đấu, Greg Biffle giành tổng cộng 54 chiến thắng trên ba hệ thống giải đấu của NASCAR, trong đó có 19 chiến thắng tại Cup Series, hạng đấu cao nhất. Ông nhiều lần nằm trong top 10 bảng xếp hạng chung cuộc, đáng chú ý là vị trí á quân mùa giải năm 2005.

    Vụ rơi máy bay rúng động Mỹ: Danh tính ngôi sao thể thao thiệt mạng cùng vợ và 2 con nhỏ chỉ vài ngày trước sinh nhật- Ảnh 2.

    Greg Biffle cùng vợ con (Ảnh: Logan Riely/SRX via Getty Images)

    Với những đóng góp nổi bật cho NASCAR, Greg Biffle từng được vinh danh trong danh sách 75 tay đua vĩ đại nhất lịch sử NASCAR. Tên tuổi của ông gắn liền với một giai đoạn đáng nhớ của làng đua xe Mỹ, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ và giới chuyên môn.

    Đoạn video tại hiện trường ghi lại khoảnh khắc chiếc máy bay phản lực riêng Cessna chở gia đình cựu tay đua NASCAR Greg Biffle cùng ba hành khách khác hạ độ cao bất thường khi cố gắng quay lại đường băng vào khoảng 10h20 sáng 18/12 theo giờ địa phương.

    Theo hình ảnh lan truyền và lời kể nhân chứng, máy bay bay quá thấp, có dấu hiệu chao đảo và mất ổn định chỉ vài giây trước khi đâm mạnh xuống mặt đất. Vụ va chạm khiến máy bay phát nổ, tạo thành quả cầu lửa lớn, kèm cột khói đen dày đặc bốc cao, có thể nhìn thấy từ xa.

    Lực lượng cứu hộ và cứu hỏa nhanh chóng có mặt, phong tỏa hiện trường để dập lửa và triển khai cứu nạn, song do mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn, không có ai trên khoang được cho là sống sót. Giới chức Mỹ xác nhận tổng cộng 7 người thiệt mạng, gồm Greg Biffle, vợ là Cristina Grossu, hai con là Emma (14 tuổi) và Ryder (5 tuổi), cùng các hành khách Dennis Dutton, con trai Jack và ông Craig Wadsworth.

    Chiếc máy bay gặp nạn thuộc sở hữu của Greg Biffle và rời sân bay Statesville khoảng 10h sáng cùng ngày. FAA và NTSB đã vào cuộc điều tra, trong đó NTSB giữ vai trò chủ trì, nhằm làm rõ nguyên nhân khiến máy bay mất kiểm soát trong quá trình hạ cánh.

  • ‘Dù nghèo đến đâu cũng không nên ăn lươn trông trăng’, lươn trông trăng là thứ gì?

    Các cụ có câu nói: “Dù nghèo đến đâu cũng không nên ăn lươn trông trăng”, để căn dặn con cháu trong cách chọn thực phẩm. Tuy vậy, không phải ai cũng hiểu được câu nói này.

    Có những câu nói tương tự như “mùa hè bổ, lươn đồng là thứ nhất”, “nhẹ hè lươn phù hợp với nhân sâm”, v.v. Nhưng trong dân gian còn có một câu nói khác, đó là “dù nghèo cũng không nên ăn lươn vàng”, tức là không phải lươn đồng nào cũng ăn được, như lươn trông trăng thì không được ăn.

    Vậy thực chất “lươn trông trăng” là gì, vì sao không ăn được, có cơ sở nào? Chúng ta hãy tìm ra nó với nhau!

    “Lươn trông trăng” là gì? Liệu có thực sự tồn tại “lươn trông trăng” trong thực tế?

    Đối với “lươn trông trăng”, dân gian có câu nói rằng loại lươn đồng này to hơn lươn ruộng bình thường rất nhiều, nó cũng có hai đặc điểm đáng chú ý. Đầu tiên, nó thích ăn xác chết, như xác chó mèo ngoài đồng là một món ăn ưa thích của chúng. Đặc điểm thứ hai, loại lươn này thường ra ngoài vào đêm trăng tròn và thường ngẩng đầu nhìn trăng, nên được gọi là lươn mặt trăng.

    Chính vì những truyền thuyết này, người dân tin rằng loại lươn đồng này không ăn được. Đặc biệt, một số nơi cho rằng lươn trông trăng có thể có độc, việc ăn phải có thể dẫn đến trúng độc và tử vong.

    Liệu có thực sự tồn tại “lươn trông trăng” trong thực tế? Nếu có, thì làm sao để phân biệt và tránh mua nhầm, vì rất nguy hiểm nếu ăn phải?

    Về lý thuyết về lươn ngắm trăng, thông qua các điều tra và ghi chép, ghi nhận sớm nhất từ một nhà văn thời nhà Minh ở Trung Quốc. Nội dung chính là một chàng trai trẻ đã ăn một con lươn ngắm trăng và sau đó bị đầu độc và tử vong. Vì vậy, dân gian có câu nói rằng lươn trông trăng rất độc và không thể ăn được.

    Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là ghi chép về lươn trông trăng là một câu chuyện thần thoại và kỳ quái, có độ tin cậy không cao. Trên thực tế, việc ăn lươn đồng đã có từ lâu đời trong nước ta, và từ miền Nam đến miền Bắc đều có tục ăn lươn đồng. Chưa từng có trường hợp nào người dân bị đầu độc và tử vong sau khi ăn lươn đồng.

