
Năm nay tôi sáu mươi lăm tuổi. Nhiều người nói tuổi này đã bước vào đoạn cuối của đời người, chỉ nên sống lặng lẽ, bình yên, không mong cầu điều gì nữa. Tôi từng nghĩ như thế. Nhưng cuộc đời, vốn dĩ chẳng ai lường trước được chữ “duyên”.
Tôi góa chồng được năm năm. Chồng tôi mất vì bệnh sau nhiều tháng nằm viện. Nhiều người nói thời gian sẽ xoa dịu mọi vết thương, nhưng thật ra nỗi trống vắng chỉ biết cách ngủ yên chứ không biến mất. Sau đám tang, tôi trở về căn nhà rộng thênh thang, nhìn đâu cũng thấy bóng dáng của ông ấy: bộ ấm trà chúng tôi hay uống mỗi sáng, chiếc ghế ông thích ngồi xem tivi, và góc vườn đầy hoa cúc mà ông từng tỉ mỉ chăm sóc.
Ngày ông mất, tôi ngồi bên giường bệnh, nắm tay ông lần cuối. Những ngón tay khô héo của ông cố siết lấy tay tôi, đến tận khi tim ông ngừng đập. Tôi không khóc nức lên, chỉ ngồi lặng đi như một khúc gỗ, vì biết rằng nếu tôi khóc, tôi sẽ không còn đủ sức để tồn tại.
Năm năm trôi qua, tôi học cách sống một mình. Mỗi buổi sáng tôi đi chợ sớm, mua ít rau củ về nấu ăn, chăm sóc mấy chậu cây trước sân. Đôi khi tôi tham gia câu lạc bộ dưỡng sinh trong xóm để bớt cô độc. Người hàng xóm vẫn hay nhìn tôi bằng ánh mắt thương cảm, bảo rằng: “Bà sống vậy không buồn sao?” Tôi chỉ cười. Buồn thì làm được gì?
Một năm trước, tôi bán quán ăn nhỏ trước nhà vì sức khỏe yếu dần. Tôi dành số tiền tiết kiệm và một phần tích cóp từ nhiều năm làm việc gửi ngân hàng, phòng khi tuổi già đau bệnh.
Tôi từng nghĩ đời mình sẽ cứ thế trôi qua, bình lặng và tẻ nhạt.
Cho đến ngày gặp cậu ấy.
Buổi sáng hôm đó trời mưa lất phất. Tôi ra công viên gần nhà tập thể dục như thói quen. Đang đi bộ thì bất ngờ trượt chân vì vũng nước đọng. Tôi choáng váng, chuẩn bị ngã xuống thì một bàn tay mạnh mẽ giữ lấy khuỷu tay tôi.
“Cô cẩn thận chứ, đường trơn lắm.” — giọng một chàng trai vang lên.
Tôi ngẩng lên. Đó là một cậu trai trạc tuổi đôi mươi, dáng cao, da ngăm, nụ cười sáng như nắng sau cơn mưa. Cậu mặc bộ đồ thể thao và mang tai nghe. Cậu cúi xuống nhặt chiếc khăn tập tôi đánh rơi.
“Tôi… tôi cảm ơn.” — tôi bối rối.
“Trời mưa nên trơn lắm. Cô đi chậm thôi. Mỗi sáng cô đều tập ở đây à?”
Tôi gật đầu, không biết nói gì hơn. Đã lâu rồi tôi mới nói chuyện với một người trẻ như vậy.
“Con tên Dũng. Con chạy bộ ở công viên này mỗi sáng. Nếu cô hay tập ở đây, hôm nào con chạy ngang gặp cô, con sẽ chào nha.”
Tôi bật cười. Chỉ là một câu nói đơn giản, nhưng khiến lòng tôi ấm lạ. Tôi nhìn cậu chạy đi, bóng dáng nhanh nhẹn trong màn mưa loãng.
Từ hôm đó, sáng nào tôi cũng gặp cậu. Cậu luôn cười, luôn bắt chuyện, luôn hỏi những câu quan tâm rất nhỏ:
“Hôm nay cô có ngủ ngon không?”
“Cô uống nước ấm trước khi ra ngoài chưa?”
“Cô thử thay giày thể thao đế mềm xem, đỡ đau chân hơn đấy.”
Tôi ngỡ chỉ vài câu chào hỏi xã giao, ai ngờ càng nói chuyện, khoảng cách giữa chúng tôi càng rút ngắn. Dũng kể rằng cậu từ tỉnh khác lên thành phố lập nghiệp, hiện đang làm việc liên quan đến mảng sáng tạo nội dung online, đang cố gắng tích lũy để mở một studio riêng. Cậu sống một mình trong căn hộ nhỏ thuê gần công viên.
Tôi nghe và chỉ mỉm cười, chẳng hỏi sâu. Nhưng tôi thích cảm giác đó.
Có ai hiểu được niềm vui của một người già khi được lắng nghe và được quan tâm đâu?
