Tôi ngồi ở ghế 14B — giữa, bên trong cửa sổ. Chuyến bay 207 từ Denver đến Chicago khởi hành lúc 9:45 sáng, trời trong, gió nhẹ. Tôi nhớ rất rõ, vì đó là ngày tôi vừa được thăng chức, và có lẽ… là ngày tôi đã chết — ít nhất, trong tâm trí của chính mình.
Cô gái ngồi cạnh tôi là hành khách 14A — khoảng ba tuổi, tóc đen, mặc áo khoác nâu dài. Cô ấy mỉm cười khi tôi giúp cô thiết lập hành động trong khoảng. “Cảm ơn,” cô nói, giọng nhẹ nhàng và có chút chạy, “tôi sợ bay lắm.” Tôi cười, nói rằng máy bay là tiện ích an toàn nhất thế giới, rồi cô gật đầu, mím môi như cố gắng tin điều đó. Tôi không biết tên cô ấy, nhưng cả đời tôi sẽ cân nhắc quên mặt ấy — nhất có thể là ánh mắt cô, trong khoảnh khắc khắc cuối cùng.
Khoảng 40 phút sau khi cửa hàng cánh, máy bay bắt đầu rung chuyển nhẹ. Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ — bầu trời vẫn quang. Cơ trưởng trấn an: “Chỉ là nhiễu loạn nhẹ, quý khách vui lòng dây an toàn.” Nhưng chỉ vài phút sau, tiếng động cơ bên trái phát ra âm thanh lạ, rồi ánh đèn cảnh báo trong khoảng chớp đỏ liên hồi.
Cô gái bên cạnh nắm chặt tay tôi. Tôi nghe thấy tiếng kim loại thở, tiếng hét, tiếng trẻ con Khóc. Một ngọn lửa như cao su cháy lan ra. Cơ trưởng hét qua loa phóng thanh: “Chuẩn bị va khẩn cấp!” — rồi mọi thứ thuận lợi sang một bên.
Tôi thấy mây trắng đang lướt ngang trên cửa sổ bị vỡ. Cô gái ghì tay tôi, đôi mắt mở to, môi run run. “Nếu chúng ta không qua khỏi…” — cô gấp gấp, “xin hãy nói với con gái tôi rằng tôi xin lỗi.” Tôi chưa kịp hỏi tên cô, chưa kịp hiểu câu nói đó có nghĩa là gì, thì một luồng sáng trắng sẽ được xóa vào.
Sau đó — tất cả màu đen.
Khi tôi tỉnh lại, xung quanh là tiếng nòi xe tình thương, mùi nhiên liệu, và khói. Tôi nằm giữa một bãi tuyết cháy sém, Yên 14B vẫn lễ dây an toàn xung quanh người tôi. Máy mỏng tràn khắp nơi như những cây thánh giá. Người kéo tôi ra bằng cáng, và trong lúc tôi đi, tôi chỉ đáp ứng nhìn thấy thứ gì đó nạm tuyết — một tấm vé lên máy bay bị cháy cắt, ở số 14A.
Ba ngày sau, tôi tỉnh trong bệnh viện. Họ nói tôi là người sống sót duy nhất. Không ai hiểu được vì sao tôi vẫn còn nguyên vẹn trong khi phần thân máy bay nơi tôi ngồi bị nổ tung. Tôi nói chuyện với họ về người phụ nữ ở ghế 14A — người đã nắm tay tôi, người đã nói về con gái mình. Nhưng danh sách hành khách không có ai ngồi cả.
Tôi sẵn sàng: “Có!Cô ấy có thật!”
Nhưng điều tra viên chỉ im lặng, rồi đưa tôi xem bản trong danh sách: Yên 14A bị bỏ trống.

Nhiều tuần sau, tôi không thể ngủ suốt. Trong đầu luôn vang lại tiếng cô ấy nói: “Hãy nói với con gái tôi rằng tôi xin lỗi.” Tôi tìm mọi cách để chứng minh rằng cô ấy tồn tại. Tôi nhờ FBI kiểm tra dữ liệu hành lý, camera an ninh, danh sách hành khách đút chuyến — nhưng không ai tìm thấy người phụ nữ đó bước lên máy bay.