    Nếu bạn từng bắt lươn đồng, bạn sẽ nhận thấy rằng đôi khi lươn đồng nhấc đầu lên khỏi mặt nước. Nguyên nhân cho hiện tượng này là chất lượng nước giảm sút, thiếu oxy trong nước khiến lươn phải nhô đầu lên để hít thở và tồn tại. Hơn nữa, lươn đồng là loài ăn đêm, thường ra ngoài vào ban đêm và dễ thấy hơn vào những đêm trăng. Điều này đặc biệt đúng với lươn ruộng lớn, dễ phát hiện, và đó là lý do tại sao lươn đồng thường bị bắt trong những trường hợp như vậy.

    Nhiều người lớn tuổi ở nông thôn thường nói rằng lươn càng to thì càng không ngon, có thể do đó là “lươn trông trăng”.

    Vì sao không nên ăn “lươn trông trăng”?

    Trước hết, theo quan niệm dân gian, lươn trông trăng ăn xác thối. Thực tế này có liên quan đến thói quen ăn của lươn ruộng. Lươn ruộng là một loại cá ăn thịt hung dữ và có nguồn thức ăn rộng, thường ăn các loại cá nhỏ, tôm, ếch, chim và rắn.

    Nếu không có đủ thức ăn, lươn ruộng sẽ không từ chối bất cứ mồi nào, thậm chí là xác chó mèo chết. Những con lươn càng lớn, càng ăn nhiều và thường ăn xác động vật chết. Vì vậy, theo quan điểm này, những con lươn lớn thực sự không phù hợp để ăn, bởi vì chúng chứa đầy vi khuẩn và ký sinh trùng.

    Thứ hai, lươn lớn có độc hơn. Lươn đồng thật sự có độc, nhưng chất độc không nằm trong thịt mà chủ yếu ở máu. Độc tính của lươn đồng càng lớn khi chúng càng lớn. So với lươn nhỏ, việc nấu chín lươn lớn và loại bỏ nội tạng và máu trở nên khó khăn hơn. Nếu không nấu kỹ hoặc chín đủ, nguy cơ ngộ độc vẫn rất cao.

    chia sẻ bài viết

    Theo:
    giaitri.thoibaovhnt.com.vn

    Post Views: 18.472

  • HLV qu:a đ:ời ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ ở SEA Games 33

    https://thethao247.vn/sea-games/432-hlv-thai-lan-qua-doi-ngay-sau-khi-hoan-thanh-nhiem-vu-o-sea-games-33-d402013.html

    21+ Hình Ảnh Hoa Sen Trắng Nền Đen Buồn, Đẹp Sâu Lắng

    Bà Kanokporn Donsamran – HLV trưởng ĐT Karate Thái Lan không may qua đời vì tai nạn giao thông đêm 16/12.

    Ngày 17/12, cộng đồng thể thao Thái Lan nói chung và Đoàn Thể thao Thái Lan nói riêng bàng hoàng trước thông tin HLV đội tuyển karate quốc gia, bà Kanokporn Donsamran, đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng tại huyện Wang Saphung, tỉnh Loei.

    Theo thông báo từ cơ quan chức năng, vụ việc xảy ra vào khoảng 0h16 cùng ngày, khi bà Kanokporn Donsamran đang trên đường trở về sau khi hoàn thành nhiệm vụ tại SEA Games 33. Chiếc xe chở bà Kanokporn Donsamran đã va chạm với đuôi một xe tải chở mía đang lưu thông trên đường. Nguyên nhân ban đầu được xác định do đèn hậu của xe tải bị che khuất bởi thân và lá mía, khiến người điều khiển phương tiện phía sau không kịp phát hiện khi xe tải phanh gấp.

    HLV Thái Lan qua đời ngay sau  762500HLV

    ĐT Karate Thái Lan – bàn Kanokporn Donsamran qua đời vì tai nạn giao thông sau SEA Games 33

    Các nhà chức trách nước này cho biết, ngoài hai phương tiện nói trên, một xe khác cũng liên quan đến vụ tai nạn và nằm lại tại hiện trường. Các phương tiện đều được nhận định đang di chuyển với tốc độ cao vào thời điểm xảy ra va chạm.

    Sự ra đi đột ngột của bà Kanokporn Donsamran là mất mát lớn đối với karate và thể thao Thái Lan. Dưới sự dẫn dắt của bà, đội tuyển karate Thái Lan đã thi đấu rất thành công tại SEA Games 33, giành tổng cộng 4 HCV, 5 HCB và 2 HCĐ, góp phần quan trọng vào thành tích chung của đoàn chủ nhà.

  • Lặn lội 500km về quê chị giúp việc chơi, vừa đến nơi nhìn thấy nơi ở của chị chồng tôi quyết định…

    Vừa đến nơi, tôi choáng váng. Trước mắt tôi không phải mái nhà xiêu vẹo hay gian bếp ọp ẹp… mà là một căn nhà khang trang, rộng rãi gấp mấy lần nhà tôi đang ở thành phố. Sân lát gạch đỏ, cổng sắt kiên cố, phòng khách đầy đồ gỗ sang trọng.

    Tôi còn chưa kịp hoàn hồn thì chồng tôi đã cười hớn hở, tuyên bố trước mặt họ hàng bên chị giúp việc:

    – “Em cứ lo lắng làm gì. Anh quyết định tài trợ cho chị 700 triệu xây thêm nhà mới. Người trong nhà cả mà.”

    Tôi sững sờ, mặt nóng bừng. Nhà mình còn chưa trả hết nợ, chưa xây nổi cái mái che cho tử tế, mà anh lại rút ví hào phóng cho… chị giúp việc?

    Trong lòng dấy lên nỗi nghi ngờ, tôi lặng lẽ lẻn vào phòng ngủ của chị. Chỉ muốn tìm xem có manh mối gì.