Hai tuần sau, chúng tôi ngồi uống nước dừa trong quán nhỏ gần công viên. Trời nắng đẹp, gió thổi nhẹ qua những tán cây. Cậu gọi hai ly nước dừa, một ly ít đường cho tôi, bảo uống ít đường tốt cho sức khỏe.
Tôi hỏi:
“Sao cậu lại hay trò chuyện với tôi? Người trẻ thường không thích nói chuyện với người già đâu.”
Cậu cười, khoanh tay lên bàn:
“Vì cô dễ thương.”
Tôi bật cười thành tiếng, tim đập lạc nhịp như thiếu nữ mới lớn. Tôi sáu mươi lăm tuổi rồi, đâu còn trẻ để ai khen dễ thương nữa.
Cậu nói tiếp:
“Con thấy cô giống mẹ con. Mẹ con mất sớm, con chẳng kịp làm gì để báo hiếu.”
Tôi lặng người. Tôi không biết nói gì, chỉ thấy lòng mình rung lên một cảm giác khó gọi tên.
Từ hôm đó, Dũng gọi tôi bằng “cô”, tôi cũng gọi cậu là “con”. Nhưng càng về sau, không hiểu sao, hai chữ “cô — con” ấy lại dần biến mất, thay bằng những xưng hô thân thiết và ngọt ngào hơn.
Một buổi chiều, Dũng chạy xe đến nhà tôi. Cậu mặc áo sơ mi trắng, tay ôm một bó hoa ly màu hồng nhạt.
“Tặng cô. À… không, tặng bà.” — cậu sửa lại, vừa cười vừa đưa bó hoa.
“Bà?” — tôi tròn mắt vì cách xưng hô.
Cậu ngập ngừng: “Nếu gọi bà, con sợ cô buồn. Còn gọi cô, con lại thấy xa lạ. Hay là… con gọi cô là Mỹ Hạnh, tên cô đẹp mà.”
Tim tôi chợt loạn nhịp. Đã bao lâu rồi chẳng ai gọi tên tôi một cách dịu dàng như vậy?
Từ hôm ấy, Dũng hay ghé nhà giúp tôi thay bóng đèn, sửa vòi nước, hoặc chỉ đơn giản là mang theo vài món ăn vặt và ngồi trò chuyện. Hàng xóm nhìn thấy, xì xào:
“Thằng nhỏ quen bà ấy làm gì?”
“Bà ấy mất chồng rồi, coi chừng bị lừa đó.”
Tôi nghe hết, nghe rõ, nhưng lại không dám tin vào điều xấu. Tôi muốn tin rằng Dũng thật lòng. Ánh mắt cậu sóng sánh như nước, giọng nói dịu nhẹ, sự quan tâm không cầu lợi. Tất cả khiến tôi quên đi những lời cảnh báo ấy.
Rồi một hôm, tôi bị sốt. Cậu đến nhà ngay trong đêm.
“Bà không được ra gió, bà run quá rồi này.”
Cậu an ủi, đắp khăn ấm lên trán tôi, nấu cháo, pha nước gừng. Trong ánh đèn vàng nhạt, tôi thấy gương mặt cậu mệt nhưng vẫn cố chăm sóc tôi đến tận sáng.
Đó là lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi không thấy mình cô đơn nữa.
Sau khi tôi khỏi bệnh, cậu đưa tôi ra công viên dạo một vòng.
“Bà Hạnh, bà có tin vào duyên số không?”
“Tôi không chắc.”
“Nếu con nói, con thích bà thì sao?”
Câu nói ấy khiến cả người tôi sững lại. Tôi tưởng mình nghe nhầm, nhưng ánh mắt cậu nhìn tôi nghiêm túc và ấm áp.
Tôi lắc đầu, run run:
“Bà… bà già rồi.”
“Tuổi đâu quan trọng. Bà làm con cảm thấy bình yên, chưa từng ai khiến con có cảm giác như vậy.”
Tôi muốn rút tay lại nhưng cậu nắm lấy, rồi siết nhẹ.
Chưa ai từng nhìn tôi với ánh mắt như thế, kể từ sau khi chồng mất. Tôi cảm giác như trái tim già cỗi của mình vừa được tưới một dòng nước mát. Tôi sáu mươi lăm tuổi, nhưng bên cạnh cậu, tôi cảm giác mình trẻ lại, như cô gái đôi mươi biết rung động lần đầu.
Cậu đưa tôi đi dạo phố, chỉ cho tôi ngắm những địa điểm lung linh ánh đèn. Cậu chụp hình cho tôi, chỉnh màu cho đẹp, rồi cười:
“Bà nhìn giống người mẫu đó.”
Tôi đỏ mặt. Ở tuổi này, tôi làm gì còn nghĩ đến việc được ai khen đẹp.
Có một buổi tối, cậu chở tôi lên đồi gió gần ngoại ô. Hai người ngồi ăn bánh mì, uống trà nóng trong ánh đèn vàng từ xe máy hắt ra. Gió se lạnh, còn cậu ngồi sát bên, khoác áo khoác của cậu lên vai tôi.
“Con thích ở cạnh bà.” — tiếng cậu trầm ấm.
