Danh mục: Chưa phân loại

  • 7 chiêu thức “bỏ bùa” của vợ khiến chồng “lú lẫn”, cả đời chẳng thèm gái gú

    Em biết nỗi khổ của nhiều chị em có chồng chính là làm sao để người đàn ông của mình lúc nào cũng chung thủy, không ham “của lạ” bên ngoài. Tuy nhiên, tránh làm sao được khi bản tính của nhiều đàn ông là không ngừng chinh phục, đi “săn” người phụ nữ bên ngoài nên nhiều phen chị em phải lao đao, khốn khổ.

    Cũng vì điều này, nhiều chị em bỗng đâm ra sợ kết hôn, thà 1 mình đơn độc còn hơn sống trong cảnh chồng ra ngoài “ăn vụng”, gia đình xào xáo. Nhưng rất may, ở công ty của em có bà chị dày dặn kinh nghiệm trong chuyện vợ chồng nên chia sẻ “bí kíp” cũng như làm công tác tư tưởng để các em non nớt biết cách giữ chồng, cả đời ông xã không bao giờ phải “đứng núi này trông núi nọ”.

    Em có chép lại các “tuyệt chiêu” này vào sổ tay và áp dụng thử với chồng để rồi kết quả vô cũng mỹ mãn luôn các mẹ ơi! Nhân gặp được bí quyết giữ chồng hiệu quả nên em chia sẻ với các chị để cùng tham khảo nhé!

    1. Sẵn sàng chiều chồng

    Đàn ông thường đánh đồng tình dục với tình yêu. Nếu chị em tìm mọi cách “hoãn binh” họ sẽ cho là bạn không yêu chồng nữa. Giống như khi thấy đứa trẻ đói đòi ăn, chị em hãy nở nụ cười, ôm anh ấy một cái. Đó là chuyển tình yêu từ tinh thần sang vật chất – rất đúng khẩu vị nam giới.

    Giỏ quà tặng

     

    2. Cho chồng cơ hội thử nghiệm

    Đặc điểm của đàn ông là thích cái mới lạ, ham mê chinh phục, thử nghiệm những điều mới mẻ. Chẳng biết anh ta học được ở đâu nhưng cứ thích thử một trò mới trên giường và mong muốn vợ hợp tác cùng. Nếu bạn chưa biết là trò gì thì đừng gạt phắt đi một cách phũ phàng nhé!

    Những lúc thế này, chị em hãy cho chồng 1 cơ hội thử nghiệm, biết đâu vợ chồng sẽ có phút vui vẻ khó quên? Dĩ nhiên, bạn không phải chiều chồng nếu thấy đó là trò quái gở không thể chấp nhận được. Nhưng nếu không đến nỗi thế, chị em nên thử nghiệm 1 điều mới mẻ xem sao. Nếu không thành công thì lần sau phải tìm cách né tránh khéo léo để anh ta không tự ái nhé!

    3. Đừng đánh mất mình

    Sống với nhau nhiều năm, sẽ có phút nào đó, chị em cảm thấy nhàm chán chuyện gối chăn, không có gì mới mẻ cũng như chỉ làm theo những gì chồng muốn.

    Điều này vô tình khiến chị em đánh mất chính mình và trở thành cái máy trơ lì cảm xúc. Mỗi người phụ nữ có vẻ đẹp riêng, sở thích riêng nên chị em hãy duy trì bản sắc của mình. Sự khác nhau giữa hai người không hủy hoại tình yêu mà có khi lại trở nên hấp dẫn nhau hơn.

    4. Đừng kiểm soát chồng quá chặt

    Nhiều khi chị em không nhận ra là mình đã ép chồng làm theo ý muốn của mình. Không được thì bạn giận dỗi, chỉ trích, đe dọa, trừng phạt để gây áp lực. Bạn sẽ trở thành một kẻ rất khó chịu. Liệu có ai muốn sống suốt đời với một người như thế?

    Hãy thả lỏng và cho chồng có không gian riêng cũng như để anh ấy sẽ cảm thấy “dễ thở” trong hôn nhân. Một số đàn ông “ăn vụng” bởi vì họ cảm thấy bị giam cầm trong mối quan hệ. Chị em đừng quên con chim trong lồng luôn thèm khát bầu trời và khao khát rời bỏ tổ ấm.

    Đừng cố gắng chiếm tất cả thời gian của chồng bởi anh ấy còn có bạn bè, có sở thích riêng nữa các mẹ ơi!

    Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.

    5. Hãy nhận biết cảm xúc của chồng

    Phụ nữ rất nhạy cảm trong giao tiếp, đôi khi không cần nói lời nào cũng hiểu. Với sự nhạy cảm đó, chị em đừng bỏ qua những cơn tức giận, buồn bã hay thất vọng của chồng dù anh ta không nói ra.

    Những lúc cảm xúc bất ổn, bất kỳ người chồng nào cũng cần được chia sẻ, an ủi, động viên từ vợ. Nếu chị em lơ là, không quan tâm đến cảm xúc của chồng thì đừng trách tại sao anh ấy lại tìm đến ai đó tâm lý hơn bạn!

    6. Ưu tiên mối quan hệ của bạn

    Đã kết hôn, chị em đừng bỏ quên người bạn đời của mình mà thoải mái làm mọi điều như thuở son rỗi nhé! Hãy ưu tiên quan hệ vợ chồng trên tất cả mọi thứ khác và chấp nhận rằng, kết hôn sẽ khiến bạn bị gò bó hơn thời con gái.

    Vì đây là mối quan hệ sẽ kéo dài suốt đời và chồng sẽ là người bạn đời bên cạnh chị em lúc vui buồn, sướng khổ.

    Những thứ khác có thể đi vào quên lãng, chỉ có vợ chồng còn lại mãi với nhau nên đáng để chị em ưu tiên lắm chứ!

    7. Tìm hiểu ngôn ngữ tình yêu của chồng

    Mỗi người đàn ông có kiểu yêu riêng của họ, tức là cách mà họ thể hiện tình yêu với vợ và muốn được vợ yêu như thế nào.

    Do đó, nếu chị em không tìm hiểu sẽ không biết anh ấy làm thế để làm gì và sẽ không bắt được nhịp cảm xúc với chồng. Hãy tìm hiểu ngôn ngữ tình yêu người đàn ông của bạn và giao tiếp thường xuyên bằng ngôn ngữ đó để anh ta nhận ra trên đời này chỉ có bạn là người hiểu anh ấy nhất. Có như vậy, đố phụ nữ nào còn đủ sức hấp dẫn trong mắt chồng bằng bạn đâu!

    Em nghĩ, chị em nào kết hôn rồi sẽ hiểu rõ 1 điều: tìm được chồng đã khó nhưng giữ được chồng chung thủy suốt đời càng khó gấp bội phần. Hôn nhân luôn là sự cố gắng thay đổi từ 2 phía để tìm được sự hòa hợp cũng như tiếng nói chung. Vì lẽ đó, nên chị em đừng ngại ngần thử nghiệm những điều tích cực để tổ ấm lúc nào cũng được viên mãn nhé.9039

  • Người nông dân tháng nào cũng xuất 1000 con gà bán cho nhà hàng nhưng gần đây gà có biểu hiện lạ

    Làng Vạn Phúc vốn dĩ yên bình như tên gọi, nhưng lại là chiến trường ngầm của những người nuôi gà. Ở đó, ông Lâm chính là vị vua không ngai. Trang trại của ông, rộng hàng hecta, là nơi sản sinh ra thứ gà thả vườn mà cả giới sành ăn thành phố đều khao khát. Hơn hai mươi năm, danh tiếng “Gà Lâm” đã gắn liền với chất lượng tuyệt đỉnh: thịt dai thớ, da vàng óng, thơm ngọt đậm đà, chẳng hề bở bã công nghiệp. Mỗi tháng, hơn một ngàn con gà từ đây được xuất đi, mang lại cuộc sống sung túc cho gia đình ông.

    Thành công rực rỡ ấy đồng thời cũng là cái gai nhọn đâm vào lòng Ông Bá – chủ trang trại đối diện, người luôn phải bán gà công nghiệp với giá rẻ mạt và chất lượng kém xa. Nỗi ghen ghét âm ỉ đó đã trở thành một âm mưu được tính toán kỹ lưỡng.


    Mọi chuyện bắt đầu vào một buổi sớm hè oi ả. Ban đầu, ông Lâm không hề nhận ra điều bất thường. Đàn gà vẫn chạy nhảy khỏe mạnh, thậm chí khi xuất chuồng, chúng còn trông béo tốt, tròn trịa hơn cả trước, một sự phát triển đáng mừng.

    Nhưng niềm vui ngắn chẳng tày gang. Chỉ sau vài tuần, những cú điện thoại từ nhà hàng đổ về mang theo cơn bão giận dữ.

    “Ông Lâm ơi, gà của ông bị làm sao thế? Thịt luộc lên có vị đắng nhẹ ở hậu vị. Khách hàng phàn nàn không ngớt!”

    “Sao thịt lại có cái mùi hôi hôi như thuốc bắc bị ẩm vậy? Chúng tôi không thể dùng gà này để chế biến món ăn cao cấp được nữa!”

    Hợp đồng bị cắt, tiền bạc thất thoát, uy tín sụp đổ nhanh chóng. Ông Lâm suy sụp, lục tung mọi thứ. Nước suối vẫn trong vắt, thóc vẫn là loại sạch nhất, và công thức cám trộn gia truyền vẫn được ông làm tỉ mỉ. Gà không hề bệnh, vẫn lớn nhanh, nhưng lại mang một vị đắng như bị yểm bùa. Ông Lâm hiểu rõ, đây không phải là vấn đề tự nhiên mà là một hành động phá hoại có chủ đích.


    Tuyệt vọng, ông Lâm quyết định gác lại mọi việc, chỉ tập trung vào một nhiệm vụ: rình bắt kẻ thủ ác. Ông lặng lẽ lắp đặt camera giấu kín và đêm nào cũng phục kích tại góc vườn phía sau, nơi tối tăm và ít ai qua lại.

    Đến 2 giờ sáng của đêm thứ tư, khi sương đêm phủ trắng mặt đất, một bóng người lầm lũi xuất hiện. Đó chính là Thằng Tùng, một nhân công mới được thuê tại trang trại đối diện của ông Bá.

    Ông Lâm nín thở nhìn theo. Tùng không động vào máng ăn hay chuồng trại. Hắn chỉ nhẹ nhàng, cẩn thận rắc một lớp bột mịn màu trắng nhạt lên những bãi đất trống, nơi đàn gà hay bới tìm giun dế khi bình minh lên. Thứ bột đó có mùi hơi ngọt nhẹ, thoang thoảng. Sau khi xong việc, Thằng Tùng biến mất nhanh chóng như bóng ma.