    Và rồi, cảnh tượng đập vào mắt khiến tôi chết đứng:

    Trên đầu giường, ngay ngắn đặt một khung ảnh gia đình. Người đàn ông trong ảnh… không ai khác chính là chồng tôi, tay ôm đứa bé trai chừng 5 tuổi, khuôn mặt giống anh như đúc.

    Bên cạnh, trong ngăn tủ, còn có xấp giấy tờ khai sinh, ghi rõ tên cha ruột trùng khớp với chồng tôi.

    Tôi run bắn, hai tai ù đi, toàn thân như rơi xuống vực. Hóa ra… chị giúp việc không phải “người ngoài”, mà chính là vợ lẽ anh giấu kín bao năm nay.

    700 triệu kia không phải là “giúp đỡ”, mà là khoản chuộc lỗi, khoản đầu tư cho căn nhà thứ hai – nơi anh ta đã lén lút dựng nên một gia đình khác.

    Tôi cắn chặt môi, máu dồn lên não, chỉ muốn lao ra trước mặt họ hàng mà gào lên sự thật. Nhưng rồi tôi nuốt nghẹn, lòng lạnh toát…

    Trong đầu chỉ còn vang lên một câu:

    “Thì ra, người làm thuê trong nhà mình… lại chính là bà chủ thực sự ở nơi này.”

    Tôi quay bước ra ngoài, nắng chiều loang lổ trên sân gạch đỏ, từng nhịp tim nặng trĩu như muốn vỡ tung. Trong ngực tôi, cơn tức giận, nỗi đau, và cả sự nhục nhã dồn ép đến nghẹt thở.

    Nhưng rồi, giữa đám người cười nói xôn xao, giữa tiếng chồng tôi hả hê khoe khoang, tôi bỗng thấy mình đứng lạc lõng, như một kẻ ngoài cuộc. Bấy lâu nay, tôi gồng mình làm lụng, tiết kiệm từng đồng để trả nợ, nuôi con, giữ mái ấm… còn anh thì âm thầm vun vén cho một mái nhà khác.

    Nước mắt rơi xuống nóng hổi, nhưng lòng tôi dần lạnh lẽo. Tôi biết, hôm nay không phải lúc để la hét hay tố cáo. Bởi sự thật, sớm muộn gì cũng phơi bày. Và khi đó, người đau khổ không chỉ là tôi, mà còn cả những đứa trẻ vô tội.

    Tôi hít một hơi thật sâu, nén lại từng nhịp run rẩy. Tôi hiểu: nếu tiếp tục cam chịu, tôi sẽ mãi chỉ là “cái bóng” trong cuộc đời anh. Còn nếu đủ can đảm bước đi, tôi mới có thể tìm lại sự tự trọng của mình.

    Chiều hôm ấy, khi rời khỏi căn nhà khang trang kia, tôi lặng lẽ nắm tay con, ngẩng đầu nhìn về phía con đường bụi mờ. Trái tim tôi đã rách nát, nhưng đôi chân vẫn sẽ đưa mẹ con tôi đi về phía trước.

    Bởi tôi tin, phía cuối con đường ấy, chắc chắn sẽ có một mái nhà thật sự thuộc về mình.

    Kể từ ngày đó, tôi quyết định im lặng rời đi, không oán trách, không ồn ào. Tôi đưa con về thành phố, bắt đầu lại từ hai bàn tay trắng. Ban ngày tôi làm kế toán cho một công ty nhỏ, tối về nhận thêm việc bán hàng online, rồi dần dần tích góp vốn liếng.

    Có lúc mệt đến kiệt sức, nước mắt rơi xuống bàn phím, nhưng nghĩ đến con, tôi lại đứng lên. Tôi tự nhủ: “Nếu không có ai che chở, thì chính mình phải trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho con.”

    Năm năm sau, từ một quầy hàng nhỏ, tôi mở được cửa tiệm, rồi phát triển thành chuỗi cửa hàng kinh doanh ổn định. Tôi không còn là người phụ nữ loay hoay sau bếp, mà là bà chủ tự tin, ngẩng cao đầu bước đi giữa đời.

    Tin tức ấy cũng đến tai chồng cũ. Anh tìm đến, mái tóc đã điểm bạc, ánh mắt trĩu nặng hối hận. Anh nói lời xin lỗi, nói anh sai rồi, rằng những năm tháng qua không ngày nào thanh thản. Nhưng khi ấy, tôi chỉ mỉm cười nhẹ nhõm.

    Vết thương trong lòng tôi đã lành, chỉ còn vết sẹo để nhắc nhở. Tôi không còn cần sự quay lại của anh, cũng chẳng còn mong anh chuộc lỗi.

    Tôi nhìn anh, giọng bình thản:

    – “Cuộc đời này, có những mất mát phải trả giá bằng cả một đời. Còn tôi, may mắn hơn, vì đã tìm lại được chính mình.”

    Anh cúi đầu, nước mắt rưng rưng. Còn tôi, trong lòng chỉ còn sự bình yên – thứ mà bao năm trước, khi ở cạnh anh, tôi chưa từng có được.

  • Chuyến bay từ Đà Nẵng đi Hà Nội dừng khẩn cấp vì khách nói chuyện ‘có súng’

    Chuyển đến nội dung Menu Đóng

    (CAO) Khi 97 hành khách cùng tổ lái chuyến bay từ Đà Nẵng đi Hà Nội đang trên tàu bay để chuẩn bị cất cánh thì có 2 khách nam nói chuyện về việc có súng trong chuyến bay. Chuyến bay phải dừng để thực hiện kiểm tra lại từ đầu.

    Ngày 8/11, Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng cho biết, một chuyến bay tối qua (7/11) phải dừng khẩn cấp, trễ chuyến vì có hành khách nói chuyện với nhau về việc cất súng trong hành lý.