Tôi khẽ đáp: “Tôi tưởng chỉ có người trẻ mới thích được người ta chăm sóc, yêu thương. Không ngờ người già như tôi cũng có ngày như vậy.”
Dũng cười, bàn tay cậu khẽ chạm vào bàn tay tôi. Một cái chạm nhẹ, nhưng tim tôi như muốn bay ra khỏi lồng ngực.
“Không ai già khi yêu cả.” — cậu nói.
Tôi nhìn đôi mắt trong veo ấy và nhận ra điều đáng sợ nhất không phải là chênh lệch tuổi tác, mà là… tôi đang rung động thật sự.
Những ngày sau, Dũng càng quan tâm tôi nhiều hơn. Cậu mời tôi đi ăn tối ở nhà hàng sang trọng. Cậu kéo ghế cho tôi, gắp đồ ăn cho tôi, hỏi tôi có lạnh không, có mệt không, có hài lòng không.
Tôi tự hỏi liệu mình có xứng đáng nhận được sự tử tế đó hay không.
Một tối, Dũng cầm tay tôi thật chặt:
“Nếu con nói con muốn bà trở thành một phần trong cuộc đời con… bà có tin không?”
Tôi chỉ biết im lặng, mắt cay xè.
Tôi tưởng trái tim mình đã đóng băng từ ngày chồng mất. Tôi tưởng mình sẽ sống phần đời còn lại trong sự cô độc. Nhưng cậu xuất hiện như một tia sáng, thắp lên trong tôi hy vọng mà đã lâu tôi quên mất cảm giác của nó.
Tôi biết người ta sẽ cười nhạo. Tôi biết thiên hạ sẽ nói tôi dại, tôi già rồi còn đòi mơ mộng.
Nhưng một người phụ nữ, dù bao nhiêu tuổi, vẫn có quyền được yêu thương.
Và tôi — lần đầu tiên sau năm năm — cảm thấy mình được sống.
CHƯƠNG 2

Buổi sáng hôm đó, bầu trời trong và xanh đến lạ. Tôi dậy sớm, mở cửa sổ để đón ánh nắng đầu ngày. Trước sân, chậu hoa mười giờ tôi mới trồng gần đây đang nở đỏ hồng. Đôi khi tôi nghĩ mình như những bông hoa ấy — tưởng như đã hết mùa nở, vậy mà chỉ cần chút nắng ấm là lại rực lên một lần nữa.
Điện thoại reo. Là Dũng.
“Bà dậy chưa? Hôm nay con qua chở bà đi thay bộ đồ mới nhé. Mình phải chuẩn bị đẹp để ngày mai về ra mắt bố mẹ con.”
Tôi nghe câu đó mà tay run nhẹ, tim đập hối hả như cô gái lần đầu được đưa về nhà ra mắt. Tôi còn nhớ khi còn trẻ, lần đầu ra mắt nhà chồng tương lai, tôi hồi hộp đến mức mất ngủ cả đêm. Không ngờ sáu mươi lăm tuổi rồi, cảm giác đó lại quay về.
“Không cần đâu. Bà còn bộ áo dài cưới ngày xưa, ủi lại là được.”
“Noooo.” — Dũng kéo dài, giọng nũng nịu như trẻ con — “Bà phải mặc đồ mới. Con muốn người ta nhìn vào biết bà là người đặc biệt.”
Tôi bật cười. Chưa bao giờ có ai nói với tôi như vậy.
Cậu nói tiếp: “Bà chuẩn bị xong đi, con chạy qua liền.”
Tôi cúp máy, nhìn mình trong gương. Khuôn mặt có nếp nhăn, vài đốm tàn nhang tuổi già. Nhưng ánh mắt tôi hôm nay sáng lạ. Cuộc đời tưởng đóng lại, vậy mà cánh cửa ấy lại mở ra một cách bất ngờ.
Dũng chở tôi đến cửa hàng thời trang dành cho trung niên. Nhân viên thấy chúng tôi thì niềm nở hỏi:
“Bà muốn mua đồ đi tiệc hay đi đâu đặc biệt ạ?”
Tôi còn chưa kịp trả lời, Dũng đã nói nhanh:
“Bà ấy đi ra mắt gia đình bên chồng tương lai.”
Tôi trợn tròn mắt, thúc nhẹ vào tay cậu: “Nói gì kỳ vậy?”
Cậu cười khì: “Sự thật thôi mà.”
Nhân viên nghe thế thì mắt sáng lên, chạy đi chọn cho tôi rất nhiều bộ áo dài hiện đại. Dũng ngồi trước gương, chống cằm ngắm tôi thử từng bộ.
Bộ đầu tiên là màu xanh ngọc nhạt, hoa văn thêu sang trọng. Cậu gật đầu:
“Đẹp… nhưng chưa đủ.”
Bộ thứ hai là màu đỏ rượu, cổ đứng, tay ren nhẹ. Tôi mặc vào bước ra thì Dũng nhìn tôi đến ngẩn người.
“Trời ơi… xinh thật sự. Bà đẹp làm con choáng luôn.”
Tôi bật cười che miệng:
“Ăn nói quá lời.”