Thế rồi, một buổi tối, trong cơn mộng mơ, tôi bật dậy, nhớ lại chi tiết cuối cùng: Chiếc vòng cổ bạc hình chim én đeo trên cổ cô ấy. Tôi lên mạng, tìm mọi bài viết liên quan đến những dịch vụ mất tích có dấu hiệu tương tự. Và rồi tôi tìm thấy — một bài báo cách đây 7 năm: “Người mẹ đơn thân mất tích sau khi lái xe đến sân bay Denver để đón chuyến bay 207. Cảnh báo không tìm thấy điều này, chỉ phát hiện ra chiếc vòng cổ chim én bên đường băng.”
Tôi như chết lặng.
Tôi tìm đến địa chỉ trong bài báo — một ngôi nhà nhỏ ở vùng ngoại ô Fort Collins. Cửa mở ra là một cô bé nhẹ 10 tuổi, tóc xoăn, đôi mắt xanh nhạt. Tôi đứng yên, không có lời nói nổi bật nào. Trên cổ cô bé — là chiếc vòng cổ y cốt.
Tôi run run hỏi:
“Bé… có biết mẹ con là ai không?”
Cô bé gật đầu: “Mẹ con tên là Lydia . Nhưng mọi người nói mẹ mất rồi. Sao chú biết mẹ con?”
Tôi không thể trả lời. Tôi chỉ đưa cô bé Chiếc vé máy bay phun lửa, nói: “Mẹ nhờ chú gửi lại.”
Cô bé nhìn tờ giấy, đôi mắt ngân ngấn: “Chú ơi… vé này là của con.”
Tôi chết lặng. “Của con?”
Cô bé gõ đầu. “Năm con ba tuổi, mẹ mua hai vé để đưa con đi Chicago, nhưng con thất bại nên mẹ để con ở nhà với bà. Mẹ bảo sẽ bay trước, mai đón con. Nhưng rồi mẹ không bao giờ quay lại.”
Cô đưa tôi xem bức ảnh cũ: mẹ và con, trên nền chiếc máy bay 207. Tôi nhìn kỹ, và tránh rơi điện thoại — người phụ nữ trong ảnh chính là cô gái ở yên 14A.
Tôi trở về căn hộ, ngồi hàng giờ trong bóng tối. Tôi biết mình không điên. Cô ấy đã ở đó, đã nắm tay tôi, đã nói lời cuối cùng. Nhưng bằng cách nào?
Một vài tháng sau, khi cuộc điều tra chính thức kết thúc, kỹ thuật viên phân tích hộp đen liên lạc với tôi. Anh ta nói giọng run run: “Chúng tôi tìm thấy điều này… anh nên nghe.”
Tôi đeo tai nghe. Tiếng trong băng là của cơ trưởng, rồi tạp âm, rồi… một giọng nữ thì thầm rất gần mic:
“14B… hãy sống thay tôi.”
Tôi rơi tai nghe, tim đập như muốn gãy.
Kỹ thuật viên nói thêm: “Điều kỳ lạ là tín hiệu âm thanh được ghi bốn phút sau khi máy bay rơi xuống. Không thể có ai còn sống để nói lúc đó.”
Tôi không bao giờ đi máy bay nữa. Nhưng mỗi năm, vào ngày 15 tháng Ba — ngày chuyến bay 207 rơi — tôi lại nhận được một bưu phẩm nhỏ không đề tên người gửi. Mỗi lần, trong hộp là một chiếc vé máy bay , và trên tấm vé, số luôn là 14B.
Năm nay, lần đầu tiên, có thêm một tờ giấy nhỏ bên trong. Tôi mở ra và nhận được chữ viết rõ ràng ngay lập tức — chữ của Lydia:
“Anh không phải người duy nhất sống sót. Chỉ là… anh là người duy nhất nhớ.”
Tôi ngồi bất động, nhìn chiếc vé trong tay — và nhận ra dãy số bên dưới: 207-14A.
Nó chưa bao giờ là ổn định của tôi.
Nó là ghế của cô ấy.
Con dâu bận đi công tác, để cháu cho bà nội trông, trở về thấy nhà cửa vẫn ngăn n ắ p, cháu ngủ ngon, nhưng mở tủ lạnh ra thì mẹ trẻ bỗng gào khóc ng ấ t lịm

chị Hạnh lấy chồng muộn, 6 năm chạy chữa khắp nơi mới sinh được cậu con trai đầu lòng.
Bởi vậy, đứa bé là “báu vật” của cả gia đình, đặc biệt là với vợ chồng chị.
Một lần, công ty cử chị đi công tác đột xuất 3 ngày. Ban đầu chị định đưa con đi cùng, nhưng chồng khuyên:
“Có bà nội ở nhà, để bà trông cho, em yên tâm đi làm.”

