
Tôi giật mình vì tiếng gõ nhẹ như mỏ chim chạm vào song cửa. Ba tiếng, ngập ngừng, rồi im bặt. Gió lùa qua khe cửa sổ làm chiếc rèm bông tím ốp vào tường một lát, như ai đó khẽ ghì lòng bàn tay vào vai tôi. Đồng hồ treo tường chỉ đúng mười hai giờ bốn mươi ba phút, kim giây chạy qua con số mười hai bằng một cú nhảy khẽ khàng, không ai nghe thấy.
Linh vừa đi công tác hai hôm, dặn tôi ngủ sớm, ăn cháo gà trong tủ lạnh, tối chớ mở cửa cho người lạ. Tôi đã định vặn khóa chặt thêm một vòng, nấu cho mình ấm nước chanh, rồi ngồi nhìn cái bóng của chậu trầu bà loang trên tường. Không hiểu sao đêm nay đầu nặng như buộc túi cát, bàn tay trái tê rịn. Tôi đổ tại tuổi năm mươi lăm. Người ta nói, qua một mùa, cây bắt đầu có những tiếng răng rắc không ai nghe ngoài chính nó.
Lần gõ thứ hai không còn nhẹ nữa. “Mẹ ơi.” Tiếng thì thầm sát mép cửa đủ để tôi nhận ra. Tôi đứng bật dậy, tim đập một nhịp như hụt chân trên cầu thang.
Khải.
Tôi luống cuống kéo then, cố chậm rãi như thể mình không hề vội. Cửa mở ra, đập vào mùi đêm ẩm và mùi mồ hôi của một người vừa chạy đường ngắn. Khải cởi trần, người mướt mải, tóc bết, mặt đỏ gay. Ánh đèn hành lang loang trên bờ vai nó như vệt nước phết qua cái chén sành. Trên tay nó là chiếc khăn tắm đã bạc, cầm chặt như một lá cờ đầu hàng.
“Con xin lỗi vì làm mẹ giật mình.” Giọng nó hơi khàn. “Mẹ… mẹ có thuốc cảm không? Nếu không, mẹ cho con xin… trứng. Con… nhờ mẹ luộc giúp một quả, để… đánh cảm.”
Tôi sững lại, từng chữ rơi vào tai tôi lộp độp như hạt mưa đầu mùa rơi lên tấm tôn nóng. “Đánh cảm?” Tôi nhắc lại, và nhận ra giọng mình đanh quá, như một sợi dây đàn vặn quá tay.
Nó gật, mắt nhìn xuống đầu ngón chân. “Con… lên cơn lạnh. Ở nhà con không còn thuốc. Với… trứng bên con để quên ở tủ lạnh tầng hầm, lười xuống lấy. Con sợ quấy rầy mẹ, nhưng con run quá, con… nghĩ đến mẹ hay đánh cảm cho ba ngày xưa.”
Tôi nghe thấy một tiếng bật cười nhỏ của số phận đâu đó trong kẽ gạch. Đây là đề nghị mà nếu kể ra, ai cũng bảo “khó tin”: con rể cởi trần nửa đêm, mồ hôi nhễ nhại, sang phòng mẹ vợ xin trứng để đánh cảm. Linh mà nghe, chắc trừng mắt: “Mẹ đừng!” Bà Lựu phòng đối diện mà chứng kiến, mai đã có chuyện để kể ở quầy rau.
Tôi đứng nép một chút vào cánh cửa như tìm chỗ bấu. Trong đầu tôi là bao điều lằng nhằng: cái áo sơ mi nó treo trong nhà vẫn còn nguyên mùi nước xả, nó là điều dưỡng khoa cấp cứu, đêm chạy ca liên tục, giờ về chắc lăn ra giường được thì phúc. Tôi không ưa cái nghề ấy—vì những ca đêm kéo thằng đàn ông trẻ ra khỏi bữa cơm, vì Linh phải ôm gối một mình, vì tôi cứ mường tượng ra những hành lang mùi thuốc sát trùng và những giường bệnh có tấm rèm kéo lại. Tôi càng không ưa cái sự “khó tin” của đề nghị này. Nhưng tôi cũng nhớ một người đàn ông đã đi khỏi đời tôi bằng một mùa mưa, mỗi lần nặng đầu lại gọi “bà luộc trứng, đánh cho tôi một lượt”.