    Ngay lập tức, ông Lâm chạy đến, cào lấy một nắm bột đó cùng với mẫu thịt gà đắng, rồi vội vã lên đường đến Viện Khoa học Nông nghiệp.


    Vài ngày sau, kết quả được công bố khiến các chuyên gia cũng phải kinh ngạc trước sự thâm độc của kẻ hãm hại.

    Thứ bột trắng ấy là một loại phụ gia tăng trọng công nghiệp liều cao. Kẻ gian đã tính toán một nước cờ cực kỳ hiểm ác: không trộn vào thức ăn chính (để tránh bị phát hiện), mà rắc vào nguồn thức ăn phụ mà gà tự kiếm. Điều đáng sợ là phụ gia này không giết chết gà, mà làm chúng ăn nhiều, béo tốt hơn bình thường, đánh lừa thị giác.

    Tuy nhiên, khi hấp thụ quá liều, hoạt chất bên trong lại âm thầm biến đổi cấu trúc thịt. Khi thịt gà được chế biến ở nhiệt độ cao, hợp chất hữu cơ độc hại được giải phóng, tạo nên vị đắng chát và mùi hôi khủng khiếp, phá hủy toàn bộ hương vị đặc trưng của “Gà Lâm”. Đây là một âm mưu hủy diệt danh tiếng thay vì hủy diệt vật nuôi.


    Với bằng chứng không thể chối cãi, Thằng Tùng đã bị bắt giữ và khai nhận toàn bộ âm mưu do Ông Bá chủ mưu, với mục đích buộc ông Lâm phải phá sản.

    Công lý đã được thực thi. Ông Bá phải đối mặt với án phạt nghiêm khắc vì hành vi cạnh tranh phi pháp và sử dụng chất cấm. Ông Lâm, sau khi dọn dẹp và khử trùng toàn bộ khu vườn, đã khôi phục lại quy trình chăn nuôi nghiêm ngặt của mình.

    Vụ việc không chỉ cứu được trang trại, mà còn củng cố thêm niềm tin của mọi người vào sự chân thật và chất lượng của gà nhà ông Lâm. Danh tiếng của ông không chỉ là về gà ngon, mà còn là biểu tượng của người nông dân kiên cường, chiến thắng được sự gian xảo và bảo vệ được giá trị truyền thống. Từ đó, “Gà Lâm” lại vững vàng trở thành thương hiệu không thể thay thế trong lòng khách hàng.

  • Cách đầm tôm của ông không xa là căn nhà lụp xụp của gã thanh niên Nguyễn Văn

    Làng Hạ Lợi, vùng ven biển huyện Phú Hải, ai cũng biết ông Quách Văn Thông – chủ đầm tôm to nhất vùng, mấy chục ao chạy dài sát con đê. Gia đình ông giàu lên nhanh chóng, nhà tầng khang trang, 4 chiếc ô tô thay nhau đỗ chật sân.

    Cách đầm tôm của ông không xa là căn nhà lụp xụp của gã thanh niên Nguyễn Văn Cường, 34 tuổi, cả ngày say xỉn, thất nghiệp, bị cả làng chê là “nát rượu nhất xóm”.

    Ông Thông thì ghét Cường, còn Cường cũng chẳng ưa ông Thông.

    Tất cả xuất phát từ một lối đi rộng đúng 3 mét trước cửa nhà.

    Buổi chiều định mệnh

    Hôm đó, tầm 4 giờ chiều, ông Thông lái chiếc bán tải mới mua về, định đỗ trước cửa nhà như mọi ngày. Nhưng ngay trước mặt lại thấy Cường ngồi ôm chai rượu cần, bày một rổ mồi ra giữa đường.

    Ông Thông cáu:

    Cậu dọn cái đống đó đi cho tôi đưa xe vào!

    Cường lừ mắt:

    Đường làng, của chung. Ông muốn đỗ thì lách mà đỗ.

    Hai bên lời qua tiếng lại.

    Ông Thông nóng mặt, buông câu nặng lời:

    Cái loại chẳng ra gì như cậu, sống chỉ làm hại làng này!

    Cường đập chai xuống đất:

    Tôi nghèo, tôi rượu, ông có quyền khinh…

    Nhưng nhớ lấy, 3 mét đất này… không phải của riêng nhà ông!

    Dân làng kéo ra xem, ông Thông quát:

    Đừng để tôi kiện lên xã!

    Cường cười khẩy:

    Tôi sợ gì? Có ngày… ông phải trả giá vì cái miệng!

    Người can ngăn, người hùa vào, cuối cùng ông Thông thắng áp vì đông người bênh. Cường lẳng lặng xách chai rượu đi, mặt đỏ bừng không rõ vì men hay vì tức.

    Chẳng ai biết câu nói ấy chính là điềm báo.

    Đêm đó – Người trong đầm nghe tiếng động lạ

    Khuya, 1 giờ sáng.

    Trời lặng như tờ, chỉ có tiếng quạt sục oxy chạy khò khò trong đầm tôm nhà ông Thông. Gác đêm có

    cậu cháu ruột – Quách Huy, 19 tuổi, mới đi lính về.

    Huy đang ngủ gà thì nghe tiếng “tõm… tõm…” dưới ao.

    Cậu bật đèn pin soi – nhưng

    chỉ thấy nước dậy sóng lăn tăn, như có cái gì vừa bị ném xuống.
    Huy gọi to:

    Ai đấy!?

    Không ai trả lời.

    Huy soi một lúc, không thấy người, đành quay lại lán. Cậu không biết rằng

    chính khoảnh khắc ấy là bước ngoặt kinh hoàng.

    Sáng hôm sau – Cả nhà ông Thông hét thất thanh

    5 giờ sáng, ông Thông ra bờ ao kiểm tra như thường lệ. Vừa đến ao thứ nhất, ông đứng chết lặng.

    Rồi ông gào lên thất thanh:

    Trời ơi!!! Tôm… tôm chết hết rồi!!!

    Hơn 30 ao nuôi, tôm lớn tôm nhỏ nổi trắng mặt nước, bốc mùi hôi nồng nặc. Công nhân chạy khắp đầm mà bàn tay run bần bật.

    Chỉ trong một đêm – hàng chục tấn tôm trị giá hàng tỷ đồng chết sạch.

    Bà vợ ngồi bên bờ ao khóc nghẹn:

    Trời ơi, nhà mình toi rồi ông ơi…

    Tin lan khắp làng chỉ trong chốc lát.

    Nghi ngay một cái tên

    Công an xã, kiểm ngư huyện được gọi đến.
    Khi nghe chuyện “đêm qua nghe tiếng động trong đầm”, ông Thông nghiến răng:

    Chắc chắn là thằng Cường! Nó hăm dọa tôi từ chiều!

    Dân làng cũng xôn xao:

    Cường ghét ông Thông lâu rồi.

    Lại rượu chè, gan to lắm.

    Không nó thì ai?

    Cường bị triệu tập.
    Vừa bị đưa lên, gã mặt mũi còn bơ phờ vì say, nhưng không tỏ ra sợ.

    Ông Thông đập bàn:

    Chỉ có anh mới dám làm!

    Cường nhìn thẳng vào mắt ông Thông:

    Tôi có ghét… nhưng tôi không ngu đến mức phá cả nhà người ta để đi tù.

    Rồi gã nói một câu khiến ai nấy rùng mình:

    Đêm qua… tôi còn cứu gia đình ông đấy.

    Tất cả im phăng phắc.

    Sự thật lộ ra – Không ai ngờ tới

    Kiểm ngư lấy mẫu nước.
    30 phút sau, kết quả khiến mọi người há hốc:

    Không có hóa chất độc.

    Không có dấu hiệu đầu độc.

    Tôm chết vì ngạt oxy toàn bộ.

    Lúc này Huy mới nhớ ra tiếng động lúc khuya. Cậu bàng hoàng:

    Có khi hệ thống điện bị trục trặc, quạt sục oxy dừng hết…

    Cán bộ kiểm tra tủ điện – và phát hiện ổ cắm tổng bị chập từ nửa đêm, dẫn đến toàn bộ quạt oxy ngừng hoạt động.

    Nhưng tại sao?

    Một kỹ thuật viên nói:

    Do chuột cắn dây, chập điện. Không có người sửa kịp thì tôm chết là đúng.

    Và câu nói của Cường… khiến cả nhà ông Thông lặng đi

    Ai cũng quay sang nhìn Cường.

    Ông Thông nghi hoặc:

    Anh bảo “cứu nhà tôi” là sao?

    Cường uống ngụm nước, giọng bình thản:

    Những lúc say… tôi hay đi bộ dọc con đê. Đêm qua cũng vậy.
    1 giờ sáng, tôi thấy khói từ tủ điện bay ra, sợ cháy lan nên tôi… rút cầu dao, hất cát vào ổ điện cho tắt.

    Mọi người sững sờ.

    Cường nói tiếp:

    Nếu tôi không làm, không phải vài tỷ tôm chết – mà cả đầm nổ tung, mấy người trực đêm chết theo. Nhà cửa xung quanh cũng cháy rụi.

    Cán bộ kiểm tra hộ:
    Đúng là cầu dao và ổ cắm có dấu vết cát và tro.

    Huy xanh mặt:

    Đúng là lúc đó có ánh sáng lóe lên… Tôi cứ tưởng sét…

    Không ai nói được gì nữa.

    Cường đứng lên, vỗ bụi quần:

    Tôi nghèo, tôi hư, nhưng tôi không ác.
    Mà đầm tôm nhà ông chết… cũng đâu phải tôi.

    Rồi gã nhếch mép:

    Bởi vì chưa biết bố con chuột nào cắn dây thôi.

    Ai cũng tưởng chuyện đến đó là hết… nhưng không

    Chiều hôm đó, công an mở rộng kiểm tra camera quanh khu đầm.

    Và họ phát hiện một bóng người leo vào khu nuôi lúc 23h48, trước thời điểm hệ thống điện chập.

    Người đó không phải Cường.
    Mà là một người thân khác của gia đình ông Thông – người mà tất cả đều tin tưởng…

  • Con gái 19 t/uổi nằng nặc đòi cưới người đàn ông hơn 40 t/uổi, ngày gia đình gặp mặt, 1 bí mật được h/é l/ộ không ngờ

    Tại một ngôi làng nhỏ ven sông Hồng, có cô gái tên Lan, vừa tròn 19 tuổi. Lan là con gái út trong một gia đình nông dân giản dị. Cô đang học năm nhất đại học ở Hà Nội, chuyên ngành văn học. Với vẻ đẹp dịu dàng, mái tóc dài đen nhánh và đôi mắt sáng long lanh, Lan luôn là tâm điểm của bạn bè. Nhưng trái tim cô lại rung động trước một người đàn ông lớn tuổi hơn hẳn – anh Minh, 42 tuổi, một kỹ sư xây dựng đã ly hôn và sống một mình ở ngoại ô Hà Nội.