Thấy mẹ chồng tỏ vẻ vui vẻ, nhiệt tình nhận trông cháu, chị cũng xuôi lòng.
Ba ngày công tác trôi qua, chị trở về. Căn nhà quen thuộc vẫn ngăn nắp, gọn gàng. Trong phòng, con trai đang ngủ ngoan trong nôi, hơi thở đều đều, khuôn mặt hồng hào.
Mẹ chồng ngồi cạnh, vừa quạt vừa khe khẽ hát ru.
Nhìn cảnh tượng ấy, tim chị như tan chảy vì hạnh phúc, nghĩ bụng “may mắn có bà”.
Chị Hạnh bước xuống bếp dọn đồ, mở tủ lạnh để cất thực phẩm mang về. Và rồi…
Cánh cửa tủ vừa bật ra, chị sững sờ, cả người run lên bần bật. Bên trong, ngăn trên cùng là hàng chục hộp thủy tinh được xếp ngay ngắn.
Mỗi hộp đều dán nhãn ghi ngày tháng cẩn thận. Trên nắp, nét chữ của mẹ chồng hiện rõ: “Sữa của H…”, “Sữa của M…” – đó là tên đứa con trai chị.
Chị hoảng hốt, mở nắp một hộp ra, mùi tanh nồng xộc thẳng vào mũi.
Tim chị nghẹt thở, mọi thứ trước mắt tối sầm lại. Chị gào khóc, ôm ngực rồi ngã quỵ ngay dưới nền gạch lạnh ngắt.
Trong phòng, con trai vẫn ngủ say, không hề biết sóng gió khủng khiếp vừa ập xuống gia đình nhỏ của mình.
Câu hỏi rợn người dội lên trong đầu chị:
“Mẹ chồng đã làm gì với chính giọt máu của con đây trời ơi…?”
Vợ tôi bán xôi đêm. Tối nào tôi cũng chở cô ấy ra góc phố quen thuộc, phụ dọn hàng rồi quay về ngủ trước để sáng hôm sau còn đi làm sớm. Lạ một điều — khách lúc nào cũng đông, đứng xếp hàng dài, vậy mà mỗi lần tính sổ cuối ngày lại chẳng dư được bao nhiêu. Vợ thì thường than mỏi lưng, nhức vai, có hôm về không buồn nói câu nào. Linh cảm có điều gì đó bất thường, một đêm nọ tôi giả vờ mệt, không đi phụ. Đợi vợ đi khỏi, tôi lặng lẽ thay quần áo, trùm khẩu trang, giả làm khách đến mua xôi. Khi gần đến lượt mình, tôi chết sững… tim thắt lại khi nhìn thấy vợ đang…

Linh cảm có điều gì đó bất thường, một đêm nọ tôi giả vờ mệt, không đi phụ. Đợi vợ đi khỏi, tôi lặng lẽ thay quần áo, trùm khẩu trang, giả làm khách đến mua xôi. Khi gần đến lượt mình, tôi chết sững… tim thắt lại khi nhìn thấy vợ đang…
Tôi vẫn nhớ rõ cái cảm giác lạnh dọc sống lưng đêm hôm đó — khi tôi đứng giữa hàng dài khách chờ mua xôi, tim đập thình thịch như trống làng, và nhìn thấy điều không tưởng từ người vợ đầu ấp tay gối suốt 8 năm qua. Người phụ nữ tôi yêu thương, tận tụy, chăm chỉ, đang làm một việc khiến tôi chết lặng — không phải vì giận, mà vì đau, vì xót, và vì cảm giác bất lực không thể bảo vệ được cô ấy suốt chừng ấy năm…
Tôi tên là Dũng, 35 tuổi, công nhân làm ca sáng tại một xưởng cơ khí nhỏ ở quận Bình Tân, TP.HCM. Vợ tôi – Nhàn, nhỏ hơn tôi ba tuổi, gốc người Quảng Ngãi. Chúng tôi gặp nhau khi tôi còn ở trọ trong một xóm nhỏ gần bến xe miền Tây. Nhàn là người hiền, ít nói, sống nội tâm nhưng lại rất giỏi lo toan.
Cuộc sống ở thành phố vốn không dễ dàng, nhất là khi vợ chồng tôi có thêm hai đứa con nhỏ đang tuổi ăn học. Lương công nhân của tôi chỉ vừa đủ trả tiền thuê nhà, điện nước, và phần học phí của con. Nhàn không thể xin được việc làm theo giờ hành chính vì còn phải đưa đón con, chăm nhà cửa. Thế là sau một thời gian đắn đo, cô ấy quyết định bán xôi đêm.