    Theo báo cáo ban đầu, tối 7/11, chuyến bay mang số hiệu VN186 khởi hành từ Đà Nẵng đi Hà Nội dự kiến cất cánh lúc 19 giờ 25. Trong lúc chờ để bay ở trên tàu bay, có hai hành khách là Nguyễn Đức Tr. (SN 1993, ngụ huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình) và Lê Xuân Q. (SN 1983, ngụ TP.Thái Bình, tỉnh Thái Bình) nói chuyện qua lại với nhau. Một người hỏi người còn lại liên quan đến việc để súng ở đâu thì người kia trả lời đã cất trong hành lý.

    Tiếp viên trên chuyến bay hỏi lại thì hai hành khách trình bày là chỉ nói đùa. Cơ trưởng buộc phải yêu cầu lập biên bản tại máy bay, yêu cầu an ninh hỗ trợ.

    Hành khách chờ ra tàu bay. Ảnh minh họa.

    Lực lượng An ninh hàng không của Cảng vụ Hàng không miền Trung đến vị trí tàu bay đỗ bến số 27 xem xét, xử lý. Lúc 20 giờ 20, lực lượng chức năng áp giải 2 hành khách trên xuống khỏi tàu bay đưa về phòng an ninh kiểm tra nhưng không phát hiện có súng hay vật nổ, chất cấm trong người.

    Cơ quan chức năng cũng thực hiện lại quá trình kiểm tra an ninh đối với toàn bộ 97 hành khách, hành lý xách tay và tiến hành lục soát tàu bay.

    Đến 21 giờ cùng ngày, kết thúc quá trình lục soát đối với tàu bay, quá trình kiểm tra lại an ninh đối với hành khách và hành lý nhưng không phát hiện vật phẩm nguy hiểm, chất cấm chất nổ.

    Đến 22 giờ 15 cùng ngày, chuyến bay VN186 tiếp tục hành trình. Thời gian bị trễ do sự việc hai hành khách thông tin về việc có súng là 2 giờ 31 phút. Hiện vụ việc đang được Cảng vụ hàng không miền Trung xử lý theo quy định của Luật hàng không.

    Được biết, trước mắt, hai hành khách tung tin có súng phải đối mặt với mức xử phạt vi phạm hành chính là 12,5 triệu đồng/người.

  • Chồng ư:u á:i nhà nội, tháng nào cũng gửi 15 triệu, còn nhà tôi thì anh kh:ô;ng có lấy 1 đồ:ng

    Chồng ư:u á:i nhà nội, tháng nào cũng gửi 15 triệu, còn nhà tôi thì anh kh:ô;ng có lấy 1 đồ:ng
    “Anh vừa chuyển tiền cho bà nội đấy. Em xem tháng này có gì ngon thì đặt thêm gửi về quê cho các cụ. Phận làm con, báo hiếu là cái đức để đời.”
    Tôi cúi mặt và miếng cơm trắng, cảm giác ngh:ẹ-n ứ n-ơi c-ổ họng.
    “Vâng, em biết rồi.” – Tôi đáp, giọng nhẹ tênh như gió thoảng.
    Khải là trưởng phòng kinh doanh, lương tháng ngót nghét năm chục triệu. Tôi là giáo viên tiểu học, lương viên chức cộng thêm dạy thêm cũng chỉ được hơn chục triệu. Trong mắt Khải, anh là trụ cột, là “v;-ua” của cái nhà này. Và cái luật bất thành văn mà anh đặt ra suốt ba năm qua là: Mỗi tháng anh biếu bố mẹ đẻ 15 triệu để ông bà tiêu vặt, còn nhà ngoại… tuyệt nhiên khô:-ng m-ột x;;-u.\

    Đầu tháng Mười, bố tôi nhập viện cấp cứ:-u vì su-y t-:im độ 3. Tin dữ bay đến lúc nửa đêm khiến tay chân tôi rụng rời. Cần ph-ẫ:u thu-ật g;-ấp, chi ph-í dự kiến cả trăm triệu.

    Tôi vét sạch tài kh;oả-n tiế;t kiệm của mình, chỉ còn vỏn vẹn hai mươi tri;ệu. Số t:-iền ấy chẳng thấm vào đâu. Cực chẳng đã, tôi phải mở lời với Khải.

    Tối hôm đó, tôi đợi Khải cơm nước xong xuôi, mới rón rén ngồi xuống cạnh anh:

    “Anh à… Bố em… bố phải m;ổ t;-im. Chi phí hơ-i lớn, anh xem có thể…”

    Khải đang lướt điện thoại, ngẩng lên nhíu mày:

    “Lại t:-iền à? Tháng này anh vừa dồn tiền đ-ầu tư đấ-t với bạn, rồi gửi về cho bà nội 15 triệu hôm qua rồi. Giờ trong thẻ còn có v:ài tri;ệ;u tiêu vặt thôi.”

    “Nhưng b;ố đ;ang ng;-uy k-ị;ch…” – Giọng tôi run lên. – “Anh có thể v;;:;ay tạm bạn bè, hoặc… hay là mình xin lại 15 tri;-ệu vừa gửi mẹ? M-ẹ chưa dùng đến đâu, coi như mình m;ượ;-n tạ-;m…”

    Khải qu;ắ;c m;ắt, đ;-ập tay xuống bàn:

    “Em đ;-=i-ên à? T-iền đã biếu bố mẹ là tiền của bố mẹ, đ-:-òi lại thế nào? Em mu;ốn anh mang tiếng là th;-ằ;ng con b-:ất hi;ế;;:u, cho rồi còn đ;-òi lại à? Bố e-;m ốm thì a;nh e;m đằng ng;oại đâu? Sao cứ hở ra là đ;-è đ-:ầ-u cư;ỡi; c:;;ổ t;hằ;-ng rể; này?”