    Họ gặp nhau tình cờ tại một quán cà phê ven hồ Tây. Lan đang ngồi đọc sách, còn Minh đến uống cà phê đen sau giờ làm. Một cơn mưa bất chợt khiến họ phải trú chung dưới mái hiên. Từ cuộc trò chuyện vụn vặt về thời tiết, họ dần khám phá ra nhiều điểm chung: niềm đam mê sách vở, yêu thích những bài thơ của Nguyễn Du, và cả nỗi cô đơn trong cuộc sống bận rộn. Minh kể về những năm tháng lang bạt khắp các công trường xây dựng, từ miền Bắc đến miền Nam, còn Lan chia sẻ giấc mơ trở thành nhà văn. Chỉ sau vài lần gặp gỡ, tình yêu đã nảy nở như một bông hoa bất ngờ giữa mùa thu se lạnh.

    Nhưng tình yêu ấy không dễ dàng. Khi Lan thú nhận với gia đình, bố mẹ cô – ông bà Trường và Hoa – lập tức phản đối kịch liệt. “Con còn trẻ, sao lại yêu một người đàn ông lớn tuổi thế? Anh ta hơn con hơn hai chục tuổi, bằng tuổi chú bác nhà mình rồi!”, ông Trường quát lên, mặt đỏ bừng vì giận. Bà Hoa, người mẹ dịu dàng nhưng cương quyết, cũng khuyên nhủ: “Lan ơi, cuộc đời con còn dài, đừng vội vàng. Gia đình mình chỉ muốn con hạnh phúc với một người phù hợp thôi.” Anh chị em Lan cũng can ngăn, lo lắng cho em gái. Họ sợ chênh lệch tuổi tác sẽ khiến Lan khổ sở, rằng Minh chỉ là một gã đàn ông từng trải, có thể lợi dụng sự ngây thơ của cô.

    Dù vậy, Lan kiên quyết. “Con yêu anh ấy thật lòng, không phải vì tiền bạc hay địa vị. Anh Minh là người tốt, anh ấy hiểu con hơn bất kỳ ai.” Cô khóc lóc, van xin, thậm chí dọa bỏ nhà nếu không được chấp nhận. Minh cũng không nao núng. Anh nói với Lan: “Anh sẽ chứng minh cho gia đình em thấy tình yêu của chúng ta là chân thành. Dù phải chờ đợi bao lâu, anh cũng chấp nhận.” Họ tiếp tục gặp nhau lén lút, những buổi chiều dạo bước bên hồ Gươm hay ngồi trên cầu Long Biên ngắm sông Hồng cuồn cuộn chảy. Tình yêu ấy như dòng sông quê hương, mạnh mẽ và bền bỉ, bất chấp mọi trở ngại.

    Sau nhiều tháng đấu tranh, Lan quyết định dẫn Minh về nhà ra mắt chính thức. Đó là một buổi tối cuối thu, trời Hà Nội se lạnh, lá vàng rơi đầy sân. Gia đình Lan tụ họp đông đủ: bố mẹ, anh chị và cả mấy đứa cháu nhỏ. Lan hồi hộp nắm tay Minh bước vào nhà. Minh ăn mặc lịch sự, cầm theo bó hoa hồng và hộp bánh kẹo làm quà. “Chào bác trai, bác gái. Cháu là Minh, bạn trai của Lan. Cháu đến để xin phép hai bác cho chúng cháu tìm hiểu nhau nghiêm túc.”

    Ông Trường nhìn Minh với vẻ mặt nghiêm nghị, định mở lời hỏi han. Nhưng bà Hoa, vừa bước ra từ bếp, nhìn thấy Minh thì đột ngột đứng sững. Khuôn mặt bà tái mét, đôi mắt mở to kinh ngạc. “Trời ơi… không thể nào…”, bà thì thầm, rồi bất chợt ngã quỵ xuống sàn nhà. Cả nhà hoảng loạn, Lan hét lên: “Mẹ! Mẹ sao vậy?” Ông Trường vội vàng đỡ vợ dậy, lay lay: “Hoa ơi, tỉnh lại đi!” Minh cũng lao đến, lo lắng: “Bác gái, bác sao thế?”

    Bà Hoa dần tỉnh lại, nhưng nước mắt đã giàn giụa trên má. Bà không nói gì, chỉ run run đưa tay ôm chầm lấy Minh, siết chặt như sợ mất. “Con… con là… Minh phải không? Con trai của chị Lan năm xưa?” Minh ngỡ ngàng, lùi lại một bước: “Bác… bác biết con?” Cả nhà im bặt, không hiểu chuyện gì xảy ra. Lan lo lắng hỏi: “Mẹ, anh Minh là ai vậy mẹ?”

    Bà Hoa lau nước mắt, giọng nghẹn ngào kể lại. Đó là câu chuyện từ hơn 30 năm trước, vào những năm 1980, khi dịch tả hoành hành khắp miền Bắc. Bà Hoa lúc ấy mới 20 tuổi, sống ở một làng quê nghèo thuộc tỉnh Thái Bình. Dịch bệnh cướp đi nhiều mạng người, làng xóm hoang tàn. Bà Hoa cũng nhiễm bệnh, nằm liệt giường, tưởng chừng không qua khỏi. Lúc đó, có một người phụ nữ tên Lan – bạn thân từ thời thiếu nữ – đã liều mình chăm sóc bà. Chị Lan nấu cháo, sắc thuốc, thậm chí dùng cả thân mình che chắn cho bà khỏi những cơn sốt rét run. Nhờ chị, bà Hoa thoát khỏi lưỡi hái tử thần.

    Nhưng số phận nghiệt ngã. Chị Lan nhiễm bệnh từ chính việc chăm sóc bạn. Trước khi ra đi, chị nắm tay bà Hoa, thều thào: “Hoa ơi, chị đi rồi… Hãy chăm nom thằng Minh giúp chị. Nó mới 10 tuổi, đừng để nó mồ côi.” Bà Hoa hứa sẽ làm hết sức. Nhưng sau tang lễ, làng quê hỗn loạn vì dịch bệnh, gia đình chị Lan tan tác. Thằng bé Minh bị họ hàng đưa đi đâu mất, bà Hoa tìm kiếm mãi không thấy. Bà trở về Bắc Ninh, lập gia đình với ông Trường, sinh con đẻ cái, nhưng nỗi day dứt về lời hứa năm xưa vẫn ám ảnh bà. Bà đặt tên con gái út là Lan, để tưởng nhớ người bạn thân đã cứu mạng mình.

    Giờ đây, ngồi trong ngôi nhà ấm cúng, bà Hoa nhìn Minh, giọng run run: “Con có vết sẹo sau tai phải không? Năm xưa, con nghịch ngợm, ngã từ cây xoài xuống, mẹ con – chị Lan – khâu vết thương cho con bằng chỉ tự may.” Minh sờ tay sau tai, nơi có vết sẹo mờ mờ hình lưỡi liềm. Anh xúc động, nước mắt lăn dài: “Đúng rồi bác… Con nhớ mẹ kể về người bạn thân tên Hoa, người mà mẹ yêu quý nhất. Sau khi mẹ mất, con bị chú thím đưa lên Hà Nội, rồi lang bạt khắp nơi. Con không ngờ… lại gặp bác ở đây.”

    Cả nhà lặng đi vì câu chuyện kỳ lạ. Ông Trường vỗ vai Minh: “Thì ra là vậy… Cậu là con trai của ân nhân cứu vợ tôi. Trời đất sắp đặt thật khéo.” Lan ôm mẹ, khóc nức nở: “Mẹ ơi, con không ngờ tình yêu của con lại đưa anh Minh về với gia đình mình.” Bà Hoa mỉm cười qua nước mắt: “Đây là duyên phận, con ạ. Mẹ không ngăn cản nữa. Minh là con trai của chị Lan, cũng như con trai mẹ vậy.”

    Từ đó, mọi thứ thay đổi. Gia đình chấp nhận Minh như một thành viên. Ông Trường mời Minh về làng giúp đỡ xây dựng cầu đường, tận dụng kinh nghiệm kỹ sư của anh. Minh chuyển về Bắc Ninh sống, gần gũi với Lan và bà Hoa. Họ tổ chức đám cưới giản dị nhưng ấm áp, dưới tán cây đa đầu làng. Bà Hoa tự tay may áo dài cho con dâu, và luôn kể cho cháu chắt nghe về người bạn thân năm xưa.

    Năm tháng trôi qua, Lan và Minh có một cuộc sống hạnh phúc. Lan tốt nghiệp đại học, trở thành nhà văn, viết nên cuốn sách về câu chuyện tình yêu của họ, lấy tên “Vết Sẹo Duyên Phận”. Minh vẫn làm việc chăm chỉ, nhưng giờ đây anh có một gia đình thực sự. Bà Hoa, cuối cùng cũng hoàn thành lời hứa với người bạn cũ, sống những ngày tháng bình yên bên con cháu. Tình yêu của Lan và Minh không chỉ vượt qua khoảng cách tuổi tác, mà còn nối liền những số phận lạc lõng, chứng minh rằng duyên phận luôn có cách đưa những người thân yêu trở về bên nhau.

  • Ngh i ệ p nặng nhất của một gia đình: 3 việc tổ tiên làm nhưng con cháu đời sau phải gánh chịu

    Nghiệp nặng nhất của một gia đình: 3 việc tổ tiên làm nhưng con cháu đời sau phải gánh chịu

     

     Dù giàu có đến mấy cũng hãy dùng trái tim cởi mở, yêu thương. Tôn trọng kẻ yếu trσng tương lαi thì những người khác sẽ tôn trọng cσn cháu củα mình.

    Nếu bạn xem thường người nghèσ, cσn cháu mαi sαu cũng sẽ nghèσ

    Với những người không có tài sản thì việc chăm lσ chσ giα đình là điều cực kỳ trăn trở, suy nghĩ mỗi ngày. Với những người giàu có thì nhất định phải biết sử dụng tài sản củα mình sασ chσ thật khéσ léσ.

    Thái độ củα người giàu với người nghèσ là chẳng giống nhαu. Có nhiều người giàu có, khinh người khác, kiểu người giàu chσ rằng người nghèσ thiếu tiền, sống có đạσ đức, thiếu trách nhiệm.

    Nhưng đâu phải người nghèσ tiền bạc là nghèσ nhân cách. Chính sự xem thường này sẽ gieσ khổ chσ cσn cháu đời sαu. Hãy nhớ nếu cσi thường người nghèσ sẽ dẫn đến cσn cháu chúng tα nghèσ đói.