“Con nói thật đấy. Mai mà bố mẹ con gặp bà, chắc sẽ quý bà ngay.”
Tôi nghe mà lòng ấm lên như đang uống một ly trà nóng giữa ngày đông.
Chúng tôi mua áo dài, giày, túi nhỏ, kèm một ít mỹ phẩm dưỡng da. Lúc thanh toán, Dũng giành trả hết.
“Từ nay bà là người của con.” — cậu cười — “Để con lo.”
Tôi hơi ngại, nhưng cảm giác được quan tâm khiến tim tôi mềm lại.
Buổi chiều, Dũng đưa tôi về nhà. Trước cổng, cậu đứng chần chừ như đang suy nghĩ điều gì. Tôi thấy lạ:
“Sao nhìn con căng thẳng vậy?”
Cậu nhìn tôi, do dự vài giây rồi nói:
“Bà Hạnh… con có chuyện này muốn nhờ bà.”
Tôi nhìn ánh mắt cậu. Lần đầu tiên tôi cảm nhận một chút bất an trong giọng nói ấy.
“Chuyện gì vậy?”
“Bà vào nhà đi. Con nói chuyện trong nhà cho tiện.”
Chúng tôi ngồi xuống bàn trà. Cậu nhìn quanh nhà, ánh mắt dừng lại trên những bức ảnh cũ của gia đình tôi trên kệ. Tôi rót cho cậu ly nước ấm, đặt trước mặt.
“Con nói đi.”
Cậu hít sâu, giọng chậm rãi:
“Công việc của con sắp có cơ hội lớn. Con đã tìm được mặt bằng để mở studio. Giá thuê cũng ổn. Con chỉ thiếu một chút vốn nữa để hoàn thiện thiết bị. Chỉ cần thêm chút thôi, con có thể bắt đầu.”
Tôi lắng nghe, không chen ngang.
Dũng nói tiếp, giọng chân thành:
“Con biết nói điều này bà sẽ khó xử, nhưng… bà có thể cho con mượn tạm 10 cây vàng được không?”
Tôi chết lặng.
Mười cây vàng.
Không phải số nhỏ.
Cậu nhìn thẳng vào mắt tôi:
“Khi studio hoạt động ổn định, con sẽ trả lại. Con chỉ mượn, con không lấy. Bà biết con không phải người xấu.”
Tôi không nói được gì. Trong đầu tôi vang lên những lời hàng xóm xì xào: “Coi chừng bị lừa đó.”
Nhưng… ánh mắt cậu lúc này không giống người lừa dối.
“Bà biết chuyện này lớn.” — cậu nói khẽ — “Nếu không giúp được thì thôi. Con không ép. Con chỉ muốn bà tin con.”
Tin.
Hai chữ ấy khiến tôi áy náy. Suốt năm năm qua, không ai khiến tôi cảm thấy mình được trân trọng như cậu. Cậu đã bên tôi những ngày bệnh, những lúc tôi cô đơn. Cậu chăm sóc tôi, chở tôi đi đây đó, giúp tôi nhận ra mình vẫn là một người phụ nữ đáng được yêu thương.
Tôi hỏi, giọng liên tục run:
“Sao con không vay ngân hàng?”
“Họ yêu cầu giấy tờ và thời gian thẩm định lâu. Cơ hội studio chỉ đến trong tuần này.”
Tôi nhìn xuống đôi bàn tay mình. Bàn tay từng giữ tiền tích góp cả đời. Vàng ấy tôi để dành phòng khi tuổi già đau bệnh. Tôi vẫn nhớ những ngày bán hàng ngoài chợ, đứng dưới nắng chang chang, gom từng đồng lãi nhỏ. Tôi chắt chiu từng chút một để có được số vàng ấy.
Dũng nhẹ nhàng nắm tay tôi:
“Con biết số tiền đó quan trọng. Nhưng bà cũng quan trọng với con.”
Tôi ngẩng lên, thấy ánh mắt cậu ấm áp đến mức tôi không thể nghi ngờ.
Một giọt nước mắt rơi xuống tay tôi. Tôi sợ mất cậu. Sợ nếu tôi từ chối, cậu sẽ rời xa tôi.
Tôi hỏi lại lần nữa, giọng nhỏ như gió:
“Nếu bà đưa… con sẽ về ra mắt bố mẹ thật chứ?”
Cậu nắm tay tôi chắc nịch:
“Thật. Bà là người đầu tiên con muốn đưa về.”
Tôi nhắm mắt, như đứa trẻ bước chân đến ranh giới giữa lý trí và cảm xúc. Tôi đấu tranh nội tâm rất lâu. Cuối cùng, tôi nói:
“Để mai bà đi rút.”
Dũng nở nụ cười — nụ cười khiến cả tôi cũng quên đi những lo lắng trong lòng.
Cậu ôm tôi vào lòng. Một cái ôm dịu dàng và ấm áp. Một cái ôm khiến mọi nghi ngờ trong tôi tan biến.
“Bà tin con là con hạnh phúc lắm rồi.”
