*Truyện chỉ mang tính chất hư cấu giải trí, không có thật
1. Trận lũ trăm năm và thứ trồi lên từ lòng đất
Xã A Rú nằm bên dãy Trường Sơn, nơi mà câu nào của người già cũng mở đầu bằng chữ “ngày xưa…”. Người ta vẫn kể rằng mảnh đất này chôn giấu nhiều thứ cổ xưa, có cả những bí mật không nên bị động vào. Nhưng suốt mấy chục năm trời, chẳng ai chứng kiến điều gì lạ lùng hơn những cơn bão lớn, những ngày nắng cháy và mùa lúa xanh mướt.
Cho đến đêm 23 tháng 9 năm ấy.
Trận lũ được gọi là “lũ trăm năm” ập xuống, mạnh đến nỗi nước từ thượng nguồn cuộn về như trăm con trâu điên, quần nát cả cánh đồng rộng của làng. Người dân chạy loạn trong mưa xối xả. Trâu bò, vật dụng bị nước cuốn đi như lá tre. Tiếng loa xã khản đặc vì báo động suốt đêm.
Sáng hôm sau, nước rút chậm, để lại bùn đất và một cánh đồng tan hoang.
Nhưng thứ khiến cả xã A Rú xôn xao không phải là sự tàn phá.
Mà là một vật thể khổng lồ nằm giữa cánh đồng dưới chân đồi Ông Hùng.
Thứ ấy dài gần bốn mét, cao đến vai người, màu đá xanh rêu, và hình dáng… giống hệt
một chiếc quan tài.
Một quan tài đá to đến mức không tưởng.
Người đầu tiên phát hiện là ông Thoan – lão nông chuyên dậy sớm thăm lại ruộng xem còn gì cứu được sau trận lũ. Vừa thấy vật thể ấy, ông đã vứt cả thúng đứng sững, cổ họng nghẹn lại.
Đến khoảng tám giờ sáng, tin tức lan khắp xã. Trưởng xã Đinh Văn Hạo lập tức đến hiện trường.
2. Lệnh tập trung của trưởng xã
Trưởng xã Hạo vốn là người thực tế, không mê tín. Khi thấy đám đông tụ tập xì xào trước chiếc quan tài đá, ông quát lớn:
— Ai cho tụ tập! Lui lại hết!
Đám đông dạt ra, nhưng không ai rời đi. Ai cũng muốn biết bên trong cái thứ khổng lồ kia là gì. Một lời đồn chỉ mất mười phút đã lan rộng: “Có khi mồ cổ đấy”, “Biết đâu báu vật”, “Hay là mả tổ nhà ai?”.
Ông Hạo đi vòng quanh vật thể, đưa tay sờ. Đá lạnh buốt như vừa ngâm trong nước sâu nghìn năm. Trên bề mặt còn khắc những họa tiết lạ như hình rắn, chim diều và những vòng xoắn.
— Gọi trai tráng, lấy xà beng, dây thừng. — Ông nói — Cạy thử nắp xem.
— Anh Hạo, liệu… có nên không? — Bà Hội, người già nhất làng, run run — Cái này… không giống đồ người mình đâu. Trước tôi nghe ông nội kể…
— Nước lũ làm trôi nhiều thứ chứ gì! — Ông Hạo gạt đi — Hôm nay tôi phải biết cái gì nằm trong đây. Không để dân đồn bậy.
Nghe lệnh, mười mấy thanh niên kéo đến, mang theo xà beng, búa tạ, dây chạc. Một sợi dây mây to bằng cổ tay cũng được khiêng ra để phòng trường hợp phải kéo.
Đám trẻ nghịch ngợm tụ lại gần, mắt tròn xoe.
Cả cánh đồng im phăng phắc, chỉ còn tiếng sên bùn lép nhép dưới chân.
3. Nắp quan tài đá rung chuyển
Chiếc quan tài đá có nắp đậy kín, rãnh khớp chặt như đúc. Mười thanh niên lực lưỡng đứng hai bên, cắm xà beng vào khe nhỏ nhất họ tìm được.
— Hai… ba! — Tiếng đếm vang lên.
Xà beng rung bần bật. Quan tài không hề nhúc nhích.
Lần thứ hai.
Lần thứ ba.