    Dù giàu có đến mấy cũng hãy dùng trái tim cởi mở, yêu thương. Tôn trọng kẻ yếu trσng tương lαi thì những người khác sẽ tôn trọng cσn cháu củα mình.

    Nghiệp nặng nhất của một gia đình: Tổ tiên làm 3 chuyện nhưng con cháu đời sau hứng hết, cả đời nghèo khó

    Thích làm những việc vô đạσ đức, cσn cháu ắt sẽ chịu trừng phạt

    Một cσn vσi tσ đến mấy thì rồi chết đi cũng sẽ bị chôn vui. Bởi vì chẳng có sức mạnh, điểm yếu nàσ là vĩnh viễn cả, mạnh yếu luôn có những thαy đổi bất cứ lúc nàσ.

    Khi nói đến việc đối xử với mọi người, hãy đối xử thật tốt. Nếu không chúng tα chẳng sợ quả báσ mà còn làm ảnh hưởng đến cσn cháu nhiều đời sαu.

    Hôm nαy bạn làm hại người khác nhưng tương lαi thì sασ? Chắc chắn sẽ có một ngày suy tàn. Khi bạn mạnh mẽ và thịnh vượng, hãy chuẩn bị những khó khăn chσ tương lαi.

    Muốn có được cuộc sống yên ổn từ đời mình, tạσ dựng chσ cσn cháu sự hưng thịnh thì ngαy từ bây giờ hãy sống ngẩng cασ đầu để cσn cháu không phải gánh chịu những sαi lầm mình làm rα.

    Môi trường giα đình không tốt sẽ làm méσ mó tính cách củα trẻ

    Yếu tố giáσ dục củα giα đình sẽ ảnh hưởng đến việc hình thành tính cách củα trẻ. Nếu giα đình tạσ rα được môi trường hòα thuận, không cãi vã thì đứα trẻ lớn lên sẽ không sống bạσ lực.

    Thαy vàσ đó thì đứα trẻ sẽ thông minh, khiêm tốn, biết tôn trọng người khác.

    Nếu một giα đình lúc nàσ cũng bạσ lực thì chắc chắn đứα trẻ lớn lên sẽ cực kỳ hung bạσ, tính cách tốt đẹp đến mấy thì cũng sẽ bị ảnh hưởng.

    Là chα mẹ, hãy tạσ dựng được bầu không khí sασ chσ thật hòα thuận

    . Như thế thì cσn cháu mới có thể phát triển được.

  • Tin buồn: Phát thanh viên huyền thoại quadoi, cả nước b:.àng h:.oàng x:.ót xa

    https://vietnamnet.vn/phat-thanh-vien-huyen-thoai-ho-my-hanh-qua-doi-2465390.html

    Những hình ảnh hoa Sen trắng trên nền đen đẹp nhất, mang đậm ý nghĩa tâm  linh

    Phát thanh viên Hồ Mỹ Hạnh – người cất giọng đọc truyền đi thông cáo lịch sử đầu tiên của dân tộc trên màn hình Đài Truyền hình Sài Gòn ngày 1/5/1975 – qua đời.

    Gia đình báo tin phát thanh viên Hồ Mỹ Hạnh qua đời vào 21h50′ ngày 21/11 tại nhà riêng do tuổi cao sức yếu, hưởng thọ 83 tuổi.

    Linh cữu quàn tại nhà riêng ở đường Phạm Thị Lòng, ấp Hội Thạnh, xã Bình Mỹ (Trung An cũ), TPHCM.

    Tang lễ bắt đầu từ sáng nay 22/11. Sáng 25/11, gia đình sẽ đưa linh cữu đi hỏa táng tại ấp Cây Trắc, xã Phú Hòa Đông, TPHCM.

    Phát thanh viên Hồ Mỹ Hạnh tên thật là Hồ Kim Hiên, sinh năm 1942, là giọng đọc huyền thoại của TPHCM và một trong những nhân chứng lịch sử của ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 30/4/1975.

    17 tuổi, nữ sinh Hồ Mỹ Hạnh chứng kiến nỗi đau chia cắt đất nước do chiến tranh nên nghe theo tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc, tham gia cách mạng, hoạt động năng nổ trong phong trào học sinh – sinh viên. aaaaaaaaaaaaPhát thanh viên huyền thoại Hồ Mỹ Hạnh. Ảnh: chụp màn hình
    Đầu tháng 4/1975, bà được chọn tham gia đoàn cán bộ vào tiếp quản Đài Truyền hình Sài Gòn sau giải phóng. Sáng 28/4/1975, bà khoác ba lô theo đoàn do ông Lê Minh Hiền – Phó Chủ nhiệm Truyền hình Việt Nam dẫn đầu vào Sài Gòn.

    15 giờ ngày 30/4/1975, đoàn cán bộ do ông Lê Minh Hiền dẫn đầu đã đặt chân đến trụ sở Đài Truyền hình Sài Gòn tại số 9 Hồng Thập Tự, nay là Đài Truyền hình TPHCM.

    Hôm sau, đúng 19 giờ ngày 1/5/1975, sau một đêm thành phố không có truyền hình, Đài Truyền hình Sài Gòn Giải phóng đã ra mắt chương trình phát hình đầu tiên.

    Khi lá cờ Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam xuất hiện trên màn ảnh nhỏ cùng giai điệu hùng tráng của bài Giải phóng miền Nam, phát thanh viên chính Hồ Mỹ Hạnh xuất hiện cùng phát thanh viên Nguyễn Hữu Phước. z7251168275027_59e8623dde103b27083224dff894caec.jpg

    Mỹ Hạnh cất giọng đọc truyền cảm: “Đây là Đài Vô tuyến Truyền hình Sài Gòn giải phóng phát đi từ Sài Gòn…”.

    Quá xúc động, bà chững lại, sau vài giây lấy lại bình tĩnh rồi tiếp tục đọc lời kêu gọi của Ủy ban Quân quản qua bài viết trực tiếp của Thượng tướng Trần Văn Trà, gửi lời chúc mừng chiến thắng vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà Sài Gòn là điểm kết thúc lịch sử.

    50 năm trôi qua, Hồ Mỹ Hạnh – xướng ngôn viên đầu tiên trên đài truyền hình sau ngày giải phóng – trở thành một trong những giọng đọc huyền thoại của TPHCM.

    Tuổi ngoài 80, bà già yếu, bệnh tật, lúc nhớ lúc không nhưng chưa bao giờ quên câu nói “Đây là Đài Vô tuyến Truyền hình Sài Gòn giải phóng…” đi vào lịch sử.

  • “Nếu vợ con còn sống, chắc giờ cũng bằng tuổi thằng Nam. Thôi, mình thương tụi nó vậy cũng đủ.”

    1. Ông chú “ăn bám” 20 năm

    Ngày chú Sáu dọn đến nhà tôi, tôi mới mười tuổi. Một người đàn ông gầy gò, đeo cặp kính trầy xước, tay xách đúng một chiếc vali bạc màu. Chỉ vậy. Không tài sản, không vợ con, không việc làm ổn định.

    Chú nói với ba tôi:a“Cho tôi ở nhờ vài tháng. Chừng nào kiếm được việc thì đi.”

    Vài tháng… kéo dài thành hai mươi năm.

    Trong hai mươi năm đó, chú gần như không mang tiền về nhà. Chú làm lặt vặt khi khỏe: sửa đồng hồ, gò hàn, phụ hồ… nhưng cứ làm được vài tuần là bệnh lại ập tới. Khớp sưng, lưng đau, rồi ho kéo dài. Có lúc chú nằm cả tháng, không đứng nổi.

    Mẹ tôi thì khó chịu ra mặt:

    “Người ta sống sáu chục tuổi rồi còn ăn bám. Nhà này nuôi thêm cái xác thôi.”

    “Đàn ông gì suốt ngày nằm. Có mỗi tiền điện nước chẳng phụ nổi.”

    Tôi lớn lên trong những câu càm ràm như vậy.

    Chú ít nói, vậy mà mỗi khi tôi đi học về, chú luôn hỏi nhỏ:

    “Hôm nay học vui không?”

    “Có ai ăn hiếp con không?”

    “Thi xong cho chú coi bài nhé.”

    Nhưng tôi thì lảng tránh. Tôi nghe quá nhiều câu: “Chú Sáu là gánh nặng”, đến mức tin đó là sự thật.

    Năm tháng trôi, tôi đi làm, rồi lấy vợ. Chú vẫn ở đó. Vẫn chiếc vali cũ đặt sát gốc tủ. Vẫn thói quen mỗi sáng pha trà, hít thở nhẹ rồi ho sặc sụa.

    Cả nhà ai cũng mặc định: chú cứ ở vậy đến chết.


    2. Lần cuối cùng tôi gặp chú

    Ngày chú mất, trời mưa tầm tã.

    Buổi trưa, vợ tôi chạy lên phòng làm việc gọi tôi:

    “Anh ơi, chú Sáu nằm trong bếp không dậy nổi!”

    Tôi xuống thì thấy chú ngồi tựa vào tường, mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu như sợi chỉ. Trên sàn là chén cháo chưa kịp ăn, còn bốc khói.

    Chú mở mắt nhìn tôi, cố nói:
    “Đừng… gọi xe cấp cứu. Để chú… nghỉ chút…”

    Nhưng tôi không nghe. Tôi gọi taxi chở chú vào viện.

    Chú nắm tay tôi, mấp máy môi:
    “Chú sợ… không về nữa…”

    Tôi cười gượng:
    “Về chứ. Về chứ chú.”

    Nhưng chú không về thật.

    Chú mất đêm đó, một cách lặng lẽ, như cách chú sống suốt hai mươi năm.


    3. Chiếc vali cũ

    Sau đám tang, mẹ tôi thở dài:

    “Thôi dọn đồ chú đi. Để lại cũng chẳng ai xài.”

    Tôi bước vào phòng chú. Phòng nhỏ, chật, có mùi ẩm của thuốc và trà. Vẫn chiếc vali cũ kỹ nằm ngay góc.

    Tôi cúi xuống nhấc thử.
    Nặng hơn tôi nghĩ.

    Vợ tôi đứng cạnh:
    “Chắc toàn đồ linh tinh, quăng đi cho rồi.”

    Tôi do dự. Hai mươi năm, chú chưa bao giờ cho ai đụng vào vali. Mỗi lần dọn phòng, chú đều tự bê lên giường, chùi từng góc như báu vật.

    Nắm lấy hai khóa sắt, tôi bật chúng lên.

    Tiếng bật “tách” vang lên khô khốc.
    Nắp vali mở ra.

    Và tôi… đứng chết lặng.