Khải cúi đầu. “Mẹ… nếu phiền, con về. Con xin lỗi vì…”
“Đứng lại.” Tôi ngắt lời, sợ câu “xin lỗi” kia sẽ làm chúng tôi trượt khỏi bậc thềm duy nhất nối hai nhà. “Vào đi. Mặc áo vào đã.”
Nó chớp mắt như không tin mình vừa nghe đúng. Tôi chỉ tay vào cái áo khoác mỏng treo sau cửa. “Cái này. Mặc tạm.” Nó kéo áo vào, thân người gọn ghẽ, những vệt xước mảnh nơi cánh tay trái sắp khô. Tôi chưa kịp hỏi thì nó nói trước: “Con vấp ngã ngoài ngõ.”
Tôi mở bếp gas, bật cái lửa nhỏ nhất, đặt lên đó cái nồi nhôm bé chuyên dùng cho những việc kì cục: nấu gừng, luộc trứng, đun cánh hoa bưởi. Nước sôi lốp bốp, tôi thả vào hai quả trứng. “Một quả cho con, một quả… dự phòng,” tôi nói, vừa để bớt ngượng, vừa để đẩy cho cái không khí bối rối một cái trụ mà bám. Khải đứng bên, hai tay đan vào nhau, nhìn ngọn lửa xanh. Mồ hôi còn đọng ở thái dương nó, nhưng ánh mắt bình thản lạ.
“Con ăn gì chưa?”—Tôi hỏi.
“Con ăn cái bánh mì ở ca tối. Rồi… chạy loanh quanh.” Nó cười, không biết tự trào hay xin tha.
“Loanh quanh đâu mà đỏ mặt thế này?”
“Con… nóng thật mà mẹ.” Nó giơ cổ tay: “Con sốt nhẹ.”
Tôi chưa kịp đưa tay lên trán nó thì bên ngoài có tiếng thụp thụp—giày dép ai đó quệt trên nền hành lang—và tiếng ho của bà Lựu. Tôi vội kéo cánh cửa bếp cho khép lại, như thể khói trứng cũng có thể mang theo tai tiếng.
Trứng chín, tôi vớt ra, đặt lên khăn xô, lăn cho vỏ nứt đều. Khải ngồi xuống ghế tre, lưng thẳng, mắt nhìn tôi chờ đợi như đứa trẻ đợi mũi kim tiêm. Tôi tự dưng thấy buồn cười: những ranh giới trong nhà, lằn ranh của vai vế, ni tấc của nề nếp—tất cả có vẻ rõ ràng cho đến khi con người ta đau đầu và cần một quả trứng.
“Đưa lưng đây.” Tôi nói, giữ giọng bình thường như mình vẫn làm mỗi khi đem bánh chưng ra phơi nắng. Nó tụt chiếc áo khoác qua vai, còn tôi cẩn thận bọc quả trứng nóng trong khăn, lăn dọc theo xương sống. Mùi trứng chín quyện mùi nước giặt và một chút mùi người lành, lạ thế mà quen.
“Đau không?”—Tôi hỏi.
“Ấm thôi, mẹ.” Giọng nó thấp. “Ngày nhỏ, ngoại con hay lăn trứng, bảo để ‘hút gió’. Con quen hơi trứng nóng từ đó.”
Quả trứng đi qua làn da nó làm hiện dần những vệt đỏ—dấu hiệu “gió độc” theo cách gọi của người quê tôi. Tôi đùa: “Đánh xong trứng mà đỏ thế này thì… trứng vàng cũng chín.” Nó cười khẽ. Tôi lăn qua vai, xuống cánh tay, dừng lại ở chỗ xước. “Ngã thế nào?”—Tôi hỏi lại.