Rồi đến lần thứ sáu thì…
cạch!
Một âm thanh khô và sâu như tiếng vỏ đá nứt giữa lòng núi.
Đám đông nín thở. Nắp quan tài… dịch chuyển chút xíu. Từ khe hở nhỏ như sợi tóc, có luồng khí lạnh toát phả ra. Lạnh đến mức mấy người đứng gần phải rùng mình.
Trưởng xã Hạo hô lớn:
— Tiếp tục! Mở nắp!
Lực tác động dồn dập. Nắp đá nhích thêm, nhích thêm… rồi cuối cùng, với một tiếng “rầm” nặng nề, nó trượt sang bên, để lộ một khoảng tối sâu hun hút.
Mọi âm thanh gần như tắt lịm.
Hàng trăm ánh mắt đổ dồn vào bên trong.
Và rồi — cả làng A Rú sững sờ.
4. Thứ nằm trong quan tài
Trong quan tài đá… không phải xác người.
Không phải bộ xương.
Không phải vàng bạc.
Mà là…
Một đứa trẻ.
Một đứa bé nằm im như đang ngủ, cơ thể trong suốt như băng, không phân biệt được tuổi tác, giới tính. Trên ngực nó là một tấm ngọc màu huyết dụ, khắc ký tự lạ xoắn như rễ cây.
Quan trọng hơn: thân thể đứa bé không hề phân hủy.
— Lạy trời… — bà Hội té ngồi xuống — Lời nguyền của núi thiêng rồi!
Trưởng xã Hạo cố giữ bình tĩnh, nhưng bàn tay ông run lên khi đưa lại gần. Hơi lạnh tỏa ra quanh đứa trẻ mạnh đến mức khiến không khí đặc sệt lại, như mùa đông tràn về giữa ngày nắng.
— Không thể nào… — ông lẩm bẩm.
Đứa trẻ ấy… có hơi thở. Mờ lắm, nhưng có.
Một thanh niên sợ hãi, kêu to:
— Nó… nó còn sống!
Đám đông hỗn loạn. Có người chạy về. Có người quỳ xuống lầm rầm cầu khấn. Có kẻ gào lên “đóng nắp lại đi!”, “đừng động vào!”, “ma đấy!”.
Nhưng chưa ai kịp làm gì thì một chuyện còn khủng khiếp hơn xảy ra.
5. Sự thức tỉnh
Đứa bé đang nhắm mắt… chợt mở mắt.
Hai con ngươi đen và sâu như những cái giếng cổ.
Môi nó khẽ mấp máy, phát ra tiếng nói nhỏ như gió:
— …Đừng đánh thức…
Một cơn gió lạnh quật ngang cánh đồng, mạnh đến nỗi bùn đất bị nhấc lên thành cột bụi. Trẻ con khóc thét. Phụ nữ ngã quỵ. Mấy thanh niên lực lưỡng cũng run lẩy bẩy.
Đứa bé nhìn thẳng vào trưởng xã Hạo. Ánh mắt ấy không phải của trẻ con. Nó mang sự già cỗi, cô tịch, lạnh lẽo như chứng kiến hàng ngàn năm trôi qua.
— Trả lại ta… — nó nói, giọng rền trong không khí — Trả ta… về dưới lòng đất…
Trưởng xã lùi lại, ngực thở gấp. Nhưng ông chưa kịp phản ứng thì từ phía chân đồi, mặt đất rung chuyển.
ẦM!
Một vết nứt dài xuất hiện trên cánh đồng, kéo đến sát mép quan tài.
Bùn đất trồi lên, nứt toác… để lộ những phiến đá khác, nhỏ hơn, như những mộ chí cổ bị chôn vùi dưới lớp đất bao ngàn năm.
Bà Hội hét lên:
— Là mộ của người Cổ Rú! Các người mở sai chỗ rồi! Họ sẽ kéo cả làng xuống theo đấy!
Không ai kịp hiểu lời bà.
Bởi tiếng khóc của đứa bé… trở nên nghẹn ngào. Nó co người lại như bị ai đó kéo xuống. Tấm ngọc trên ngực phát sáng rực lên màu đỏ.