Tối hôm đó, tôi nằm dài trên giường mà không sao chợp mắt. Bao nhiêu suy nghĩ dồn dập kéo đến.
Bà ơi, lỡ con bị lừa thì sao?
Không, Dũng không phải người như vậy.
Nhưng… mười cây vàng đấy.
Tôi trở mình liên tục, tim bất an.
Tôi mở tủ, lấy hộp đựng vàng ra. Những miếng vàng xếp cẩn thận, phản chiếu ánh đèn vàng lên tường. Vàng ấy là tuổi xuân của tôi. Mồ hôi, nước mắt, nỗi cực nhọc của bao năm làm việc.
Tôi thở dài.
Tình yêu khiến người ta dễ mềm lòng.
Tôi chạm vào hộp vàng, khẽ nói một mình:
“Có thể nào… đây là lần cuối cùng bà yêu?”
Sáng hôm sau, tôi ăn mặc chỉnh tề, cẩn thận bỏ vàng vào túi xách. Dũng đến đón tôi bằng chiếc xe máy quen thuộc. Cậu vui vẻ, ánh mắt tràn đầy quyết tâm.
“Bà yên tâm, ngày mai về quê con ra mắt bố mẹ. Con hứa.”
Chúng tôi đến ngân hàng để làm giấy tờ chuyển đổi và xác nhận việc đưa vàng cho cậu mượn. Tôi đưa vàng, tay hơi run.
Dũng nhận rất cẩn trọng, đặt vào túi chống sốc, rồi cầm hai tay tôi:
“Cám ơn bà đã tin con.”
Cậu hôn nhẹ lên trán tôi. Đó là cái hôn khiến tôi cảm động đến bật khóc.
Tôi chưa từng nghĩ, ở tuổi sáu mươi lăm, mình còn có thể cảm nhận được một tình cảm tha thiết như vậy.
Cậu nói:
“Tối nay con bận chuẩn bị studio. Bà về nghỉ sớm nhé. Mai mình đi ra mắt ba mẹ.”
Tôi gật đầu, trái tim đầy hy vọng.
Tôi trở về nhà, lòng lâng lâng. Tôi cất áo dài mới vào tủ, chải tóc trước gương nhiều lần. Tôi tự tập cười, tập nói lời chào ba mẹ tương lai của cậu.
Tôi đã tin rằng ngày mai sẽ là dấu mốc mới của cuộc đời mình.
Tối hôm đó, tôi nhắn tin cho Dũng:
Con về đến nhà chưa?
Không trả lời.
Tôi tiếp tục nhắn:
Nhớ ngủ sớm để mai còn đi sớm.
Không trả lời.
Tôi gọi.
Thuê bao.
Tôi tự trấn an: Chắc điện thoại hết pin.
Tôi chờ.
Mười phút. Ba mươi phút. Một giờ. Hai giờ.
Tôi gọi tiếp. Vẫn là tiếng thông báo trống rỗng.
“Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…”
Tôi ngồi bất động trên chiếc ghế trước sân. Trong lòng, một nỗi lo lắng mơ hồ âm ỉ nổi lên như cơn sóng ngầm.
CHƯƠNG 3

Sáng hôm sau, tôi thức dậy từ rất sớm. Chỉ mới hơn bốn giờ, nhưng tôi đã không thể ngủ. Trái tim tôi như có ai bóp chặt suốt cả đêm. Tôi đứng trước gương, chỉnh lại mái tóc, lấy bộ áo dài mới treo trong tủ ra ngắm. Màu đỏ rượu của áo dài khiến gương mặt tôi hồng hào và trẻ trung hơn hẳn. Tôi chưa mặc, chỉ đặt nó lên giường, nhìn như thể đó là một phần tương lai đang chờ đợi.
Tôi pha một ấm trà sen, bộ ấm mà chồng tôi khi còn sống rất thích. Đã lâu lắm rồi, tôi mới pha trà vào buổi sáng với tâm trạng hồi hộp. Tôi rót một tách, ngồi vào bàn chờ Dũng đến đón.
Trời hôm đó trong xanh, ánh nắng chiếu vào khoảng sân nhỏ trước nhà, lấp lánh như một lời chúc phúc.
Bảy giờ.
Tôi nhắn tin:
“Con đến chưa? Bà sửa soạn xong rồi.”
Không trả lời.
Tôi gọi.
Vẫn thuê bao.
Tám giờ.
Chẳng ai đến. Tôi bắt đầu đi đi lại lại trong phòng khách như một con chim bị nhốt trong lồng. Cảm giác bất an cứ lớn lên từng phút. Tôi bấm số gọi lại. Một lần. Hai lần. Mười lần.
Vẫn chỉ là giọng nữ máy móc:
“Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…”
Đến mười giờ, tôi quyết định đi xuống công viên — nơi chúng tôi vẫn hay gặp nhau. Biết đâu điện thoại cậu hỏng, biết đâu cậu chờ tôi ở đó?
Tôi mặc bộ áo dài mới, đi đôi giày mới, cầm túi xách nhỏ. Tôi tin rằng chỉ cần gặp được cậu, mọi điều lo lắng sẽ biến mất.