“Con đuổi theo… một thằng móc túi.” Nó nói, thản nhiên đến mức tôi tưởng mình nghe nhầm. “Ở ngã tư. Nó giật ví của một bà già bán xôi. Con nhảy xuống xe… không kịp thắng.”
Tôi khựng lại một nhịp. “Bắt được không?”
“Con bắt được ví. Thằng kia chạy mất. Bà ấy khóc, ôm con. Rồi con chạy về. Đến nhà, con mới… lạnh.” Nó nói, như đang kể một chuyện chiều nay trong bản tin phường.
Lưng nó có những quầng ửng mơ hồ, nhưng đều. Tôi thấy yên tâm một phần: những vệt màu ấy, bấy lâu nay đặt tên là “gió”, thật ra chỉ là máu dồn về chỗ bị kích thích. Vậy cũng tốt, trứng có cớ làm việc. Tôi lăn thêm mấy vòng, tay trái bỗng nặng hơn. Ngón cái tê như có kim châm. Tôi giấu bàn tay vào gấu khăn.
“Con quay mặt lại,” tôi bảo, chuyển quả trứng lên vùng ngực nó, lăn qua chỗ ức. Tự dưng ngực tôi nghèn nghẹn. Ở cự li gần, tôi nhìn thấy một vệt sẹo nhỏ trên xương đòn của nó—sẹo cũ, trắng. Mỗi con người đều có những vệt riêng, như cây có đốt, như gió có mùi.
Khải ngẩng lên nhìn tôi, mắt nó, qua bóng đèn, ánh lên tí ánh lân tinh. “Mẹ có mệt không? Tay mẹ… run?” Nó hỏi, như không lạ khi người đang được “đánh cảm” lại đi dò chừng sức người đang “đánh”.
“Già thì run.” Tôi cười khẽ, dằn câu vờn câu, giấu đi cái tê đang lan lên cánh tay.
“Con… xin phép hỏi.” Nó nói, lạ thay bỗng nghiêm. “Mẹ thấy mặt bên trái của con có gì khác bên phải không? Như… hơi xệ, hay… miệng lệch?” Nó cười, làm bộ chu môi. “Ngoại con dạy, ai bị gió độc thì có khi… lệch miệng.”
“Không.” Tôi phì cười. “Miệng con vẫn đều, nói dối giỏi như thường.”
Nó không cười theo. Nó đứng dậy, đi một vòng quanh bàn, rót nước, đưa cho tôi. Tôi định nói “con là khách, để mẹ”, nhưng tay trái tôi bỗng rơi đánh phịch vào mặt bàn như một củ khoai mỏi. Chiếc cốc lạch cạch, nước tràn ra mép. Khải cúi xuống, nhấc tay tôi lên, mắt đổi sắc trong tích tắc.
“Mẹ ơi.” Giọng nó hạ xuống mức tôi chưa nghe bao giờ—trầm, dứt khoát—cái giọng tôi chỉ thấy ở bệnh viện, qua mấy clip quảng bá gì đó của nơi nó làm. “Mẹ cười giúp con một cái. Thật to.”
Tôi cười. Nửa mặt phải nhếch bình thường. Nửa mặt trái nặng như túi cát. Tôi không nhìn thấy, nhưng tôi biết.
“Giơ hộ con hai tay lên ngang vai.” Nó nói tiếp. Tôi làm theo. Tay trái của tôi chỉ nhích được nửa chừng, rồi rơi xuống. Đúng giây ấy, tôi nghe tiếng tim mình đập to bằng tiếng búa gõ vào vách. Khải không để tôi kịp hoang mang, nó chụp điện thoại, bấm nhanh, vừa bấm vừa nói như đọc thuộc lòng: “Nửa người yếu. Mặt trái xệ. Nói… mẹ nói một câu dài giúp con.”