    Tôi không khóc. Nước mắt lúc này là thứ xa xỉ và v:-ô dụ-ng. Tôi đứng dậy, dọn dẹp bát đũa, lòng tĩnh lặng như mặt hồ ch-t.

    “Được rồi. Em hiểu rồi.”

    Đó là câu cuối cùng tôi nói với anh về chuyện tiền nong.

    Ba ngày sau, tôi lẳng lặng làm một việc. Tôi không cãi vã, không chiến tranh lạnh, cũng không bỏ về ngoại. Tôi chỉ âm thầm đặt một thứ lên bàn làm việc của Khải vào sáng sớm….

    …Đó là một phong bì mỏng, đặt ngay ngắn trên bàn làm việc của Khải, chỗ anh vẫn hay để chìa khóa xe và đồng hồ.

    Bên trong là đơn xin nghỉ việc của tôi — đã ký tên, đã đóng dấu xác nhận của trường — kèm theo bản sao hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đứng tên tôi, người thụ hưởng là… bố mẹ ruột tôi.

    Khi Khải mở phong bì ra, tôi đang đứng trong bếp, chậm rãi rửa bát như mọi ngày.

    “Em làm cái gì thế này?” — anh hỏi, giọng không giấu được bực bội.

    Tôi lau tay, bước ra, nhìn thẳng vào anh. Lần đầu tiên sau ba năm, tôi nhìn anh mà không thấy sợ.

    “Em nghỉ dạy để về chăm bố. Bố em mổ xong rồi, tiền viện phí đã đủ.”

    “Tiền đâu ra?” — anh cau mày.

    “Từ bảo hiểm. Và… từ căn nhà đứng tên em trước hôn nhân. Em đã làm thủ tục bán.”

    Khải sững người.

    “Em… bán nhà mà không hỏi ý anh?”

    Tôi mỉm cười, nụ cười rất nhẹ.

    “Anh từng nói tiền biếu bố mẹ là tiền của bố mẹ anh, không được đòi lại. Vậy tiền của em — tài sản của em trước hôn nhân — cũng là tiền của em. Em không xin anh, giống như anh chưa từng xin em khi gửi 15 triệu mỗi tháng.”

    Khải mở miệng, nhưng không nói được gì.

    Tôi tiếp lời, giọng đều đều, không oán trách:

    “Em không trách anh báo hiếu. Nhưng anh đã quên một điều: làm chồng trước, rồi mới làm con. Khi anh để bố em nằm trên bàn mổ mà vẫn giữ khư khư hai chữ ‘thể diện’, thì em hiểu… trong nhà này, em và gia đình em chưa từng là người một nhà.”

    Anh đập tay xuống bàn:

    “Em muốn gì? Muốn anh xin lỗi à?”

    Tôi lắc đầu.

    “Không. Em chỉ muốn anh hiểu một bài học.”

    Tôi đặt thêm một tờ giấy nữa trước mặt anh — đơn đề nghị phân chia tài chính riêng kèm bản dự thảo thỏa thuận ly thân.

    “Từ nay, anh vẫn có thể gửi bao nhiêu tiền anh muốn cho nhà nội. Em không can thiệp. Nhưng tiền của em, cuộc đời của em, và việc báo hiếu với bố mẹ em — anh cũng đừng nhúng tay vào.”

    Khải nhìn tôi rất lâu, ánh mắt hoang mang như lần đầu nhận ra người phụ nữ trước mặt không còn là cô vợ cúi đầu bên mâm cơm nữa.

    Tôi xách túi, bước ra cửa.

    Ngoài sân, nắng sáng chiếu xuống hiên nhà. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi thấy ngực mình nhẹ đến thế.

    Tôi không lấy của anh một đồng.
    Không đòi lại 15 triệu.
    Không giành giật đúng sai.

    Tôi chỉ rút mình ra khỏi vị trí bị xem là hiển nhiên.

    Và tôi biết —
    Có những người đàn ông chỉ hiểu thế nào là mất mát, khi họ không còn ai để coi thường nữa.

  • B:ỏ vợ hi:ếm mu:ộn chạy theo nhân tình, 4 năm sau dự đá:m ta:ng mẹ vợ cũ, người chồng ch::ế::t đứng khi thấy đ/ứa tr/ẻ giống hệt mình…

    …Thằng bé nhìn tôi chằm chằm. Đôi mắt đen, sâu và dài, cái trán cao, sống mũi thẳng — giống tôi đến rợn người. Không phải kiểu giống chung chung, mà là thứ giống khiến tim người ta hụt mất một nhịp.

    “Bố ơi!”

    Tiếng gọi non nớt vang lên phía sau lưng tôi.

    Tôi quay phắt lại.

    Hương đứng cách đó vài bước, tay run run, mặt tái đi. Cô sững lại khi thấy thằng bé đang được tôi đỡ dậy, ánh mắt cô hoảng hốt như bị lột trần một bí mật đã chôn giấu quá lâu.

    “Minh… lại đây với mẹ.”
    Giọng Hương lạc hẳn.

    Thằng bé giật tay khỏi tôi, chạy về phía cô. Tôi đứng chết trân tại chỗ. Hai chân nặng như chì.

    “Con… gọi tôi là gì?” — tôi nghe giọng mình khàn đặc.

    Hương ôm chặt đứa trẻ vào lòng. Cô cúi đầu rất lâu. Rồi ngẩng lên, nước mắt rơi lã chã, nhưng ánh mắt thì bình thản đến lạ.

    “Anh không nghe nhầm đâu.”
    “Đó là con anh.”

    Tai tôi ù đi. Cả không gian như co rút lại, chỉ còn tiếng gió thổi qua những vòng hoa tang.