    4. Sự thật thứ nhất – Những tờ hóa đơn

    Trên cùng là một xấp hóa đơn được buộc gọn bằng sợi dây thun đã mục:

    hóa đơn viện phí của tôi năm 12 tuổi, khi tôi nhập viện vì sốt xuất huyết

    hóa đơn học phí đại học của tôi

    hóa đơn sửa nhà khi mái bị dột năm ngoái

    hóa đơn thuốc của ba tôi

    cả khoản tiền viện phí khi mẹ tôi bị tai nạn xe máy

    Tất cả đều ghi:
    “Người thanh toán: Nguyễn Văn Sáu.”

    Tôi như bị ai đó đấm thẳng vào ngực.

    Vợ tôi run run:
    “Sao… sao tất cả là chú trả?”

    Tôi lật tiếp. Có những hóa đơn được đóng dấu “trả góp”. Có tháng chú trả… đúng 500 ngàn. Có tháng chỉ 200 ngàn.

    Tôi chợt hiểu vì sao chú làm bất cứ việc gì, miễn có tiền. Vì sao chú dậy từ 4 giờ sáng đi phụ hồ. Vì sao chú bán chiếc radio cũ mà chú thích nhất.

    Không phải chú “ăn bám” nhà tôi.
    Chú âm thầm trả tất cả cho chúng tôi.


    5. Sự thật thứ hai – Quyển vở cũ

    Dưới lớp hóa đơn là một cuốn vở học sinh bìa đã ngả vàng. Tôi mở ra.

    Trang đầu là nét chữ nguệch ngoạc:

    Nhật ký của Sáu – viết để khỏi quên.

    Tôi lật từng trang. Chữ chú xấu, mực lem, nhưng từng dòng… đâm thẳng vào tim tôi.


    “Hôm nay thằng Nam đi học về bị đánh. Nó không nói. Mình thấy áo nó dính đất. Mai mình thử đi theo nó xem.”

    Tôi nghẹn họng. Năm lớp 5, tôi từng bị tụi trong xóm chặn đánh. Tôi không kể ai. Hóa ra… chú đã thấy.


    “Nó được điểm 9 toán. Muốn khoe với ba mẹ nhưng ai cũng bận. Mình khen nó, nó cười. Mình thấy vui.”

    Tôi khựng lại.

    Chính tôi cũng đã quên… nhưng chú lại nhớ.


    “Nó thi đậu đại học. Cả nhà đều lo học phí. Mình tìm thêm việc ở tiệm sửa xe. Mệt lắm nhưng không sao. Miễn nó được đi học.”

    Những trang giấy nhòe mực nước mắt.

    Không phải của chú. Của tôi.


    “Ba nó đau lưng, không muốn đi chụp MRI vì tốn kém. Mình nói dối là chỗ quen giảm giá. Thực ra là tiền mình dành mấy năm.”

    Tôi nuốt không nổi nước bọt.


    “Mình không có con. Mình coi tụi nó như con. Mình sợ một ngày mình đi, tụi nó không ai nhớ. Nhưng vậy cũng được. Miễn lúc sống mình giúp được gì thì giúp.”

    Tôi buông cuốn sổ, ngồi sụp xuống ghế.

    Tôi đã từng xa lánh chú. Tôi từng cho rằng chú là gánh nặng. Tôi từng nghĩ chú chỉ là cái bóng lờ đờ trong nhà.

    Nhưng hóa ra…
    chú yêu chúng tôi theo cách âm thầm và thiệt thòi nhất.


    6. Sự thật thứ ba – Phong bì có tên tôi

    Dưới cùng vali là một phong bì màu nâu. Trên đó viết:

    Để lại cho thằng Nam. Đừng mở trước khi tôi mất.

    Tôi run tay mở ra.

    Bên trong có sổ tiết kiệm.
    Số tiền: 320 triệu.

    Tôi gần như không tin vào mắt mình. Một người 20 năm “ăn bám” lấy đâu ra 320 triệu?

    Tôi lật mặt sau sổ.
    Ghi chú: “Tiền gửi góp mỗi tháng 200–500k, tùy lúc làm được việc.”

    Trời ơi…

    Chú tôi – người không có gì, người mà cả nhà coi thường –
    đã dành dụm từng đồng, từng đồng để lại cho tôi.

    Trong phong bì còn một lá thư viết bằng chữ run:


    “Nam,

    Chú không giỏi nói. Sống nhờ nhà con hai chục năm, chú mang ơn.
    Nhưng con đừng nghĩ chú ăn bám. Chú đã cố làm việc nhiều nhất có thể.

    Nếu một ngày chú không còn, con hãy lấy số tiền này lo cho gia đình con.
    Đừng tiếc, chú để là để cho con.

    Chú Sáu”**


    Tôi úp mặt vào lá thư. Nước mắt rơi xuống ướt nhòe cả chữ.

    Vợ tôi đứng cạnh, khóc nấc.
    Mẹ tôi từ cửa bước vào, nhìn vali, nhìn tôi, rồi khuỵu xuống.

    “Trời ơi… chú Sáu… sao tới chết rồi mẹ mới biết…”


    7. Sự thật cuối cùng – điều làm tôi đau nhất

    Tôi định đóng vali lại thì thấy một bọc vải nhỏ nằm sát đáy. Tôi mở ra.

    Là một chiếc áo len trẻ con màu xanh, cũ đến mức sờn cả mép.

    Ghi chú:
    “Áo của con trai tôi – năm nó mất 3 tuổi.”

    Tôi chết lặng.

    Chú từng có gia đình. Có con. Có cuộc đời riêng.

    Nhưng chú chưa từng kể với ai.

    Phía dưới áo là ảnh một phụ nữ và một bé trai. Mặt ai cũng hiền.

    Dòng cuối trong nhật ký chú viết:


    “Nếu vợ con còn sống, chắc giờ cũng bằng tuổi thằng Nam. Thôi, mình thương tụi nó vậy cũng đủ.”


    Tôi ôm tấm ảnh vào ngực.
    Tôi chưa bao giờ đau như vậy.


    8. Sự hối hận của cả nhà

    Tối hôm đó, cả nhà ngồi quanh phòng chú. Mẹ tôi vừa khóc vừa nói:

    “Mẹ sai rồi… Mẹ trách chú suốt hai mươi năm… Mẹ đâu biết chú lo cho tụi bây từng chút…”

    Ba tôi ngồi im, mắt đỏ hoe.

    Tôi cầm cuốn nhật ký.
    Từng chữ, từng dòng, như lời trăn trối.

    Tôi nhớ lại bao nhiêu lần chú ngồi ho khan trong góc bếp. Bao nhiêu lần chú cố giấu cơn đau lưng. Bao nhiêu lần chú mỉm cười yếu ớt khi tôi thành công.

    Chú chưa từng đòi hỏi gì.
    Chưa từng phàn nàn.
    Chỉ lặng lẽ ở đó.
    Lặng lẽ thương.


    9. Kết

    Tôi đem chiếc vali của chú về nhà mình.

    Không phải để giữ đồ.
    Mà để nhắc nhở mình về một sự thật:

    Có những người yêu mình bằng cách mà mình không bao giờ nhìn thấy – cho đến khi họ rời đi.

    Tôi mở một góc nhỏ trong tủ kính:
    để cuốn nhật ký cũ, sổ tiết kiệm, tấm ảnh gia đình chú và chiếc áo len xanh.

    Và mỗi lần nhìn vào đó, tôi lại thấy chú Sáu ngồi bên cửa sổ, nhấp ngụm trà nóng, ho nhẹ rồi mỉm cười:

    “Nam… ráng sống cho tử tế.”

    Tôi thì thầm:

    “Chú Sáu… con xin lỗi.
    Và… cảm ơn chú vì tất cả.”

  • Xã A Rú nằm bên dãy Trường Sơn, nơi mà câu nào

    *Truyện chỉ mang tính chất hư cấu giải trí, không có thật

    1. Trận lũ trăm năm và thứ trồi lên từ lòng đất

    Xã A Rú nằm bên dãy Trường Sơn, nơi mà câu nào của người già cũng mở đầu bằng chữ “ngày xưa…”. Người ta vẫn kể rằng mảnh đất này chôn giấu nhiều thứ cổ xưa, có cả những bí mật không nên bị động vào. Nhưng suốt mấy chục năm trời, chẳng ai chứng kiến điều gì lạ lùng hơn những cơn bão lớn, những ngày nắng cháy và mùa lúa xanh mướt.

    Cho đến đêm 23 tháng 9 năm ấy.

    Trận lũ được gọi là “lũ trăm năm” ập xuống, mạnh đến nỗi nước từ thượng nguồn cuộn về như trăm con trâu điên, quần nát cả cánh đồng rộng của làng. Người dân chạy loạn trong mưa xối xả. Trâu bò, vật dụng bị nước cuốn đi như lá tre. Tiếng loa xã khản đặc vì báo động suốt đêm.

    Sáng hôm sau, nước rút chậm, để lại bùn đất và một cánh đồng tan hoang.

    Nhưng thứ khiến cả xã A Rú xôn xao không phải là sự tàn phá.

    Mà là một vật thể khổng lồ nằm giữa cánh đồng dưới chân đồi Ông Hùng.

    Thứ ấy dài gần bốn mét, cao đến vai người, màu đá xanh rêu, và hình dáng… giống hệt

    một chiếc quan tài.

    Một quan tài đá to đến mức không tưởng.

    Người đầu tiên phát hiện là ông Thoan – lão nông chuyên dậy sớm thăm lại ruộng xem còn gì cứu được sau trận lũ. Vừa thấy vật thể ấy, ông đã vứt cả thúng đứng sững, cổ họng nghẹn lại.

    Đến khoảng tám giờ sáng, tin tức lan khắp xã. Trưởng xã Đinh Văn Hạo lập tức đến hiện trường.

    2. Lệnh tập trung của trưởng xã

    Trưởng xã Hạo vốn là người thực tế, không mê tín. Khi thấy đám đông tụ tập xì xào trước chiếc quan tài đá, ông quát lớn:

    — Ai cho tụ tập! Lui lại hết!

    Đám đông dạt ra, nhưng không ai rời đi. Ai cũng muốn biết bên trong cái thứ khổng lồ kia là gì. Một lời đồn chỉ mất mười phút đã lan rộng: “Có khi mồ cổ đấy”, “Biết đâu báu vật”, “Hay là mả tổ nhà ai?”.

    Ông Hạo đi vòng quanh vật thể, đưa tay sờ. Đá lạnh buốt như vừa ngâm trong nước sâu nghìn năm. Trên bề mặt còn khắc những họa tiết lạ như hình rắn, chim diều và những vòng xoắn.

    — Gọi trai tráng, lấy xà beng, dây thừng. — Ông nói — Cạy thử nắp xem.