“Tao—mẹ—tao… mẹ…” Tôi lắp bắp, cả cái lưỡi trở thành hòn đá vô tích sự. Tôi bỗng hiểu ra: trứng luộc chỉ là cái cớ dễ thương của một đêm không dễ thương. Hoặc đúng hơn: là cây cầu không ai ngờ để đi qua một bờ nghiêng.
“Đủ rồi.” Nó đỡ tôi đứng dậy, vòng tay qua lưng tôi, nhanh và nhẹ như một người đã làm thế nhiều lần. “Mẹ bị TIA hoặc đột quỵ thiếu máu thoáng qua. Mình còn giờ vàng. Con gọi 115 rồi.” Nó nhìn thẳng vào mắt tôi: “Mẹ tin con. Đi với con.”
Tôi định phản xạ theo cách cũ—“Không sao đâu, mẹ qua rồi, mai đi”—nhưng giọng nói của nó, cái bàn tay ấm của nó trên vai tôi, và một nỗi sợ không tên như mùi khói mỏng bốc lên từ dưới sàn, khiến tôi gật đầu. Nó vừa gọi xe vừa kéo áo khoác cho tôi, đôi tay bình tĩnh, mắt quyết liệt, mồ hôi lại rịn ra như một hỗn hợp của sốt và lo. Tôi tựa vào vai nó, cảm thấy mình bé lại. Tôi nghe tiếng thang máy; đôi mắt bà Lựu ló qua cửa hé. Khải nói nhanh: “Bác ơi, mẹ con… không khỏe. Con đưa mẹ đi viện. Bác trông giúp cái bếp.” Không để bà kịp hỏi, nó đã dìu tôi vào thang.
Gió đêm táp vào mặt tôi ở khoảng sân chung cư. Tôi thấy những ngọn đèn như vết mực lẫn nước. Khải bế thốc tôi lên chiếc xe vừa trờ tới, nói với tài xế một tràng địa chỉ và khoa. Tôi không nhớ mình đã nói gì, chỉ nhớ cánh tay nó siết bả vai tôi, bảo “mẹ nhìn con, đừng ngủ”, rồi áp bàn tay phải của tôi vào cái điện thoại đang bật sẵn một trò chơi vớ vẩn với những chấm màu tụ lại tỏa ra. “Bóp vô, thả ra, bóp vô…” Nó thì thầm, như gọi một đứa trẻ đang sợ mưa xuống thềm.
Ở bệnh viện, đèn trắng làm mọi thứ trắng hơn. Người ta đưa tôi qua một cánh cửa có vòng tròn đỏ. Một bác sĩ trẻ hỏi vài câu, chụp chiếu, rồi hẹn mười lăm phút nữa quay lại. Khải đứng bên, kể ngắn gọn tình huống, những câu như “thời điểm khởi phát”, “đánh giá FAST”, “không có chấn thương đầu”, “dị ứng với thuốc nào không”… Tôi nhận ra cách nó đứng: hai chân trụ vững, bả vai thẳng, mắt trông vào mắt người nói. Tôi cũng nhận ra cách họ tin nhau, cách tiếng nói của nó lọt vào một mạng lưới chuyên môn mà tôi tưởng cách xa nhà bếp của mình cả một thế kỷ.
Kết quả không phải bản án tử. “Thiếu máu thoáng qua,” bác sĩ nói. “Chúng ta vào thuốc kịp, theo dõi sát, kiểm soát huyết áp, làm thêm xét nghiệm. May là nhà mình… biết dấu hiệu sớm.”
Tôi quay sang Khải. Nó cười, và lần đầu tiên kể từ nửa đêm, gương mặt nó không đỏ vì sốt nữa, chỉ ấm vì nhẹ nhõm. Tôi muốn nói “cảm ơn” theo kiểu bình thường, nhưng cổ họng mình lại nghẹn bằng những sợi dây vô hình. Tôi chỉ có thể chạm vào tay nó, cái tay hơi thô ráp của một người đẩy cáng nhiều, nâng người nhiều, lau mồ hôi nhiều.