    “Không thể nào…” — tôi lắp bắp. — “Em… em từng nói… em không thể mang thai…”

    Hương cười. Một nụ cười buồn đến tận xương.

    “Đúng. Bác sĩ nói khó, không phải không thể.”
    “Lần thụ tinh cuối cùng… khi anh bỏ bê em, khi anh bắt đầu qua đêm ở chỗ người đàn bà khác… em đã có thai.”

    Tôi lảo đảo, phải vịn vào cột hiên mới đứng vững.

    “Vậy… sao em không nói? Sao em không giữ anh lại?” — tôi gần như gào lên.

    Hương nhìn tôi rất lâu, rồi lắc đầu.

    “Giữ để làm gì?”
    “Giữ một người đàn ông coi con cái là cái cớ để phản bội vợ mình à?”
    “Em không muốn con em lớn lên trong một gia đình mà người cha luôn xem mẹ nó là gánh nặng.”

    Từng lời như dao cứa.

    “Anh biết không,” Hương nói tiếp, giọng run nhưng rõ ràng,
    “Ngày anh ký đơn ly hôn, em đã nằm viện. Một mình. Nhưng lúc đó em hiểu ra rồi — có những người chỉ xứng đáng biết mình có con khi đã vĩnh viễn mất quyền làm cha.”

    Tôi nhìn thằng bé đang nép trong vòng tay mẹ nó. Nó đang tò mò nhìn tôi, không sợ hãi, không oán trách. Chỉ có tôi — người đàn ông đứng trước nó — là run rẩy đến mức không thở nổi.

    “Cho anh… cho anh xin một cơ hội…” — tôi thì thào.
    “Anh sai rồi…”

    Hương khẽ lắc đầu.

    “Anh đến muộn rồi.”
    “Cơ hội đó… anh đã tự tay chôn nó cách đây bốn năm, cùng với tình nghĩa vợ chồng.”

    Cô bế con bước đi, dừng lại trước cửa.

    “Anh có thể đến thăm con, nếu con đồng ý. Nhưng làm cha… không phải chỉ là cùng huyết thống.”

    Nói rồi, Hương quay lưng.

    Tôi đứng giữa sân tang lễ, nơi mùi nhang khói quyện trong gió lạnh, nhìn theo bóng lưng hai mẹ con khuất dần. Lần đầu tiên trong đời, tôi hiểu thế nào là mất tất cả — ngay cả khi thứ đó từng thuộc về mình.

    Trời ơi…
    Hóa ra, điều đau đớn nhất không phải là không có con.
    Mà là có con… nhưng không còn tư cách để gọi nó một tiếng “bố”.

  • Duyên và Nga là hai chị em sinh đôi. Khi các em vừa tròn hai tuổi, mẹ các em bỏ nhà ra đi, để lại hai đứa trẻ đang tập nói cùng một lá thư ngắn:

    Duyên và Nga là hai chị em sinh đôi. Khi các em vừa tròn hai tuổi, mẹ các em bỏ nhà ra đi, để lại hai đứa trẻ đang tập nói cùng một lá thư ngắn:

    “Tôi không thể sống mãi trong cái nghèo này, cũng không chịu nổi cảnh chồng đi biệt mù. Tôi cần một cuộc đời mới.”

    Ba các em là công nhân khai thác công trình thuỷ điện, xa nhà quanh năm, có khi cả mấy Tết mới về. Khi biết tin vợ bỏ đi lấy chồng khác, ông ch/ế//t lặng trong đêm. Nhưng ông không có lựa chọn nào ngoài việc nhờ bố mẹ vợ ông bà ngoại của Duyên và Nga chăm sóc hai đứa nhỏ.

    Thế là suốt 20 năm, hai đứa trẻ lớn lên trong mái nhà tranh đơn sơ nơi vùng quê, với tiếng ru của bà ngoại, những bữa cơm đạm bạc, và ánh đèn dầu học bài trong mùa bão lũ.

    Duyên và Nga học giỏi, chưa từng khiến ngoại phải buồn lòng. Cả hai đỗ vào Trường Đại học Ngoại ngữ danh giá. Ra trường, cả hai đều thủ khoa đầu ra, được nhận vào các tổ chức quốc tế làm phiên dịch.

    Ngày tốt nghiệp, ông bà ngoại chống gậy lên thành phố dự lễ. Họ mặc đồ cũ, nhưng ánh mắt thì sáng rực niềm tự hào. Báo chí đưa tin về hai nữ sinh sinh đôi nghèo hiếu học, tự lo toàn bộ học phí bằng học bổng và việc làm thêm.

    Cả hai chị em đều thầm hứa: “Chúng con sẽ đón ông bà về ở cùng. Không để ông bà phải lo gì nữa.”

    Nhưng đúng lúc mọi thứ đang ấm lên, thì mẹ ruột của Duyên và Nga bất ngờ xuất hiện.

    Bà ta mặc váy hàng hiệu, bước xuống từ chiếc xe hơi bóng loáng. Trên gương mặt đã có dấu thời gian, nhưng vẫn giữ vẻ sắc sảo của người từng sẵn sàng từ bỏ con mình vì cuộc sống “tốt hơn”.