Tôi đứng chờ dưới gốc cây bằng lăng. Lá rơi lác đác trên vai tôi. Những người tập thể dục nhìn tôi, có người mỉm cười, có người hỏi:
“Bà mặc đẹp vậy, đi đám cưới à?”
Tôi cười, gượng gạo: “Tôi đi ra mắt gia đình người ta.”
Họ trầm trồ, khen tôi trẻ và hạnh phúc. Tôi cúi đầu cảm ơn, nhưng lòng không thể yên.
Tôi ngồi xuống ghế đá. Chờ.
Mười lăm phút. Ba mươi phút. Một giờ.
Không thấy Dũng.
Gió thổi làm vạt áo dài tôi bay nhẹ. Tôi nhìn vào màn hình điện thoại — trống trơn. Chỉ có những tin nhắn tôi gửi, không có bất kỳ hồi âm nào.
Tôi bắt đầu thấy sợ.
Một nỗi sợ mà tôi không dám gọi thành tên.
Lỡ đâu… không phải vì sự cố?
Lỡ đâu… tôi đã quá tin người?
Trưa, tôi trở về nhà. Vừa mở cửa, điện thoại báo có tin nhắn từ số lạ. Tôi vội mở ra.
“Cô là người quen của Dũng đúng không? Nếu phải… thì xin chia buồn với cô.”
Tôi chết lặng. Tay tôi run lên khi bấm gọi lại thì bên kia không bắt máy. Một phút sau, số đó gọi lại.
Một giọng nam lạ vang lên:
“Cô biết Dũng bao lâu rồi?”
“Tôi…” — tôi nghẹn giọng — “Tôi quen nó một thời gian.”
Người đàn ông thở dài:
“Cô ơi, Dũng chuyên tiếp cận những phụ nữ lớn tuổi cô đơn để vay tiền rồi biến mất. Nó lừa nhiều người rồi.”
Tim tôi thắt lại. Tôi đứng không vững, phải vịn vào cạnh bàn.
“Tôi không tin. Nó tốt lắm… nó…”
Người đàn ông cắt ngang:
“Nếu cô không tin, cô lên mạng xã hội tìm tên nó. Tôi gửi link… cô xem.”
Tin nhắn đến. Tôi bấm vào.
Một bài viết kèm hình Dũng. Hàng chục bình luận bên dưới:
“Nó vay tiền rồi chặn liên lạc của tôi.”
“Dũng chuyên tiếp cận mấy chị trung niên.”
“Ai bị lừa thì inbox tôi để lấy thêm thông tin.”
Tôi như bị ai tát thẳng vào mặt.
Bàn tay tôi run đến mức điện thoại suýt rơi xuống đất.
Tôi nhắn lại:
“Không phải đâu. Nó chuẩn bị đưa tôi về ra mắt bố mẹ.”
Người đàn ông gọi lại ngay:
“Cô còn hy vọng à? Nó chưa từng có ý định đó đâu. Bố mẹ nó mất mấy năm rồi.”
Mọi âm thanh như biến mất.
Xung quanh tôi chỉ còn lại tiếng đập loạn nhịp của trái tim và hơi thở đứt quãng.
Tôi nói nhỏ:
“Tôi đưa vàng cho nó rồi. Mười cây vàng.”
Đầu dây bên kia im lặng vài giây, rồi người đàn ông thở dài rất dài:
“Cô nên báo công an. Nhưng… thường thì những người như nó không để lại dấu vết đâu.”
Tôi thả người xuống ghế.
Bàn tay vuốt nhẹ bộ áo dài mới đang mặc. Bộ áo dài mà tôi tưởng sẽ là khởi đầu cho một hành trình mới của đời mình.
Tôi nhìn vào gương. Người phụ nữ trong gương không phải là người phụ nữ sáu mươi lăm tuổi tràn đầy hy vọng như hôm qua nữa. Tôi thấy trong mắt mình chỉ còn lại sự hoang mang và nhục nhã.
Bà già rồi mà còn mơ mộng.
Bà bị lừa rồi.
Buổi chiều, tôi đến địa chỉ căn hộ mà Dũng từng cho biết. Tôi đứng trước tòa nhà, hỏi bảo vệ:
“Cháu trai tên Dũng ở phòng 504 có nhà không?”
Người bảo vệ nhìn tôi, rồi hỏi:
“Dũng nào? Ở đây không có ai tên đó hết. Phòng 504 người ta cho thuê lại từ tuần trước rồi.”
Tôi chết lặng:
“Cậu ấy… đã dọn đi?”
“Bà muốn tìm người thì hỏi văn phòng quản lý trên lầu.”
Tôi chạy lên văn phòng. Cô nhân viên tra danh sách, rồi lắc đầu xác nhận:
“Người thuê phòng đó rời đi ba ngày trước. Không để lại số liên lạc. Cũng không cung cấp chứng minh thư thật.”
Tôi khụy xuống ghế bên cạnh.
Tôi như đang rơi xuống vực sâu không đáy.