    — Anh Hạo, liệu… có nên không? — Bà Hội, người già nhất làng, run run — Cái này… không giống đồ người mình đâu. Trước tôi nghe ông nội kể…

    — Nước lũ làm trôi nhiều thứ chứ gì! — Ông Hạo gạt đi — Hôm nay tôi phải biết cái gì nằm trong đây. Không để dân đồn bậy.

    Nghe lệnh, mười mấy thanh niên kéo đến, mang theo xà beng, búa tạ, dây chạc. Một sợi dây mây to bằng cổ tay cũng được khiêng ra để phòng trường hợp phải kéo.

    Đám trẻ nghịch ngợm tụ lại gần, mắt tròn xoe.

    Cả cánh đồng im phăng phắc, chỉ còn tiếng sên bùn lép nhép dưới chân.

    3. Nắp quan tài đá rung chuyển

    Chiếc quan tài đá có nắp đậy kín, rãnh khớp chặt như đúc. Mười thanh niên lực lưỡng đứng hai bên, cắm xà beng vào khe nhỏ nhất họ tìm được.

    — Hai… ba! — Tiếng đếm vang lên.

    Xà beng rung bần bật. Quan tài không hề nhúc nhích.

    Lần thứ hai.
    Lần thứ ba.

    Rồi đến lần thứ sáu thì…

    cạch!

    Một âm thanh khô và sâu như tiếng vỏ đá nứt giữa lòng núi.

    Đám đông nín thở. Nắp quan tài… dịch chuyển chút xíu. Từ khe hở nhỏ như sợi tóc, có luồng khí lạnh toát phả ra. Lạnh đến mức mấy người đứng gần phải rùng mình.

    Trưởng xã Hạo hô lớn:

    — Tiếp tục! Mở nắp!

    Lực tác động dồn dập. Nắp đá nhích thêm, nhích thêm… rồi cuối cùng, với một tiếng “rầm” nặng nề, nó trượt sang bên, để lộ một khoảng tối sâu hun hút.

    Mọi âm thanh gần như tắt lịm.

    Hàng trăm ánh mắt đổ dồn vào bên trong.

    Và rồi — cả làng A Rú sững sờ.

    4. Thứ nằm trong quan tài

    Trong quan tài đá… không phải xác người.

    Không phải bộ xương.

    Không phải vàng bạc.

    Mà là…

    Một đứa trẻ.

    Một đứa bé nằm im như đang ngủ, cơ thể trong suốt như băng, không phân biệt được tuổi tác, giới tính. Trên ngực nó là một tấm ngọc màu huyết dụ, khắc ký tự lạ xoắn như rễ cây.

    Quan trọng hơn: thân thể đứa bé không hề phân hủy.

    — Lạy trời… — bà Hội té ngồi xuống — Lời nguyền của núi thiêng rồi!

    Trưởng xã Hạo cố giữ bình tĩnh, nhưng bàn tay ông run lên khi đưa lại gần. Hơi lạnh tỏa ra quanh đứa trẻ mạnh đến mức khiến không khí đặc sệt lại, như mùa đông tràn về giữa ngày nắng.

    — Không thể nào… — ông lẩm bẩm.

    Đứa trẻ ấy… có hơi thở. Mờ lắm, nhưng có.

    Một thanh niên sợ hãi, kêu to:

    — Nó… nó còn sống!

    Đám đông hỗn loạn. Có người chạy về. Có người quỳ xuống lầm rầm cầu khấn. Có kẻ gào lên “đóng nắp lại đi!”, “đừng động vào!”, “ma đấy!”.

    Nhưng chưa ai kịp làm gì thì một chuyện còn khủng khiếp hơn xảy ra.

    5. Sự thức tỉnh

    Đứa bé đang nhắm mắt… chợt mở mắt.

    Hai con ngươi đen và sâu như những cái giếng cổ.

    Môi nó khẽ mấp máy, phát ra tiếng nói nhỏ như gió:

    — …Đừng đánh thức…

    Một cơn gió lạnh quật ngang cánh đồng, mạnh đến nỗi bùn đất bị nhấc lên thành cột bụi. Trẻ con khóc thét. Phụ nữ ngã quỵ. Mấy thanh niên lực lưỡng cũng run lẩy bẩy.

    Đứa bé nhìn thẳng vào trưởng xã Hạo. Ánh mắt ấy không phải của trẻ con. Nó mang sự già cỗi, cô tịch, lạnh lẽo như chứng kiến hàng ngàn năm trôi qua.

    — Trả lại ta… — nó nói, giọng rền trong không khí — Trả ta… về dưới lòng đất…

    Trưởng xã lùi lại, ngực thở gấp. Nhưng ông chưa kịp phản ứng thì từ phía chân đồi, mặt đất rung chuyển.

    ẦM!

    Một vết nứt dài xuất hiện trên cánh đồng, kéo đến sát mép quan tài.

    Bùn đất trồi lên, nứt toác… để lộ những phiến đá khác, nhỏ hơn, như những mộ chí cổ bị chôn vùi dưới lớp đất bao ngàn năm.

    Bà Hội hét lên:

    — Là mộ của người Cổ Rú! Các người mở sai chỗ rồi! Họ sẽ kéo cả làng xuống theo đấy!

    Không ai kịp hiểu lời bà.

    Bởi tiếng khóc của đứa bé… trở nên nghẹn ngào. Nó co người lại như bị ai đó kéo xuống. Tấm ngọc trên ngực phát sáng rực lên màu đỏ.

    Một giọng nói khác — trầm hơn, già hơn, vọng từ lòng đất:

    — …Trả… nó… lại…

    6. Sự lựa chọn

    Trưởng xã Hạo hiểu rằng nếu không đưa đứa bé trở lại quan tài, những rung động dưới chân họ sẽ còn mạnh hơn. Đất đã nứt. Nước dưới lòng ruộng bắt đầu sôi.

    Ông hét lên:

    — Đậy nắp vào! Mau!

    Nhưng mười trai tráng chưa kịp nhúc nhích thì đứa bé nắm lấy tay ông, đôi mắt đen tha thiết:

    — Đừng… ta không muốn trở xuống… Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…

    Trưởng xã bàng hoàng. Lòng ông siết lại. Đứa bé run rẩy như người van xin được sống.

    — Tôi… tôi phải làm gì?

    — Đừng để họ tìm ra… ta… — nó chỉ tay xuống những tảng đá nhỏ đang lộ ra — Đừng để họ thức tỉnh…

    Một câu nói rời rạc, rồi đôi mắt đứa bé nhắm lại. Cơ thể nó mềm oặt như sắp tan vào không khí.

    Cùng lúc đó, tiếng gầm trong lòng đất mạnh đến mức ai cũng phải bịt tai.

    Quan tài đá rung lên dữ dội.

    — NẮP! — Trưởng xã hét khàn giọng.

    Xà beng được cắm vào, mười thanh niên dùng sức đẩy mạnh.

    Nắp đá đóng sập lại đúng lúc vết nứt dưới chân họ mở rộng thành một hố lớn. Nhưng vừa khi nắp khép kín, mặt đất… thôi rung.

    Cả cánh đồng lặng im.

    Im đến mức nghe được tiếng kim loại rơi xuống đất.

    7. Bí mật của A Rú

    Ngày hôm sau, xã Hạo cho phong tỏa cánh đồng. Viện khảo cổ được gọi tới nhưng không ai biết cách vận chuyển chiếc quan tài đá nặng hàng tấn ấy. Cuối cùng, chính quyền quyết định lấp đất chôn nguyên tại chỗ, dựng rào thép quanh và cắm bảng “khu vực cấm”.

    Người dân đồn đủ chuyện:

    — Đứa bé là thần sông.
    — Đứa bé là ma núi bị phong ấn.
    — Đó là mộ của bộ tộc cổ đã biến mất.

    Nhưng sự thật chỉ có vài người biết:
    Khi nắp quan tài đóng lại, trưởng xã Hạo vẫn nghe tiếng thì thầm từ bên trong:

    “…Đừng để họ thức tỉnh…”

    Ông không kể cho ai.

    Nhưng từ đó, ông cứ mơ đi mơ lại một giấc mơ duy nhất:

    Trên cánh đồng A Rú, có hàng trăm chiếc quan tài đá khác… đang chờ nước lũ năm sau để trồi lên.

    8. Và rồi…

    Ba năm sau, khi mùa mưa kéo đến…

    Đêm nọ, dân trong xã nghe thấy tiếng rền dưới lòng đất.
    Tiếng giống hệt hôm mở chiếc quan tài đá đầu tiên.

    Trưởng xã Hạo bật dậy, chạy thẳng ra cánh đồng giữa mưa đêm.

    Ông đứng sững.

    Bởi giữa cánh đồng, dưới ánh sét lóe lên… xuất hiện hai bóng đá dài như quan tài… đang nhô lên khỏi mặt đất.

    Ông khụy xuống.

    Và trong tiếng gió rít, ông nghe lại giọng nói tưởng chừng đã ngủ yên:

    “…Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…”

    Cô dâu hiền lành bỗng bị b:ắt đi ngay trong đám cưới khiến cả họ hoang mang

    Sáng nay, trời xanh ngắt. Căn biệt thự nhỏ ở ven thành phố rộn ràng tiếng cười nói. Nhà trai dựng rạp lớn trước sân, hoa cưới rực rỡ, chữ “Tân Hôn” đỏ chói giữa cổng.

    Cô dâu Trúc – trong chiếc áo dài trắng tinh khôi – đứng bên chú rể Hùng, nở nụ cười dịu dàng. Mọi người đều xuýt xoa: “Đôi này đẹp đôi thật!” Chỉ có một người duy nhất trong lễ cưới không cười: bà Năm – mẹ Hùng. Từ đầu bà đã không vừa mắt cô dâu này. Gái quê gì mà ăn nói nhỏ nhẹ như đã được tập dượt, thân thế thì mờ mờ ảo ảo, hỏi gì cũng né tránh. Nhưng vì Hùng cãi mẹ để cưới cho bằng được, bà đành nín.

    Tiệc cưới diễn ra tưng bừng. MC bắt đầu mời hai họ lên phát biểu. Hùng nắm tay Trúc, ánh mắt đầy hạnh phúc. Đúng lúc ấy, một tiếng phanh xe cháy đường vang lên ngoài cổng. Ba người đàn ông mặc thường phục bước xuống từ một chiếc xe bảy chỗ màu đen.

    Một người rút thẻ ngành, giọng nghiêm nghị: “Chúng tôi là công an hình sự. Cô Trần Thị Trúc – chúng tôi có lệnh bắt giữ cô vì liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản và giả mạo danh tính.” Cả đám cưới chết lặng. Hùng trố mắt: “Các anh nói gì cơ? Trúc? Lừa đảo?” Bà Năm thì bật dậy, giật tay con trai: “Tôi đã nói mà! Cái mặt này không phải dạng vừa đâu!”