    Bà đến, rơi vài giọt nước mắt, ôm hai con gái và nói như thể chẳng có gì từng xảy ra: “Mẹ biết mẹ sai rồi. Nhưng mẹ vẫn là mẹ của các con. Nay mẹ về đây… mong hai con chăm sóc mẹ lúc tuổi già. Mỗi tháng gửi cho mẹ 10 triệu là được…”…bà Ngoại thấy vậy lập tức nói 3 câu khiến…

    …Bà ngoại nghe đến đó thì đặt mạnh cây gậy xuống nền gạch, giọng bà run nhưng rành rọt, từng chữ như đóng đinh vào không khí đang đặc quánh:

    “Một là, con gái tôi đã chọn bỏ đi thì từ ngày đó, nó không còn là mẹ của hai đứa nữa.”
    “Hai là, hai đứa trẻ này lớn lên bằng mồ hôi, nước mắt của ông bà già chúng tôi, không nợ con một đồng nào.”
    “Ba là, nếu còn chút liêm sỉ, thì quay về nơi con đã chọn mà sống, đừng quay lại nhận con khi chúng đã thành người.”

    Cả căn phòng lặng như tờ.

    Người đàn bà kia đứng sững. Bà ta không ngờ một bà lão quê mùa, cả đời lam lũ, lại có thể nói ra những lời đanh thép đến vậy. Nước mắt trên gương mặt bà ta khựng lại, như vừa bị ai đó giật phăng chiếc mặt nạ cảm xúc.

    Duyên siết chặt tay Nga. Hai chị em nhìn nhau, trong ánh mắt không còn sự bối rối, chỉ còn một sự bình thản đã được chuẩn bị từ lâu.

    Duyên bước lên một bước, cúi người thật thấp trước bà ngoại rồi quay sang người đàn bà trước mặt:

    “Chúng con cảm ơn vì đã sinh ra chúng con. Nhưng ơn sinh khác với ơn dưỡng.
    Hai mươi năm qua, khi ngoại bệnh, khi nhà dột, khi chúng con phải đi làm thêm tới kiệt sức để giữ học bổng… không có mẹ ở đó.”

    Nga tiếp lời, giọng nhẹ nhưng lạnh:

    “Tiền chúng con kiếm được là để báo hiếu người đã nuôi chúng con thành người.
    Còn mẹ… xin lỗi, chúng con không có nghĩa vụ chu cấp cho một người đã tự tay bỏ rơi con mình.”

    Người đàn bà lảo đảo lùi lại một bước. Có lẽ đây là lần đầu tiên trong đời bà ta hiểu ra:
    Có những cánh cửa, khi đã tự tay đóng lại, thì dù có quay đầu cũng không bao giờ mở được nữa.

    Bà ta quay người, bước nhanh ra ngoài. Chiếc xe hơi sang trọng nổ máy rời đi, để lại phía sau một con ngõ nhỏ, nơi có hai đứa con mà bà ta đã vĩnh viễn mất quyền gọi là “của mình”.

    Bà ngoại thở dài, đưa tay run run xoa đầu hai cháu:

    “Các con không cần phải áy náy. Người lớn phải chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình.
    Ngoại chỉ mong… sau này dù các con đi xa đến đâu, cũng đừng quên nơi mình đã lớn lên.”

    Hai chị em cùng quỳ xuống, ôm chặt lấy bà.

    Ngoài kia, nắng chiều đổ xuống mái nhà tranh cũ kỹ, nhưng ấm áp lạ thường.
    Có những gia đình không được tạo nên từ máu mủ, mà từ sự hy sinh.
    Và có những người mẹ, không sinh ra con – nhưng đã nuôi con thành người.

  • Cô giáo không chồn/g nhận nuôi hai anh em mồ c//ôi, khi trở thành Phi Công người mẹ r//uột quay trở lại đưa 10 triệu tiền lệ phí mong nhận lại con…

    Cô giáo Lan năm ấy đã ngoài ba mươi, vẫn sống một mình trong căn phòng tập thể cũ của trường vùng ven. Lương giáo viên ít ỏi, bữa cơm chỉ đủ đạm bạc, nhưng lòng cô thì chưa bao giờ cạn yêu thương.

    Một chiều mưa tầm tã, trên bậc thềm trạm y tế xã, cô Lan nhìn thấy hai bé trai sinh đôi quấn chung một tấm áo mỏng, khóc khàn cả giọng. Bên cạnh chỉ có mảnh giấy nhàu nát: “Nhờ ai đó nuôi giúp, tôi không đủ khả năng…”
    Cô Lan bế cả hai lên, tim thắt lại. Từ giây phút ấy, cuộc đời cô rẽ sang một lối khác.

    Cô đặt tên cho hai em là Minh và Nam. Sáng cô đi dạy, trưa tranh thủ về nấu nồi cháo lớn, chiều lại dắt hai đứa ra ngã tư bán vé số. Những đêm mất điện, ba mẹ con ngồi học dưới ánh đèn dầu leo lét. Minh học giỏi Toán, Nam mê Vật lý và luôn hỏi cô:
    — “Cô ơi, sao máy bay lại bay được?”
    Cô Lan mỉm cười, xoa đầu:
    — “Vì có ước mơ nâng nó lên.”

    Nhiều năm trôi qua, Minh và Nam lớn lên trong tiếng rao vé số, trong những buổi phụ hồ cuối tuần, và trong những trang sách mượn từ thư viện trường. Cô Lan chưa từng mua cho mình chiếc váy mới, nhưng tiền học của hai con thì chưa bao giờ thiếu.

    Ngày Minh và Nam đậu vào trường đào tạo phi công, cô Lan khóc suốt đêm. Đó là lần đầu tiên cô cho phép mình tin rằng: hi sinh rồi sẽ có ngày nở hoa.

    Mười lăm năm sau, tại sân bay rộn ràng ánh đèn, hai chàng phi công trẻ trong bộ đồng phục chỉnh tề đứng đón một người phụ nữ tóc đã bạc nhiều. Cô Lan run run nhìn hai con, còn chưa kịp nói gì thì phía sau có một người đàn bà khác bước tới.