Tôi trở về nhà khi trời sậm tối. Ánh đèn đường vàng vọt chiếu xuống con hẻm vắng. Căn nhà của tôi nằm im lìm trong bóng đêm — giống như chính sự lặng thinh trong lòng tôi.
Tôi ngồi trước bàn trà. Ấm trà từ sáng vẫn còn nguội lạnh.
Tôi lấy điện thoại, bấm số Dũng.
Thuê bao không liên lạc được…
Tôi tiếp tục nhắn:
“Con ơi, nếu con gặp chuyện gì thì nói cho bà biết nhé…”
“Bà không cần vàng nữa, chỉ cần con giải thích cho bà.”
“Con đừng biến mất như vậy.”
Tin nhắn gửi đi. Không ai trả lời.
Màn hình điện thoại cứ sáng lên rồi tắt, sáng lên rồi tắt, chìm trong im lặng.
Tôi ngồi chờ.
Một giờ…
Hai giờ…
Cả đêm.
Không có hồi âm.
Ba ngày sau, tôi mang toàn bộ chứng từ giao vàng ra trình báo. Nhưng công an chỉ ghi nhận, họ nói trường hợp này rất khó xử lý vì người đó dùng danh tính giả, số điện thoại đăng ký bằng sim rác, thông tin căn hộ cũng không có thật.
Một anh công an nói khẽ:
“Bà Hạnh, những người làm nghề này rất chuyên nghiệp. Họ biết đánh vào cảm xúc của những người cô đơn.”
Tôi cúi đầu. Tôi không khóc. Tôi thấy mình trống rỗng như một cái vỏ rỗng.
Khi bước ra khỏi trụ sở công an, trời đổ mưa. Tôi không mang theo áo mưa, cứ thế đi dưới làn mưa lạnh buốt. Mưa trộn lẫn với nước mắt, tôi cũng không biết đâu là mưa, đâu là đau.
Tối hôm đó, tôi mở tủ. Bộ áo dài đỏ mà tôi mua để về ra mắt bố mẹ cậu vẫn còn nguyên trong túi, chưa một lần được mặc đúng dịp. Tôi nhẹ nhàng đặt nó vào hộp, gói lại.
Tôi nhìn vào gương một lần nữa.
“Tôi đúng là ngu ngốc.” — tôi thì thầm.
Nhưng rồi, một suy nghĩ lặng lẽ vang lên:
Yêu không bao giờ là sai.
Sai là tôi đã tin nhầm người.
Tôi ngồi bên bàn, viết vào cuốn sổ tay:
“Bà đã từng tin vào một điều đẹp đẽ.
Nhưng người ta không trân trọng.
Bà mất vàng, nhưng bà không mất khả năng yêu thương.”
Tôi đóng sổ lại.
Tôi tự pha cho mình một ấm trà mới.
Tôi uống một ngụm, nhắm mắt.
Lòng đau… nhưng bình thản.
Dũng đã biến mất khỏi cuộc đời tôi như chưa từng xuất hiện. Số vàng không biết khi nào mới có thể tìm lại. Còn tôi, chỉ còn lại một khoảng trống mênh mông trong tim.
Tôi đặt điện thoại xuống bàn.
Không nhắn nữa.
Không gọi nữa.
Tôi đứng dậy, mở cửa sổ, nhìn ra khoảng sân đêm.
Gió thổi nhẹ.
Hoa trước sân lay động.
Tôi nói khẽ — nhưng chắc chắn:
“Cuộc đời này, bà sẽ vẫn sống tiếp.
Chỉ khác là… từ nay bà không tin dễ dàng nữa.”
— HẾT —
LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.
Đại gia chứng khoán về tận quê hỏi vợ, nhưng anh lại chọn cô gái có nhan sắc bình thường nhất làng. Một bí mật nào đó đã được giấu, khiến anh phải đưa ra một quyết định bất ngờ.

Đoạn đường làng uốn lượn như một dải lụa mềm vắt qua những cánh đồng lúa xanh rì. Chiếc Mercedes đen bóng chầm chậm lăn bánh, phá vỡ sự yên bình vốn có. Hùng, người đàn ông đã bao năm xa quê, giờ đây trở về. Anh vẫn vậy, vẻ ngoài điềm tĩnh, ánh mắt sâu thẳm ẩn chứa sự từng trải của một đại gia chứng khoán. Nhưng mục đích anh trở về lần này không phải là để khoe khoang sự giàu có, mà để tìm một người vợ.
Cả làng xôn xao. Hàng loạt cô gái trẻ, xinh đẹp, gia đình khá giả đều đến tìm gặp anh. Nhưng Hùng chỉ lắc đầu. Anh nói anh muốn tìm một người phụ nữ có tâm hồn đẹp, một người anh đã từng gặp gỡ. Anh không nói rõ là ai. Mọi người đều đoán già đoán non, chẳng ai biết người phụ nữ Hùng muốn tìm là ai.