Linh chạy vào lúc ba giờ, áo sơ mi nhàu, tóc xõa, mắt ướt. Con bé ôm lấy tôi, vừa mắng vừa khóc: “Mẹ! Mẹ làm con sợ.” Nó quay sang Khải, “Anh…” Câu sau của nó tôi chưa nghe trong đời. “Cảm ơn.”
Khải lắc đầu, như người ta gạt một bông bụi khỏi vai. “Anh đánh cảm hụt rồi.” Nó nói, khiến hai mẹ con tôi bật cười trong một ánh sáng lạ lùng.
Tôi nằm viện bốn ngày. Mỗi ngày Khải đều qua, sáng đưa mẹ Linh đi làm rồi ghé, chiều đi ca về lại ghé. Nó mang một túi giấy đầy trứng gà ta, cười: “Nay mẹ ăn trứng… bằng miệng.” Mỗi lần bác sĩ đến đo huyết áp, nó đứng lùi một bước, không làm lấn chỗ ai, nhưng mắt nhìn theo từng con số.
Ngày xuất viện, bác sĩ dặn ăn nhạt, bỏ cà phê, đi bộ. Linh đẩy xe đưa tôi ra cổng, Khải lẳng lặng đi bên. Bà Lựu đã đứng chờ dưới sảnh chung cư, tay ôm một bó húng quế. Bà luống cuống: “Mẹ con có sao không? Tôi… tối ấy có sang tắt bếp giùm. Thấy nhà còn luộc… trứng.” Bà ngập ngừng ở từ “trứng”, mắt chớp nhanh. Tôi hiểu cả ngàn kịch bản xì xào đã đi ngang những ô gạch sàn nhà mình. Tôi mỉm cười: “May nhờ cháu Khải đánh cảm nên mẹ đi viện kịp.” Bà Lựu tròn mắt, rồi cười, tiếng cười vỡ ra như trái ổi rơi trúng nền.
Tối đó, Linh ngồi xếp thuốc vào hộp chia ngày, nhắc đi nhắc lại những tiếng “đúng giờ”. Khải ngồi đối diện, bấm cái đồng hồ báo thức. Tôi nhìn hai đứa nó mà tự nhiên thấy căn nhà rộng thêm một mét mỗi phía. Khi Linh đi pha trà, tôi mới hỏi khẽ: “Con… đêm ấy thật sự sốt à?”
Khải gãi đầu, đôi tai hơi đỏ. “Con… có nóng. Nhưng nóng vì chạy. Và vì lo.” Nó nhìn tôi, mắt chậm rãi. “Linh bảo con mấy hôm mẹ mệt, tay trái tê. Con bảo để con qua ‘kiểm tra’, mẹ sẽ không mở cửa nếu con nói thẳng. Con… nghĩ ra chuyện trứng.”
Tôi bật cười, tiếng cười làm ngực nhẹ như được tháo bớt cúc áo. “Giỏi bày trò.”
“Ngoại con bày.” Nó nhún vai. “Ngày xưa ngoại muốn bắt con tập đọc, toàn kèm hiểu theo trò. Ngoại bảo: người lớn không tin trò trẻ con, nhưng lại dễ tin trò của chính mình.” Nó chỉ tay vào nồi nhôm bé tôi vẫn chưa cất. “Con… mong mẹ thứ lỗi vì đã… ‘đánh lừa’ mẹ một tí.”
Tôi lắc đầu. “Không phải lừa. Là cứu. Với lại… con cũng đánh cảm thật. Cho cả nhà.” Tôi uống ngụm trà, ngẫm nghĩ. “Thì ra cái ‘cảm’ nặng nhất, có khi không nằm ở người nóng rực mà ở người… lạnh từ từ.”
Khải cười. Lần này, nụ cười của nó giống nắng cuối vụ, đằm đằm, cam chịu và sáng.
Để lại một bình luận