Một giọng nói khác — trầm hơn, già hơn, vọng từ lòng đất:
— …Trả… nó… lại…
6. Sự lựa chọn
Trưởng xã Hạo hiểu rằng nếu không đưa đứa bé trở lại quan tài, những rung động dưới chân họ sẽ còn mạnh hơn. Đất đã nứt. Nước dưới lòng ruộng bắt đầu sôi.
Ông hét lên:
— Đậy nắp vào! Mau!
Nhưng mười trai tráng chưa kịp nhúc nhích thì đứa bé nắm lấy tay ông, đôi mắt đen tha thiết:
— Đừng… ta không muốn trở xuống… Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…
Trưởng xã bàng hoàng. Lòng ông siết lại. Đứa bé run rẩy như người van xin được sống.
— Tôi… tôi phải làm gì?
— Đừng để họ tìm ra… ta… — nó chỉ tay xuống những tảng đá nhỏ đang lộ ra — Đừng để họ thức tỉnh…
Một câu nói rời rạc, rồi đôi mắt đứa bé nhắm lại. Cơ thể nó mềm oặt như sắp tan vào không khí.
Cùng lúc đó, tiếng gầm trong lòng đất mạnh đến mức ai cũng phải bịt tai.
Quan tài đá rung lên dữ dội.
— NẮP! — Trưởng xã hét khàn giọng.
Xà beng được cắm vào, mười thanh niên dùng sức đẩy mạnh.
Nắp đá đóng sập lại đúng lúc vết nứt dưới chân họ mở rộng thành một hố lớn. Nhưng vừa khi nắp khép kín, mặt đất… thôi rung.
Cả cánh đồng lặng im.
Im đến mức nghe được tiếng kim loại rơi xuống đất.
7. Bí mật của A Rú
Ngày hôm sau, xã Hạo cho phong tỏa cánh đồng. Viện khảo cổ được gọi tới nhưng không ai biết cách vận chuyển chiếc quan tài đá nặng hàng tấn ấy. Cuối cùng, chính quyền quyết định lấp đất chôn nguyên tại chỗ, dựng rào thép quanh và cắm bảng “khu vực cấm”.
Người dân đồn đủ chuyện:
— Đứa bé là thần sông.
— Đứa bé là ma núi bị phong ấn.
— Đó là mộ của bộ tộc cổ đã biến mất.
Nhưng sự thật chỉ có vài người biết:
Khi nắp quan tài đóng lại, trưởng xã Hạo vẫn nghe tiếng thì thầm từ bên trong:
“…Đừng để họ thức tỉnh…”
Ông không kể cho ai.
Nhưng từ đó, ông cứ mơ đi mơ lại một giấc mơ duy nhất:
Trên cánh đồng A Rú, có hàng trăm chiếc quan tài đá khác… đang chờ nước lũ năm sau để trồi lên.
8. Và rồi…
Ba năm sau, khi mùa mưa kéo đến…
Đêm nọ, dân trong xã nghe thấy tiếng rền dưới lòng đất.
Tiếng giống hệt hôm mở chiếc quan tài đá đầu tiên.
Trưởng xã Hạo bật dậy, chạy thẳng ra cánh đồng giữa mưa đêm.
Ông đứng sững.
Bởi giữa cánh đồng, dưới ánh sét lóe lên… xuất hiện hai bóng đá dài như quan tài… đang nhô lên khỏi mặt đất.
Ông khụy xuống.
Và trong tiếng gió rít, ông nghe lại giọng nói tưởng chừng đã ngủ yên:
“…Ta đã nằm đó đủ lâu rồi…”
Cô dâu hiền lành bỗng bị b:ắt đi ngay trong đám cưới khiến cả họ hoang mang

Sáng nay, trời xanh ngắt. Căn biệt thự nhỏ ở ven thành phố rộn ràng tiếng cười nói. Nhà trai dựng rạp lớn trước sân, hoa cưới rực rỡ, chữ “Tân Hôn” đỏ chói giữa cổng.
Cô dâu Trúc – trong chiếc áo dài trắng tinh khôi – đứng bên chú rể Hùng, nở nụ cười dịu dàng. Mọi người đều xuýt xoa: “Đôi này đẹp đôi thật!” Chỉ có một người duy nhất trong lễ cưới không cười: bà Năm – mẹ Hùng. Từ đầu bà đã không vừa mắt cô dâu này. Gái quê gì mà ăn nói nhỏ nhẹ như đã được tập dượt, thân thế thì mờ mờ ảo ảo, hỏi gì cũng né tránh. Nhưng vì Hùng cãi mẹ để cưới cho bằng được, bà đành nín.