Rồi một ngày, anh đến tìm Thắm, người phụ nữ không mấy nổi bật trong làng. Thắm không xinh đẹp, chỉ có nụ cười hiền hậu, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người. Cô đã ngoài ba mươi tuổi, vẫn lẻ bóng. Khi Hùng ngỏ lời, cả làng đều bất ngờ, thậm chí có người còn cười thầm vì sự lựa chọn kỳ lạ của anh.
Nhưng Thắm không quan tâm. Cô thấy ở Hùng sự chân thành, một vẻ ấm áp lạ thường. Cô chấp nhận. Đám cưới diễn ra đơn giản, không phô trương. Hùng và Thắm bắt đầu cuộc sống hôn nhân trong sự ngỡ ngàng của mọi người.
Họ sống giản dị, bình yên. Hùng vẫn điều hành công việc từ xa, nhưng anh dành phần lớn thời gian cho Thắm. Anh cùng cô chăm sóc vườn rau, cùng cô đi chợ, cùng cô dạo chơi trên con đường làng rợp bóng tre. Họ không cần những thứ xa hoa, chỉ cần một mái nhà nhỏ, một cuộc sống đủ đầy tình yêu thương. Thắm yêu sự chân thật, bình dị của Hùng. Hùng yêu sự nhân hậu, lòng tốt của Thắm.
Hai mươi năm trôi qua, họ vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Thắm không sinh được con, nhưng Hùng chưa bao giờ phiền lòng. Anh luôn nói với cô: “Chỉ cần có em, cuộc đời anh đã đủ đầy rồi.” Làng xóm không còn bàn tán, họ ngưỡng mộ tình yêu của Hùng và Thắm. Nó giản dị mà sâu sắc, không bị chi phối bởi vật chất hay vẻ bề ngoài.
Rồi một ngày, Hùng ra đi. Anh ra đi nhẹ nhàng trong giấc ngủ. Thắm đau đớn, mất mát. Nhưng cô biết, Hùng đã sống một cuộc đời trọn vẹn.
Sau khi Hùng qua đời, Thắm bất ngờ nhận được di chúc. Toàn bộ tài sản của Hùng được để lại cho cô. Kèm theo đó là một bức thư.
Thắm run run mở bức thư. Nét chữ quen thuộc của Hùng hiện ra, những dòng tâm sự chân thành khiến nước mắt cô tuôn rơi.
“Thắm của anh,” thư viết. “Nếu em đọc được bức thư này, nghĩa là anh đã không còn trên cõi đời này nữa. Anh muốn em biết lý do anh đã chọn em.
Hai mươi lăm năm trước, anh là một cậu bé nghèo, phải bỏ quê lên thành phố kiếm sống. Một đêm, anh đói lả người. Anh ngồi co ro bên vệ đường, tuyệt vọng. Em đã đi qua, và em đã cho anh một bát cơm trắng, một bát cơm mà anh vẫn nhớ mãi. Đó không chỉ là bát cơm, mà còn là lòng tốt, là sự nhân hậu. Bát cơm ấy đã cứu sống anh, đã tiếp thêm cho anh sức mạnh để vượt qua khó khăn. Từ lúc đó, anh đã tự nhủ, nếu có ngày anh thành công, anh sẽ trở lại tìm em.
Cuộc sống xô bồ, anh mải mê với công việc, với tiền bạc, với những mối quan hệ xã giao. Nhưng hình ảnh của em, của cô gái với nụ cười hiền hậu, chưa bao giờ phai mờ trong tâm trí anh. Đến khi anh cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống phù phiếm, anh quyết định trở về. Anh muốn tìm lại sự bình yên, muốn tìm lại người con gái đã cho anh niềm tin vào cuộc sống. Và anh đã tìm thấy em.
Em không xinh đẹp, không giàu có, nhưng em có một trái tim nhân hậu, một tâm hồn cao đẹp. Đó mới là điều quý giá nhất. Em là người đã cùng anh trải qua những năm tháng bình yên nhất của cuộc đời. Anh đã tìm thấy hạnh phúc bên em.
Toàn bộ tài sản này, anh để lại cho em. Hãy dùng nó để làm những việc có ý nghĩa. Hãy giúp đỡ những người khó khăn, hãy lan tỏa lòng tốt của em ra khắp nơi. Em là người xứng đáng với tất cả.
Anh yêu em. Mãi mãi.”

Thắm sụp xuống, ôm chặt bức thư vào lòng, nước mắt lăn dài trên má. Hóa ra, Hùng đã chọn cô không phải vì vẻ bề ngoài, mà vì tâm hồn. Tình yêu của anh không chỉ là sự chân thành, mà còn là sự biết ơn.
Sau này, Thắm dùng toàn bộ số tài sản ấy để xây dựng trường học, trạm xá, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Cô vẫn sống giản dị, vẫn là người phụ nữ hiền hậu của làng. Nhưng giờ đây, cô trở thành một tấm gương sống đẹp, một biểu tượng của lòng nhân ái.
Tình yêu của Hùng và Thắm đã đi vào huyền thoại của làng. Một tình yêu vượt lên trên vật chất, trên vẻ bề ngoài. Một tình yêu được xây dựng bằng lòng biết ơn và sự trân trọng tâm hồn.
Để lại một bình luận