    Bà ta tự nhận là mẹ ruột của Minh và Nam. Bà kể về những năm tháng túng quẫn, về quyết định bỏ con trong nước mắt. Cuối câu chuyện, bà đặt lên bàn phong bì 10 triệu đồng, nói là “tiền chi phí nuôi nấng ngày xưa”, rồi xin được nhận lại con.

    Sân bay bỗng lặng đi.

    Minh khẽ đẩy phong bì lại, giọng bình tĩnh nhưng dứt khoát:
    — “Chúng tôi không nhận.”

    Nam tiếp lời, mắt đỏ hoe nhưng không run:
    — “Mẹ sinh ra chúng tôi, nhưng người nuôi chúng tôi thành người là cô Lan.”

    Hai anh em quay sang nắm tay cô giáo, rồi đưa ra quyết định cuối cùng:

    “Chúng tôi sẽ làm thủ tục pháp lý để cô Lan là mẹ hợp pháp của chúng tôi. Từ hôm nay, mọi phụng dưỡng, yêu thương, và danh phận làm mẹ — chỉ dành cho một người.”

    Người phụ nữ kia bật khóc, còn cô Lan thì òa lên trong vòng tay của hai “đứa trẻ” năm nào. Ngoài kia, một chiếc máy bay rẽ mây cất cánh.

    Có những người mẹ không sinh ra con — nhưng chính họ đã cho con đôi cánh để bay cả cuộc đời.

  • Người mẹ m;/ất vì đu;/ối nước, cả gia đình mang về nhà a-n tá/ng – nhưng đến lúc cho vào q;/uan tà/i thì đứa con 5 tuổi chỉ tay hét lên “mẹ bảo không phải”…

    Gia đình ông Lâm sống ở một vùng quê ven sông, nơi cuộc sống trôi qua bình lặng như con nước đầu nguồn. Căn nhà nhỏ lợp mái tôn cũ kỹ của ông bà nằm lặng lẽ bên rặng tre, giữa những thửa ruộng và tiếng chim chiều thưa thớt. Ông Lâm làm nghề sửa đồ, còn bà Hương – người vợ hiền lành, tảo tần – vẫn thường giặt đồ ở bờ sông mỗi chiều khi ánh nắng đã dịu.

    Mọi chuyện tưởng chừng sẽ mãi bình yên cho đến một buổi chiều định mệnh. Hôm đó, bà Hương mang thúng quần áo xuống bến sông như thường lệ. Nhưng khi trời sập tối, bà vẫn chưa quay về. Ông Lâm nghĩ bà nán lại trò chuyện với mấy người hàng xóm. Nhưng rồi trời tối mịt. Không ai thấy bà Hương đâu. Cả nhà lo lắng. Ông Lâm cầm đèn pin ra bờ sông tìm, gọi khản cả giọng. Càng tìm, lòng ông càng run lên từng cơn lạnh buốt.

    Sáng hôm sau, dân làng phát hiện thi thể một người phụ nữ trôi dạt về phía hạ lưu, cách nơi bà Hương thường giặt đồ hơn một cây số. Thi thể đã bị ngâm nước, khuôn mặt biến dạng khó nhận, nhưng vóc dáng và quần áo gần như trùng khớp với bà.

    Ông Lâm đến nhận dạng. Nhìn thi thể mà chân ông khuỵu xuống. Dù mặt không còn rõ, nhưng chiếc áo hoa nâu – chiếc bà Hương thường mặc – vẫn còn dính bùn nước. Trong nỗi đau tột cùng và thời gian cấp bách, ông quyết định mang thi thể về lo hậu sự. Chính quyền cũng không yêu cầu giám định kỹ vì không có dấu hiệu bất thường.

    Tang lễ được tổ chức nhanh chóng, theo phong tục làng quê. Khói hương quyện lấy tiếng khóc nghẹn ngào. Căn nhà nhỏ ngập trong tang thương. Ông Lâm ngồi thẫn thờ, đôi mắt vô hồn, tay nắm chặt tấm khăn tang. Các con ông, đứa lớn đứa nhỏ, đều quỳ lặng lẽ bên linh cữu. Trong đó, thằng bé Bin – đứa con út mới lên năm – vẫn chưa hiểu rõ sự mất mát, nhưng đôi mắt nó đỏ hoe, cứ nhìn quanh như tìm kiếm điều gì.

    Chiều hôm đó là lễ nhập quan. Thi thể đã được khâm liệm, hương khói nghi ngút. Người thân, hàng xóm kéo đến đưa tiễn. Mọi thứ chuẩn bị xong, chỉ còn chờ đặt nắp quan tài.

    Bỗng giữa không gian trầm mặc ấy, một tiếng la thất thanh vang lên:

    — “Không phải mẹ! Mẹ bảo con… không phải mẹ!”

    Mọi người giật mình quay lại. Là Bin. Thằng bé từ đâu chạy tới, mặt mũi hoảng loạn, mồ hôi nhễ nhại, nước mắt giàn giụa.

    — “Mẹ đang lạnh! Mẹ ở chỗ cây cong! Mẹ bảo con vậy mà!” – nó hét lên, hai tay vung loạn xạ, chỉ về phía quan tài.

    Không khí nghẹt thở. Một vài người thì thào: “Nó còn nhỏ, chắc sốc quá hóa mê sảng…” Bà nội của Bin run giọng, cố trấn an:

    — “Chắc… chắc nó mơ gì đó…”

    Nhưng Bin không dừng lại. Nó nhào tới, giật phăng khăn tang trên đầu, gào lên nức nở:

    — “Người này không phải mẹ! Mẹ đang lạnh, mẹ kêu con tới cứu mẹ ở chỗ cây cong!”

    Đám đông sững sờ. Có người nắm lấy tay ông Lâm, thì thầm:

    — “Anh à, trẻ con… đôi khi nó nhạy lắm…”