Ban đầu tôi phản đối. Đêm khuya khuất vắng, phụ nữ ra đường buôn bán không an toàn. Nhưng cô ấy kiên quyết: “Anh đi làm ban ngày, em không muốn ngồi không. Có thêm đồng nào đỡ đồng đó.”
Chúng tôi vay mượn chút ít để mua xửng hấp, thúng gạo nếp, bắp, lá chuối, thịt kho, trứng muối… Mỗi đêm, khoảng 10 giờ, tôi sẽ chở cô ấy ra góc ngã ba gần bệnh viện, nơi có nhiều người bán hàng đêm, xe ôm, tài xế Grab, bảo vệ, sinh viên đi học về trễ. Tôi phụ Nhàn dọn hàng, sắp xếp đồ đạc rồi quay về ngủ sớm để sáng mai đi làm.
Ban đầu, việc buôn bán có vẻ ổn. Mỗi tối vợ tôi bán hết sạch. Người ta còn khen “xôi ngon, rẻ, sạch sẽ, chị bán dễ thương.” Nhưng dần dà, tôi bắt đầu thấy bất thường. Mỗi lần kiểm tiền, trừ chi phí nguyên liệu, chỉ còn lại lời lèo tèo vài chục nghìn. Có hôm còn lỗ. Vợ thì thường xuyên về nhà với bộ dạng mệt mỏi, đau vai, nhức đầu, có hôm lặng im cả buổi.
Tôi hỏi, Nhàn chỉ lắc đầu: “Không sao đâu anh, chắc nay em mệt.”
Nhưng tôi không thể nào yên tâm. Tại sao có hàng chục người xếp hàng mua xôi mỗi đêm, mà tiền lời lại chẳng có? Có điều gì đó không ổn… Tôi linh cảm được. Một đêm thứ Sáu, tôi nói dối vợ là bị cảm, không phụ đi dọn hàng được. Đợi cô ấy đi khỏi, tôi thay đồ, trùm khẩu trang, đội nón lưỡi trai và bí mật theo sau.
Tôi đến nơi, đứng khuất sau một chiếc xe đẩy trái cây gần đó. Đúng như mọi hôm, Nhàn ngồi ngay bên vỉa hè, cái bàn nhỏ kê thấp với vài cái ghế nhựa xanh. Đèn xe máy và ánh đèn vàng đường phố hắt vào khuôn mặt vợ tôi — vẫn là nụ cười hiền đó, dáng vẻ tảo tần, chịu khó.
Nhưng khi tôi nhập vào dòng người xếp hàng, càng tiến gần đến chiếc bàn, tôi càng thấy lạ. Những vị khách trước tôi – toàn là đàn ông. Tài xế xe tải, xe ôm công nghệ, cả những người mặc đồ lịch sự. Một vài người nhìn vợ tôi chằm chằm, nói những câu nửa đùa nửa thật:
“Xôi hôm nay có thêm gì đặc biệt không em?”
“Cho anh gói xôi mặn – mà em thêm chút ‘ngọt’ nha.”

Vợ tôi cười nhạt, trả lời lấp lửng: “Có gì thì khách quen tự biết.”
Tôi rùng mình. Phải chăng tôi đã hiểu sai? Hay đây chỉ là cách buôn bán bắt chuyện? Nhưng rồi… tôi chết lặng khi thấy điều đó.
Một người đàn ông bước tới, dúi vào tay vợ tôi một tờ 100 nghìn. Cô ấy không thối lại, chỉ đưa gói xôi, rồi kín đáo đẩy kèm theo một… vật nhỏ được bọc trong khăn giấy.
Tôi không nhìn rõ đó là gì, nhưng ánh mắt của gã đàn ông đó, và cách vợ tôi lén lút như vậy — nó không giống một cuộc mua bán bình thường. Ngực tôi như bị đè nặng. Tôi đã nghi ngờ đúng. Vợ tôi đang làm điều gì đó sau lưng tôi — nhưng vì sao? Vì tiền? Vì bị ép buộc?
Tôi quay người bỏ đi, tim đập loạn. Không dám nghĩ tiếp nữa. Vợ tôi – người phụ nữ tôi tin tưởng nhất, phải chăng đang dấn thân vào một thế giới mà tôi không bao giờ ngờ tới?
Để lại một bình luận