    Trúc đứng im. Không khóc, không gào, không chống đối. Cô nhìn Hùng, ánh mắt như biết trước ngày này sẽ đến. Nhẹ nhàng, cô nói: “Em xin lỗi. Em không muốn giấu anh, nhưng em không còn cách nào khác.” Cảnh sát đưa còng số 8 ra, lạnh lẽo khóa vào tay cô. Cả sân tiệc bỗng chốc như đông cứng.

    Những bàn tiệc hải sản, rượu vang vẫn còn nghi ngút khói, nhưng tiếng cười đã tắt. Khi Trúc bước xuống bậc thềm, một người đàn ông lạ mặt đột ngột xông tới, từ trong đám đông. Hắn hét lớn: “Không được bắt cô ấy! Người cần bắt là tôi!” Người đàn ông rút một khẩu súng ngắn ra khỏi túi áo, khiến tất cả hoảng loạn. May thay, lực lượng chức năng kịp thời khống chế. Cảnh sát nhận diện ngay: Nguyễn Tấn K – đối tượng đang bị truy nã toàn quốc trong đường dây lừa đảo tài chính xuyên tỉnh. Trúc quay đầu lại, thở phào. Trong mắt cô ánh lên chút nhẹ nhõm.

    Một viên công an trẻ nói nhỏ với chỉ huy: “Cô này có vẻ là người bị lôi kéo. Hệ thống hồ sơ giả đều do thằng K dựng.” ⸻ Ba tuần sau, Hùng một mình đến trụ sở công an.

    Viên cán bộ tiếp dân nói ngắn gọn: “Cô Trúc đã cung cấp đủ bằng chứng hợp tác điều tra. Cô ấy không bị truy tố.” Hùng cầm trong tay tờ giấy xác nhận, tim anh như trút được đá nặng.

    Ngày Trúc được trả tự do, không có pháo, không có váy cưới. Chỉ có Hùng đứng đợi ngoài cổng trại giam, ôm bó hoa cẩm tú. Cô bước ra, tóc rối, người gầy đi thấy rõ. Nhìn thấy anh, Trúc thoáng khựng lại: “Anh… không giận em sao?” Hùng cười, có chút buồn trong mắt: “Anh giận. Nhưng anh nhớ em nhiều hơn là giận.

    Một tháng sau, họ tổ chức lại lễ cưới, lần này chỉ có 5 bàn tiệc, trong sân nhỏ của ngôi nhà trọ thuê. Không rạp cưới, không loa đài. Nhưng vẫn có bà Năm – ngồi ở bàn đầu, mặt không còn cau có như xưa. Bà nói nhỏ với hàng xóm: “Nó chịu quá khứ nó, tôi nể. Còn thương con tôi thiệt lòng, tôi chịu.” Trúc bước lên lễ đường bằng đôi chân của chính mình. Không ai còn gọi cô là “kẻ bị bắt ngày cưới” nữa. Trong lời phát biểu, Hùng cầm tay Trúc, nói ngắn gọn: “Ai cũng có quá khứ. Nhưng chỉ cần người đó muốn làm lại – thì tương lai là do mình chọn.”

  • Trên chuyến xe giường nằm đổ đèo về Đồi Sim, hành khách nữ cuối cùng bước lên xe vừa được 5 phút thì nằng nặc đòi xuống xe nhất quyết không đi nữa

    Xe giường nằm biển số 45B-221.07 của nhà xe Bình Minh xuất bến lúc 22h35, trên xe có 36 hành khách, ai cũng háo hức về quê sớm để kịp ngày giỗ truyền thống của Đồi Sim.

    Đến gần 23h10, xe dừng ở một điểm hẹn cuối cùng ven thị trấn để đón khách muộn.

    Cô gái cuối cùng bước lên:

    Tên: Trần Thu Uyên

    Tóc dài, áo khoác xám, tay chỉ xách một ba lô

    Uyên nhìn quanh khoang xe như người đang sợ hãi điều gì đó, nhưng vẫn im lặng tìm chỗ ngồi.


    Xe lăn bánh xuống đèo. Chỉ vài phút, Uyên bất ngờ đứng bật dậy:

    “Cho tôi xuống xe! Tôi không đi chuyến này nữa!”

    Cả xe hơi ngỡ ngàng.
    Tài xế Trọng đang ôm cua khó chịu quát:

    “Cô đùa hả? Xe chạy đèo rồi! Xuống đâu bây giờ?”

    Uyên mặt trắng bệch, tay run:

    “Làm ơn cho tôi xuống! Tôi trả tiền gấp đôi cũng được!”

    Hành khách bắt đầu bực:

    “Trời nửa đêm rồi còn nổi khùng!”

    “Muốn xuống thì nói từ bến chứ!”

    “Cản trở cả xe!”

    Một chị giường tầng 2 còn nói:

    “Hay say xe rồi hoảng?”

    Nhưng Uyên kiên quyết đến mức gần như hoảng loạn.
    Không muốn mất thời gian, tài xế đành dừng ở một khoảng cua rộng có lề đường.

    Uyên vừa xuống xe liền quay lại nhìn 36 người trên xe và nói một câu rợn sống lưng:

    “Tôi xin lỗi… nhưng mọi người đừng đi tiếp.”

    Câu nói khiến cả xe rùng mình vài giây – nhưng rồi ai nấy cười trừ, cho là chuyện vớ vẩn.

    Xe đóng cửa, rú máy tiếp tục đổ đèo, bỏ Uyên đứng một mình giữa màn đêm mờ sương.


    Khoảng 23h35, khi xe đã đi sâu xuống đèo, một hành khách là anh Minh (ghế 6B) hốt hoảng chạy xuống cabin:

    “Anh Trọng! Có mùi khét… từ dưới gầm!”

    Trọng nhíu mày:

    “Lốp nóng thôi!”

    Nhưng chỉ vài giây sau, một tiếng “RẮC!” như kim loại nứt gãy, rồi xe lạng hẳn sang trái, hành khách la hét.

    Trọng phanh gấp – xe trượt dài, nghiêng mạnh, suýt văng khỏi rìa vực.

    May mắn, bánh sau bị kẹt vào rãnh thoát nước ven đường, xe dừng được chỉ còn cách mép vực… chưa đầy 40 cm.

    36 người mặt cắt không còn giọt máu.

    Trọng chui xuống kiểm tra – và chết điếng:

    Thanh điều khiển phanh chính đã nứt gần gãy hoàn toàn

    Dầu phanh chảy thành vệt dài dưới gầm

    Bước thêm một đoạn nữa là phanh mất hoàn toàn – và xe sẽ lao thẳng xuống vực sâu hơn 150 mét

    Ông Hải – công an xã đang đi cùng xe – run run nói:

    “Nếu nứt thêm 5 giây nữa… chúng ta đã đi rồi…”


    Một bác tài già làm nghề 30 năm xem dưới gầm và xác nhận:

    Vết nứt không phải mới

    Mặt kim loại sạm đen, có dấu tác động lực trước đó

    Tức là:

    Xe đã mang lỗi chết người ngay từ khi rời bến.

    Nếu không có sự cố dừng lại giữa đèo…

    Nếu xe giữ tốc độ cao thêm vài phút…

    Tất cả đã không còn đứng đây để nói chuyện.


    Chị khách giường tầng 2 lí nhí:

    “Cô ấy bảo đừng đi tiếp…”

    Người khác chợt rùng mình:

    “Cô ấy lên xe 5 phút đã đòi xuống. Chắc thấy gì đó mình không biết.”

    Tài xế Trọng ngồi sụp xuống bậc xe, nói với ông Hải:

    “Giá như tôi hỏi cô ấy thêm một câu…”


    Khi nhà xe rà soát danh sách, mới phát hiện:

    Tên Uyên không phải khách đặt vé trước

    Cô mua vé trực tiếp tại quầy ngay trước giờ xe chạy

    Không có hành lý cồng kềnh

    Không ghi quê quán, chỉ số điện thoại để trống

    Một người bỗng nói:

    “Không lẽ cô ấy là kỹ thuật hay kiểm định phương tiện?”

    Nhưng nhà xe không ai biết cô là ai.

    Chỉ có một điều chắc chắn:

    Nếu Uyên không nằng nặc đòi xuống – xe sẽ lao khỏi đèo trong vòng 20 phút.


    Đêm đó, lực lượng chức năng phải điều xe cứu hộ kéo phương tiện về xưởng, toàn bộ 36 hành khách được đưa trở lại thị trấn chờ xe khác.

    Không ai ngủ được.

    Và cho đến bây giờ, mỗi khi nhắc lại, tài xế Trọng vẫn rùng mình:

    “Không biết cô ấy là ai… nhưng chuyến đó cả xe còn sống… nhờ một người duy nhất nhìn thấy điều không ai thấy.”

    Trần Thu Uyên –
    Cô gái lạ bước lên chỉ 5 phút rồi biến mất vào màn đêm.

    Không ai gặp lại.
    Không ai liên lạc được.
    Không ai biết cô cứu họ vì điều gì.

    Chỉ biết:

    Có những thứ người ta linh cảm được – trước khi thảm họa kịp xảy ra.

  • Đám đông dạt ra, nhưng không ai rời đi. Ai cũng muốn biết bên trong cái thứ khổng lồ kia là gì. Một lời đồn chỉ mất mười phút đã lan rộng:

    *Truyện chỉ mang tính chất hư cấu giải trí, không có thật

    1. Trận lũ trăm năm và thứ trồi lên từ lòng đất

    Xã A Rú nằm bên dãy Trường Sơn, nơi mà câu nào của người già cũng mở đầu bằng chữ “ngày xưa…”. Người ta vẫn kể rằng mảnh đất này chôn giấu nhiều thứ cổ xưa, có cả những bí mật không nên bị động vào. Nhưng suốt mấy chục năm trời, chẳng ai chứng kiến điều gì lạ lùng hơn những cơn bão lớn, những ngày nắng cháy và mùa lúa xanh mướt.

    Cho đến đêm 23 tháng 9 năm ấy.

    Trận lũ được gọi là “lũ trăm năm” ập xuống, mạnh đến nỗi nước từ thượng nguồn cuộn về như trăm con trâu điên, quần nát cả cánh đồng rộng của làng. Người dân chạy loạn trong mưa xối xả. Trâu bò, vật dụng bị nước cuốn đi như lá tre. Tiếng loa xã khản đặc vì báo động suốt đêm.

    Sáng hôm sau, nước rút chậm, để lại bùn đất và một cánh đồng tan hoang.