Tiệc cưới diễn ra tưng bừng. MC bắt đầu mời hai họ lên phát biểu. Hùng nắm tay Trúc, ánh mắt đầy hạnh phúc. Đúng lúc ấy, một tiếng phanh xe cháy đường vang lên ngoài cổng. Ba người đàn ông mặc thường phục bước xuống từ một chiếc xe bảy chỗ màu đen.
Một người rút thẻ ngành, giọng nghiêm nghị: “Chúng tôi là công an hình sự. Cô Trần Thị Trúc – chúng tôi có lệnh bắt giữ cô vì liên quan đến vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản và giả mạo danh tính.” Cả đám cưới chết lặng. Hùng trố mắt: “Các anh nói gì cơ? Trúc? Lừa đảo?” Bà Năm thì bật dậy, giật tay con trai: “Tôi đã nói mà! Cái mặt này không phải dạng vừa đâu!”
Trúc đứng im. Không khóc, không gào, không chống đối. Cô nhìn Hùng, ánh mắt như biết trước ngày này sẽ đến. Nhẹ nhàng, cô nói: “Em xin lỗi. Em không muốn giấu anh, nhưng em không còn cách nào khác.” Cảnh sát đưa còng số 8 ra, lạnh lẽo khóa vào tay cô. Cả sân tiệc bỗng chốc như đông cứng.
Những bàn tiệc hải sản, rượu vang vẫn còn nghi ngút khói, nhưng tiếng cười đã tắt. Khi Trúc bước xuống bậc thềm, một người đàn ông lạ mặt đột ngột xông tới, từ trong đám đông. Hắn hét lớn: “Không được bắt cô ấy! Người cần bắt là tôi!” Người đàn ông rút một khẩu súng ngắn ra khỏi túi áo, khiến tất cả hoảng loạn. May thay, lực lượng chức năng kịp thời khống chế. Cảnh sát nhận diện ngay: Nguyễn Tấn K – đối tượng đang bị truy nã toàn quốc trong đường dây lừa đảo tài chính xuyên tỉnh. Trúc quay đầu lại, thở phào. Trong mắt cô ánh lên chút nhẹ nhõm.
Một viên công an trẻ nói nhỏ với chỉ huy: “Cô này có vẻ là người bị lôi kéo. Hệ thống hồ sơ giả đều do thằng K dựng.” ⸻ Ba tuần sau, Hùng một mình đến trụ sở công an.
Viên cán bộ tiếp dân nói ngắn gọn: “Cô Trúc đã cung cấp đủ bằng chứng hợp tác điều tra. Cô ấy không bị truy tố.” Hùng cầm trong tay tờ giấy xác nhận, tim anh như trút được đá nặng.
Ngày Trúc được trả tự do, không có pháo, không có váy cưới. Chỉ có Hùng đứng đợi ngoài cổng trại giam, ôm bó hoa cẩm tú. Cô bước ra, tóc rối, người gầy đi thấy rõ. Nhìn thấy anh, Trúc thoáng khựng lại: “Anh… không giận em sao?” Hùng cười, có chút buồn trong mắt: “Anh giận. Nhưng anh nhớ em nhiều hơn là giận.
Một tháng sau, họ tổ chức lại lễ cưới, lần này chỉ có 5 bàn tiệc, trong sân nhỏ của ngôi nhà trọ thuê. Không rạp cưới, không loa đài. Nhưng vẫn có bà Năm – ngồi ở bàn đầu, mặt không còn cau có như xưa. Bà nói nhỏ với hàng xóm: “Nó chịu quá khứ nó, tôi nể. Còn thương con tôi thiệt lòng, tôi chịu.” Trúc bước lên lễ đường bằng đôi chân của chính mình. Không ai còn gọi cô là “kẻ bị bắt ngày cưới” nữa. Trong lời phát biểu, Hùng cầm tay Trúc, nói ngắn gọn: “Ai cũng có quá khứ. Nhưng chỉ cần người đó muốn làm lại – thì tương lai là do mình chọn.”

Để lại một bình luận