    Nhưng thứ khiến cả xã A Rú xôn xao không phải là sự tàn phá.

    Mà là một vật thể khổng lồ nằm giữa cánh đồng dưới chân đồi Ông Hùng.

    Thứ ấy dài gần bốn mét, cao đến vai người, màu đá xanh rêu, và hình dáng… giống hệt một chiếc quan tài.

    Một quan tài đá to đến mức không tưởng.

    Người đầu tiên phát hiện là ông Thoan – lão nông chuyên dậy sớm thăm lại ruộng xem còn gì cứu được sau trận lũ. Vừa thấy vật thể ấy, ông đã vứt cả thúng đứng sững, cổ họng nghẹn lại.

    Đến khoảng tám giờ sáng, tin tức lan khắp xã. Trưởng xã Đinh Văn Hạo lập tức đến hiện trường.

    2. Lệnh tập trung của trưởng xã

    Trưởng xã Hạo vốn là người thực tế, không mê tín. Khi thấy đám đông tụ tập xì xào trước chiếc quan tài đá, ông quát lớn:

    — Ai cho tụ tập! Lui lại hết!

    Đám đông dạt ra, nhưng không ai rời đi. Ai cũng muốn biết bên trong cái thứ khổng lồ kia là gì. Một lời đồn chỉ mất mười phút đã lan rộng: “Có khi mồ cổ đấy”, “Biết đâu báu vật”, “Hay là mả tổ nhà ai?”.

    Ông Hạo đi vòng quanh vật thể, đưa tay sờ. Đá lạnh buốt như vừa ngâm trong nước sâu nghìn năm. Trên bề mặt còn khắc những họa tiết lạ như hình rắn, chim diều và những vòng xoắn.

    — Gọi trai tráng, lấy xà beng, dây thừng. — Ông nói — Cạy thử nắp xem.

    — Anh Hạo, liệu… có nên không? — Bà Hội, người già nhất làng, run run — Cái này… không giống đồ người mình đâu. Trước tôi nghe ông nội kể…

    — Nước lũ làm trôi nhiều thứ chứ gì! — Ông Hạo gạt đi — Hôm nay tôi phải biết cái gì nằm trong đây. Không để dân đồn bậy.

    Nghe lệnh, mười mấy thanh niên kéo đến, mang theo xà beng, búa tạ, dây chạc. Một sợi dây mây to bằng cổ tay cũng được khiêng ra để phòng trường hợp phải kéo.

    Đám trẻ nghịch ngợm tụ lại gần, mắt tròn xoe.

    Cả cánh đồng im phăng phắc, chỉ còn tiếng sên bùn lép nhép dưới chân.

    3. Nắp quan tài đá rung chuyển

    Chiếc quan tài đá có nắp đậy kín, rãnh khớp chặt như đúc. Mười thanh niên lực lưỡng đứng hai bên, cắm xà beng vào khe nhỏ nhất họ tìm được.

    — Hai… ba! — Tiếng đếm vang lên.

    Xà beng rung bần bật. Quan tài không hề nhúc nhích.

    Lần thứ hai.
    Lần thứ ba.

    Rồi đến lần thứ sáu thì… cạch!

    Một âm thanh khô và sâu như tiếng vỏ đá nứt giữa lòng núi.

    Đám đông nín thở. Nắp quan tài… dịch chuyển chút xíu. Từ khe hở nhỏ như sợi tóc, có luồng khí lạnh toát phả ra. Lạnh đến mức mấy người đứng gần phải rùng mình.

    Trưởng xã Hạo hô lớn:

    — Tiếp tục! Mở nắp!

    Lực tác động dồn dập. Nắp đá nhích thêm, nhích thêm… rồi cuối cùng, với một tiếng “rầm” nặng nề, nó trượt sang bên, để lộ một khoảng tối sâu hun hút.

    Mọi âm thanh gần như tắt lịm.

    Hàng trăm ánh mắt đổ dồn vào bên trong.

    Và rồi — cả làng A Rú sững sờ.

    4. Thứ nằm trong quan tài

    Trong quan tài đá… không phải xác người.

    Không phải bộ xương.

    Không phải vàng bạc.

    Mà là…

    Một đứa trẻ.

    Một đứa bé nằm im như đang ngủ, cơ thể trong suốt như băng, không phân biệt được tuổi tác, giới tính. Trên ngực nó là một tấm ngọc màu huyết dụ, khắc ký tự lạ xoắn như rễ cây.

    Quan trọng hơn: thân thể đứa bé không hề phân hủy.

    — Lạy trời… — bà Hội té ngồi xuống — Lời nguyền của núi thiêng rồi!

    Trưởng xã Hạo cố giữ bình tĩnh, nhưng bàn tay ông run lên khi đưa lại gần. Hơi lạnh tỏa ra quanh đứa trẻ mạnh đến mức khiến không khí đặc sệt lại, như mùa đông tràn về giữa ngày nắng.

    — Không thể nào… — ông lẩm bẩm.

    Đứa trẻ ấy… có hơi thở. Mờ lắm, nhưng có.

    Một thanh niên sợ hãi, kêu to:

    — Nó… nó còn sống!

    Đám đông hỗn loạn. Có người chạy về. Có người quỳ xuống lầm rầm cầu khấn. Có kẻ gào lên “đóng nắp lại đi!”, “đừng động vào!”, “ma đấy!”.

    Nhưng chưa ai kịp làm gì thì một chuyện còn khủng khiếp hơn xảy ra.

    5. Sự thức tỉnh

    Đứa bé đang nhắm mắt… chợt mở mắt.

    Hai con ngươi đen và sâu như những cái giếng cổ.

    Môi nó khẽ mấp máy, phát ra tiếng nói nhỏ như gió:

    — …Đừng đánh thức…

    Một cơn gió lạnh quật ngang cánh đồng, mạnh đến nỗi bùn đất bị nhấc lên thành cột bụi. Trẻ con khóc thét. Phụ nữ ngã quỵ. Mấy thanh niên lực lưỡng cũng run lẩy bẩy.

    Đứa bé nhìn thẳng vào trưởng xã Hạo. Ánh mắt ấy không phải của trẻ con. Nó mang sự già cỗi, cô tịch, lạnh lẽo như chứng kiến hàng ngàn năm trôi qua.

    — Trả lại ta… — nó nói, giọng rền trong không khí — Trả ta… về dưới lòng đất…

    Trưởng xã lùi lại, ngực thở gấp. Nhưng ông chưa kịp phản ứng thì từ phía chân đồi, mặt đất rung chuyển.

    ẦM!

    Một vết nứt dài xuất hiện trên cánh đồng, kéo đến sát mép quan tài.

    Bùn đất trồi lên, nứt toác… để lộ những phiến đá khác, nhỏ hơn, như những mộ chí cổ bị chôn vùi dưới lớp đất bao ngàn năm.

    Bà Hội hét lên:

    — Là mộ của người Cổ Rú! Các người mở sai chỗ rồi! Họ sẽ kéo cả làng xuống theo đấy!

    Không ai kịp hiểu lời bà.

    Bởi tiếng khóc của đứa bé… trở nên nghẹn ngào. Nó co người lại như bị ai đó kéo xuống. Tấm ngọc trên ngực phát sáng rực lên màu đỏ.

    Một giọng nói khác — trầm hơn, già hơn, vọng từ lòng đất:

    — …Trả… nó… lại…

    6. Sự lựa chọn

    Trưởng xã Hạo hiểu rằng nếu không đưa đứa bé trở lại quan tài, những rung động dưới chân họ sẽ còn mạnh hơn. Đất đã nứt. Nước dưới lòng ruộng bắt đầu sôi.

    Ông hét lên:

    — Đậy nắp vào! Mau!

    Nhưng mười trai tráng chưa kịp nhúc nhích thì đứa bé nắm lấy tay ông, đôi mắt đen tha thiết:

    — Đừng… ta không muốn trở xuống… Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…

    Trưởng xã bàng hoàng. Lòng ông siết lại. Đứa bé run rẩy như người van xin được sống.

    — Tôi… tôi phải làm gì?

    — Đừng để họ tìm ra… ta… — nó chỉ tay xuống những tảng đá nhỏ đang lộ ra — Đừng để họ thức tỉnh…

    Một câu nói rời rạc, rồi đôi mắt đứa bé nhắm lại. Cơ thể nó mềm oặt như sắp tan vào không khí.

    Cùng lúc đó, tiếng gầm trong lòng đất mạnh đến mức ai cũng phải bịt tai.

    Quan tài đá rung lên dữ dội.

    — NẮP! — Trưởng xã hét khàn giọng.

    Xà beng được cắm vào, mười thanh niên dùng sức đẩy mạnh.

    Nắp đá đóng sập lại đúng lúc vết nứt dưới chân họ mở rộng thành một hố lớn. Nhưng vừa khi nắp khép kín, mặt đất… thôi rung.

    Cả cánh đồng lặng im.

    Im đến mức nghe được tiếng kim loại rơi xuống đất.

    7. Bí mật của A Rú

    Ngày hôm sau, xã Hạo cho phong tỏa cánh đồng. Viện khảo cổ được gọi tới nhưng không ai biết cách vận chuyển chiếc quan tài đá nặng hàng tấn ấy. Cuối cùng, chính quyền quyết định lấp đất chôn nguyên tại chỗ, dựng rào thép quanh và cắm bảng “khu vực cấm”.

    Người dân đồn đủ chuyện:

    — Đứa bé là thần sông.
    — Đứa bé là ma núi bị phong ấn.
    — Đó là mộ của bộ tộc cổ đã biến mất.

    Nhưng sự thật chỉ có vài người biết:
    Khi nắp quan tài đóng lại, trưởng xã Hạo vẫn nghe tiếng thì thầm từ bên trong:

    “…Đừng để họ thức tỉnh…”

    Ông không kể cho ai.

    Nhưng từ đó, ông cứ mơ đi mơ lại một giấc mơ duy nhất:

    Trên cánh đồng A Rú, có hàng trăm chiếc quan tài đá khác… đang chờ nước lũ năm sau để trồi lên.

    8. Và rồi…

    Ba năm sau, khi mùa mưa kéo đến…

    Đêm nọ, dân trong xã nghe thấy tiếng rền dưới lòng đất.
    Tiếng giống hệt hôm mở chiếc quan tài đá đầu tiên.

    Trưởng xã Hạo bật dậy, chạy thẳng ra cánh đồng giữa mưa đêm.

    Ông đứng sững.

    Bởi giữa cánh đồng, dưới ánh sét lóe lên… xuất hiện hai bóng đá dài như quan tài… đang nhô lên khỏi mặt đất.

    Ông khụy xuống.

    Và trong tiếng gió rít, ông nghe lại giọng nói tưởng chừng đã ngủ yên:

    “…Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…”